Tải FREE sách Tự Học 20 Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh PDF

Tải FREE sách Tự Học 20 Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh PDF

Tải FREE sách Tự Học 20 Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh PDF là một trong những Sách tiếng Anh đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Tự Học 20 Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh PDF đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

**LỜI NÓI ĐẦU** Các bạn thân mến, Để học bất kỳ ngôn ngữ nào thì việc học từ vựng là một yếu tố cầu không thể thiếu. Bạn cần phải “nạp” cho mình một lượng từ cần thiết, song quá trình đó thật không đơn giản chút nào. Có rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh được đưa ra bởi các chuyên gia về ngôn ngữ trên toàn thế giới, từ khóa học truyền miệng, học qua tranh ảnh, lời bài hát cho tới học qua các phần mềm như Flashcard hay Quizlet. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều người học tiếng Anh đang loay hoay tìm cho mình một phương pháp học từ vựng đúng đắn. Hiểu được nỗi niềm đó, chúng tôi đã mang tới cho các bạn bộ sách **30 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH (bảng từ)**. Giống như tên gọi, sách chứa đựng 20 chủ đề thường gặp nhất trong tiếng Anh, như Education, Environment, Culture hay thậm chí cả các chủ đề cực kỳ khó nhằn như Crime and Punishment. Tất cả các từ vựng thông dụng sẽ được tổng hợp trong mỗi chủ đề, kèm theo đó là phiên âm chuẩn, giải nghĩa bằng tiếng Việt và ví dụ (bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt). Chúng tôi hy vọng rằng, sau khi học xong cuốn sách này, vốn từ của bạn sẽ cải thiện được một phần nào đó và quan trọng hơn cả, bạn sẽ thật sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ không phải tiềm mẹ đề này. Nhóm tác giả — **1 VOCABULARY** | STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | |—|—|—|—|—| | 1 | Aboriginal | a | /æbəˈrɪdʒənl/ | nguyên sơ, nguyên thủy | | 2 | Ancestor | n | /ˈænsɛstər/ | tổ tiên | | 3 | Anniversary | n | /ˈænɪvər:səri/ | lễ kỉ niệm, ngày lễ | | | Ceremony | n | /ˈsɛrɪməni/ | nghi thức, nghi lễ | | | Celebration | n | /sɛlɪˈbreɪʃn/ | sự tổ chức | | | Bicentenary | n | /baɪˈsɛntənəri/ | Lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần | | 4 | Assimilation | n | /əˌsɪmɪˈleɪʃn/ | sự đồng hóa | | 5 | Bravery | n | /ˈbreɪvəri/ | sự dũng cảm | | 6 | Bridegroom | n | /ˈbraɪdgrum/ | chú rể | | 7 | Conflict | n | /ˈkonflikt/ | sự xung đột | | 8 | Contract | n | /kənˈtrakt/ | hợp đồng | | | Contractual | a | /kənˈtræktʃuəl/ | thuộc hợp đồng | | 9 | Conversely | adv | /ˈkonvə:sli:/ | ngược lại | | 10 | Coordinator | n | /kəʊˈɔ:rdɪnɛɪtər/ | người phối hợp | | 11 | Currency | n | /ˈkærənsi/ | tiền tệ | | 12 | Custom | n | /ˈkʌstəm/ | phong tục | | 13 | Deliberately | adv | /dɪˈlɪbərətli/ | một cách có chủ ý, có toan tính | | 14 | Denounce | v | /dɪˈnaʊns/ | tố cáo, vạch mặt | | 15 | Depravity | n | /dɪˈprævəti/ | sự truy lạc | | 16 | Dismiss | v | /dɪsˈmɪs/ | sa thải | | | Dismissal | n | /dɪsˈmɪsəl/ | sự sa thải | | | Dismissive | a | /dɪsˈmɪsɪv/ | gạt bỏ, xem thường | — | STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | |—|—|—|—|—| | 17 | Diversity | n | /ˈdaɪvər:səti/ | sự đa dạng | | | Diverse | a | /ˈdaɪvə:s/ | đa dạng | | | Diversify | v | /ˈdaɪvər:səfaɪ/ | đa dạng hóa | | | Diversification | n | /daɪˌva:rsɪˈfɪkeɪʃn/ | sự đa dạng hóa | | 18 | Extremely | adv | /ɪkˈstrim:li/ | cực kì | | | Completely | adv | /kəmˈpli:tli/ | hoàn toàn | | | Tremendously | adv | /trəˈmɛndəsli/ | khủng khiếp, ghê gớm | | | Dramatically | adv | /drəˈmætɪkli/ | đột ngột | | 19 | Fate | n | /feɪt/ | vận mệnh, định mệnh | | 20 | Federation | n | /ˈfɛdəˈreɪʃn/ | liên đoàn | | 21 | Folktale | n | /ˈfəʊkteɪl/ | truyện dân gian | | 22 | Heritage | n | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | di sản | | 23 | Hilarious | a | /hɪˈlɛəriəs/ | vui nhộn | | 24 | Homophone | n | /ˈhəʊməfəʊn/ | từ đồng âm | | 25 | Identify | v | /aɪˈdɛntɪfaɪ/ | nhận diện, nhận dạng | | | Identification | n | /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃn/ | sự đồng nhất hoá | | | Identical | a | /aɪˈdɛntɪkəl/ | giống nhau | | | Identity | n | /aɪˈdɛntəti/ | tính đồng nhất; đặc tính | | 26 | Incense | n | /ˈɪnsɛns/ | nhàng, hương | | 27 | Indigenous | a | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản xứ, bản địa | | 28 | Integration | n | /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ | sự hội nhập | | 29 | Isolation | n | /ˌaɪsəˈleɪʃn/ | sự cô lập, sự cách li | | 30 | Majority | n | /məˈdʒɒrəti/ | đa số | | | Minority | n | /maɪˈnɒrəti/ | thiểu số | | 31 | Marriage | n | /ˈmæ rɪdʒ/ | sự kết hôn, hôn nhân | | | Marital | a | /ˈmærɪtəl/ | thuộc hôn nhân | | | Marriageable | a | /ˈmæriəbl/ | có thể, đủ tư cách kết hôn | | | Married | a | /ˈmærid/ | đã kết hôn | | 32 | Misinterpret | v | /mɪsɪnˈtɜ:prɪt/ | hiểu sai | | 33 | Mystery | n | /ˈmɪstəri/ | sự bí ẩn, sự huyền bí | | 34 | No-go | n | /nəʊɡəʊ/ | tình trạng bế tắc | | 35 | Pamper | v | /ˈpæmpər/ | nuông chiều, cưng chiều | | 36 | Patriotism | n | /ˈpætriətɪzəm/ | chủ nghĩa yêu nước | — | STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | |—|—|—|—|—| | 37 | Perception | n | /pərˈsɛpʃn/ | sự nhận thức | | | Perceive | v | /pərˈsi:v/ | nhận thấy, nhận thức | | 38 | Prestige | n | /prɛsˈti:ʒ/ | thanh thế, uy thế | | 39 | Prevalence | n | /prɪˈveɪləns/ | sự phổ biến, sự thịnh hành | | 40 | Privilege | n | /ˈprɪvəlɪdʒ/ | đặc quyền, đặc ân | | 41 | Racism | n | /ˈreɪsɪzəm/ | chủ nghĩa phân biệt chủng tộc | | | Racial | a | /ˈreɪʃəl/ | thuộc chủng tộc | | 42 | Religion | n | /rɪˈlɪdʒən/ | tôn giáo | | | Religious | a | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc về tôn giáo | | 43 | Restrain | v | /rɪˈstreɪn/ | kiềm chế | | 44 | Revival | n | /rɪˈvaɪvəl/ | sự hồi phục, sự phục sinh | | 45 | Solidarity | n | /ˌsɒlɪˈdæ rəti/ | sự đoàn kết | | 46 | Superstition | n | /ˌsu:pəˈstɪʃn/ | sự mê tín dị đoan | | | Superstitious | a | /ˌsu:pəˈstɪʃəs/ | mê tín dị đoan | | 47 | Symbol | n | /ˈsɪmbəl/ | biểu tượng | | | Symbolize | v | /ˈsɪmbəlaɪz/ | biểu tượng hóa | | | Symbolism | n | /ˈsɪmbəlɪzəm/ | chủ nghĩa tượng trưng, biểu trưng | | | Symbolic | a | /sɪmˈbɒlɪk/ | tượng trưng, biểu trưng | | 48 | Synthesis | n | /ˈsɪnθəsɪs/ | sự tổng hợp | | 49 | Unhygienic | a | /ˌʌnhaɪˈdʒi:nɪk/ | không hợp vệ sinh | | 50 | Well-established | a | /wel ɪˈstæblɪʃt/ | vững vàng, tồn tại lâu bền | | | Well-advised | a | /wel ədˈvaɪzd/ | khôn ngoan | | | Well-built | a | /wel bɪlt/ | lực lưỡng, cường tráng | | | Well-balanced | a | /wel ˈbælənst/ | đúng mực, điều độ | — **II STRