Tải FREE sách 250 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không Thông Dụng Nhất PDF

Tải FREE sách 250 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không Thông Dụng Nhất PDF

Tải FREE sách 250 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không Thông Dụng Nhất PDF là một trong những Sách tiếng Anh đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách 250 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không Thông Dụng Nhất PDF đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Anh ngữ TalkFirst
Tự vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG

1.1. Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay

  • Direct flight/non-stop flight (n): Chuyến bay trực tiếp
  • Layover (n): Điểm dừng
  • Outbound (adj): Ra nước ngoài
  • Outbound flight (n): Chuyến bay ra nước ngoài
  • Return flight (n): Chuyến bay về
  • One-way ticket (n): Vé một chiều
  • Red-eye flight (n): Chuyến bay khởi hành lúc đêm muộn
  • Jet lag (n): Hội chứng rối loạn cơ thể khi thay đổi múi giờ nhanh chóng
  • Destination (n): Nơi đến
  • Book (v): đặt
  • Passenger (n): Hành khách
  • Depart (v): Chuyến bay
  • Credit card (n): Thẻ tín dụng
  • Round-trip (n): Bay khứ hồi
  • Arrive (v): Đi đến
  • Terminal (n): Nhà ga
  • Agent (n): Đại lý
  • Itinerary (n): Hành trình
  • Confirmation (n): Xác nhận
  • Expiration (n): Sự hết hạn
  • Preference (n): Ưu tiên
  • Fare (n): Giá vé
  • Economy class (n): Hạng phổ thông

Ví dụ: Anna always flies economy class to save money.
Dịch: Anna luôn bay hạng phổ thông để tiết kiệm tiền.


  • Premium Economy (n): Hạng ghế trung bình (cao hơn hạng phổ thông nhưng tập hợp hơn hạng thương gia)
  • Business Class (Executive Class) (n): Hạng thương gia
  • First Class (n): Hạng nhất
  • Tax (n): Thuế
  • Cancel (v): Huỷ chuyến đi
  • Circle trip (n): Hành trình khứ hồi
  • Mileage (n): Dặm bay
  • Refund (n): Hoàn vé
  • Reroute (v): Thay đổi hành trình
  • Surcharge (n): Phí phụ thu
  • Ticket endorsement (n): Điều kiện chuyển nhượng vé
  • Ticket exchange (n): Đổi vé máy bay

Ví dụ: Anna always flies economy class to save money.
Dịch: Anna luôn bay hạng phổ thông để tiết kiệm tiền.

1.2. Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tục

  • Departures (n): Khu đi
  • Airline (n): Hãng hàng không
  • Check-in counter (n): Quầy làm thủ tục check-in
  • Luggage/Baggage (n): Hành lý
  • Checked bag (n): Hành lý ký gửi
  • Carry-on bag/ Hand luggage (n): Hành lý xách tay
  • Personal item (n): Tài sản/ Vật dụng cá nhân
  • Luggage Tag (n): Thẻ đeo hành lý
  • Fragile (adj): Dễ vỡ
  • Destination (n): Điểm đến

  • Baggage allowance (n): Hành lý miễn cước
  • Prohibited (adj): Vật dụng bị cấm mang theo trong hành lý
  • To board (v): Lên máy bay
  • To be grateful (adj): Biết ơn, cảm kích
  • Boarding pass (n): Vé máy bay
  • Gate number (n): Số cổng
  • Scale (n): Cân, đo
  • Legroom (n): Chỗ để chân, chỗ duỗi chân
  • Code (n): Mã đặt chỗ
  • Transfer point (n): Điểm trung chuyển
  • Validity (n): Hiệu lực của vé máy bay

Ví dụ: Anna misplaced her carry-on bag on the plane.
Dịch: Anna đã thất lạc hành lý xách tay của mình trên máy bay.

1.3. Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh

  • Identification (ID) (n): Giấy tờ tuỳ thân
  • Passport (n): Hộ chiếu
  • Visa (n): Thị thực
  • Accompanied children (n): Trẻ em đi cùng
  • Accompanied infant (n): Trẻ sơ sinh đi cùng
  • Safety regulation (n): Quy định về an toàn
  • Liquids (n): Chất lỏng như dầu gội, nước, kem dưỡng da
  • Remove (v): Loại bỏ/ Cởi bỏ/ Tháo bỏ
  • Take out (phrasal verb): Bỏ/ Mang ra ngoài
  • Take off (phrasal verb): Loại bỏ (thường sử dụng khi nói về quần áo)

Ví dụ: Please take off your belt, jacket, and any heavy jewelry when you go through security.
Dịch: Vui lòng cởi bỏ thắt lưng, áo khoác, và bất kỳ trang sức có giá trị nào trước khi bước qua cửa kiểm tra an ninh.


1.4. Từ vựng tiếng Anh trước khi lên máy bay

  • Terminal (n): Nhà ga
  • Gate (n): Cổng
  • Boarding pass (n): Vé máy bay
  • Boarding time (n): Giờ lên máy bay
  • On time (v): Đúng giờ
  • Delayed (v): Trì hoãn
  • Layover (n): Điểm dừng

Ví dụ: Your boarding time is 12:00.
Dịch: Giờ lên máy bay của bạn là 12 giờ 00.

1.5. Từ vựng tiếng Anh trên máy bay

  • Board (v): Lên máy bay
  • First-class (n): Ghế hạng nhất
  • Business-class (n): Ghế hạng thương gia
  • Economy class (n): Ghế hạng phổ thông
  • Aisle (n): Lối đi
  • Aisle seat (n): Ghế gần lối ra vào
  • Middle seat (n): Ghế ngồi ở giữa
  • Window seat (n): Ghế cạnh cửa sổ
  • Pilot (n): Phi công
  • Passenger(s) (n): Hành khách
  • Flight attendant (n): Tiếp viên hàng không

Take off (phrasal verb): Cất cánh
Land (landing) (n): Hạ cánh
Captain (n): Cơ trưởng
Pre-flight safety demonstration (n): Hướng dẫn an toàn bay
Emergency exits (n): Lối thoát hiểm
Seat belt (n): Đai an toàn
Lavatory (n): Nhà vệ sinh
Armrest (n): Cải ty tay/ tựa tay
Reading light (n): Đèn đọc sách
Footrest (n): Chỗ để chân
In-flight entertainment (n): Giải trí trong chuyến bay
Blanket (n): Chăn
Estimated time of arrival (ETA) (n): Thời gian đến dự kiến
Estimated time of departure (ETD) (n): Thời gian khởi hành dự kiến
Unaccompanied minor (UM) (n): Trẻ em đi một mình
Food trolley (n): Xe đẩy thức ăn
In-flight meal (n): Bữa ăn trên chuyến bay
Turbulence (n): Nhiễu loạn trời
Cockpit (n): Buồng lái
Life vest (n): Áo phao an toàn
Overhead bin / overhead compartment (n): Khoang hành lý
Oxygen mask (n): Mặt nạ dưỡng khí
Touchdown (n): Hạ cánh

Ví dụ: The estimated time of arrival of this flight is 05:00 PM.
Dịch: Thời gian đến dự kiến của chuyến bay này là 5 giờ chiều.


2. TỪ VỰNG CẦN THIẾT DÀNH CHO TIẾP VIÊN HÀNG KHÔNG

  • Briefing (n): Chỉ dẫn/ Hướng dẫn
  • Coordination (n): Sự phối hợp
  • Crew (n): Toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
  • Duties (n): Nhiệm vụ
  • Long-haul flight (n): Chuyến bay dài
  • Passenger (n): Hành khách
  • Procedures (n): Thủ tục lên máy bay
  • Purser (n): Tiếp viên trưởng
  • Schedule flight (n): Chuyến bay, lịch bay
  • Seat configuration (n): Sơ đồ chỗ ngồi
  • Turbulence (n): Nhiễu loạn trời
  • Carry-on bag (n): Hành lý xách tay
  • Freshener (n): Sản phẩm khử mùi không khí
  • Operations manual (n): Hướng dẫn vận hành
  • Passport (n): Hộ chiếu
  • Baby bassinet (n): Nôi trẻ em
  • Buckle up (phrasal verb): Thắt đai an toàn
  • Elastic band (n): Băng thun
  • Emergency exit (n): Lối thoát hiểm
  • Evacuate (v): Di tản, sơ tán
  • Extension seatbelt (n): Chốt thắt dây an toàn
  • Overhead locker (n): Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay
  • Arm-rest (n): Cải ty tay, tựa tay
  • Call button (n): Phím gọi

  • Foot-rest (n): Thanh gác chân
  • Handset controls (n): Điều khiển cảm tay
  • Head-rest (n): Điểm tựa đầu, gối đỡ đầu
  • Light button (n): Nút nhấn sáng
  • Seat pocket (n): Túi đựng đồ dược gắn sau lưng ghế ngồi
  • Tray table (n): Khay bàn
  • Window blind (n): Rèm cửa sổ
  • Bargain (n): Mặc cả
  • Kosher (n): Thực phẩm Kosher trên máy bay
  • Mild (adj): Êm dịu, không xóc
  • Bird strike (n): Chim tấn công
  • Cabin pressure (n): Phòng áp suất
  • Calm (adj): Bình tĩnh, yên lặng
  • Escape route (n): Lối thoát cứu
  • Hyperventilation (n): Tăng thông khí
  • Nausea (n): Buồn nôn
  • Upper deck (n): Boong trên
  • Cabin temperature (n): Nhiệt độ trong cabin
  • Food quality (n): Chất lượng đồ ăn
  • In-flight service delays (n): Dịch vụ trên chuyến bay bị chậm trễ
  • Customer care (n): Chăm sóc khách hàng
  • Debriefing (n): Báo cáo công việc/ nhiệm vụ
  • Problem-solving (n): Giải quyết vấn đề
  • Safety issues (n): Vấn đề an toàn
  • Urgency (n): Khẩn cấp
  • Vital (adj): Sông còn, quan trọng
  • Children’s seat belts (n): Dây an toàn cho trẻ

Ví dụ: Recline your seat and adjust the headrest “ears” for true comfort while sleeping on our long haul flights.
Dịch: Hãy ngả ghế và điều chỉnh tai tựa đầu cho thực sự thoải mái trong khi ngủ trên chuyến bay đường dài của chúng tôi.


3. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CẦN THIẾT CHO PHI CÔNG

  • Doors to arrival and crosscheck (n): Cửa đến và kiểm tra chéo
  • All-call (n): Gọi tắt cả
  • Holding pattern (n): Đường bay trì hoãn
  • Last minute paperwork (n): Giấy tờ vào phút cuối
  • Ground stop (n): Dừng trên mặt đất
  • Air pocket (n): Túi khí
  • Equipment (n): Thiết bị
  • Final approach (n): Tiếp cận cuối cùng
  • Deadhead (v): Bay không
  • Direct flight (n): Bay thẳng
  • The ramp (n): Đường dốc
  • Flightdeck (n): Buồng lái máy bay
  • Nonstop flight (n): Chuyến bay không ghé dọc đường
  • Apron (n): Thềm đề máy bay

Ví dụ: Anna has booked Jenny on a direct flight to the US.
Dịch: Anna đã đặt cho Jenny một chuyến bay thẳng đến Mỹ.


4. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG

4.1. Thuật ngữ tiếng Anh tại khu vực sân bay

  • Holding Position (n): Vị trí chờ lên đường băng cất cánh
  • Bus stop (n): Trạm dừng xe buýt
  • Taxi Stands (n): Bãi đậu taxi
  • Gate (n): Cổng
  • Car Parking (n): Bài đỗ ô tô
  • Traveler Waiting Area (n): Khu vực chờ
  • Departure (n): Khu vực khởi hành (xuất phát)/ Khu đi
  • Arrival (n): Khu đến/ Khu vực hành khách bay từ nơi khác đến và đi ra
  • Hangars (n): Nhà để máy bay
  • Maintenance (n): Khu vực bảo trì máy bay
  • Terminal (n): Nhà ga
  • Control Tower (n): Đài kiểm soát không lưu
  • Freight (n): Khu vận chuyển hàng hoá
  • Fuel Depot (n): Kho nhiên liệu hạng không
  • Aircraft Stands (n): Khu vực đỗ máy bay
  • Apron (n): Say đỗ máy bay
  • Baggage reclaim (n): Băng chuyền hành lý/ Khu vực lấy hành lý
  • Check-in desk (n): Quầy làm thủ tục check-in
  • Departure lounge (n): Buồng đợi khởi hành
  • Executive lounge (n): Phòng chờ sân bay (thường dành cho khách VIP)
  • Helipad (n): Khu vực cất cánh hoặc hạ cánh cho máy bay lên thẳng
  • Landing strip (n): Đường băng
  • Transit lounge (n): Phòng chờ sân bay
  • Runway Lighting (n): Đèn đường băng

  • Runway Designator (n): Số danh dấu đường băng
  • Center Line (n): Đường tâm
  • Touchdown zone (n): Vùng tiếp xúc
  • Aiming Point (n): Điểm ngắm
  • Stopway (n): Dải hãm phanh đầu
  • Fire Station (n): Khu vực chữa cháy
  • Airline Service (n): Dịch vụ hàng không

4.2. Thuật ngữ tiếng Anh những vật trên máy bay

  • Personal televisions (n): Ti vi cá nhân
  • The Wi-Fi (n): Hệ thống truy cập Internet không dây
  • The amenity kit (n): Bộ kít tiện nghi: bao gồm bàn chải đánh răng, son dưỡng, lotion tay, mặt nạ mắt,…
  • The airline meal (n): Bữa ăn trên máy bay
  • Pre-moistened towels (n): Khăn lau ẩm
  • First-aid Kit (n): Bộ sơ cứu y tế
  • Automated External Defibrillator (AED) (n): Máy khử rung tim tự động
  • Resuscitation Kit (n): Bộ hồi sức tim phổi
  • ANA Rental Oxygen Cylinder (n): Bình chứa oxy
  • Leg support stand (n): Giá đỡ chân
  • Pillow / Blanket (n): Gối/ Chăn
  • Support Belt (n): Dây đai an toàn
  • Assist Seat (n): Ghế hỗ trợ/ Đai nâng đỡ
  • EmPower (aircraft power adapter) (n): Bộ nguồn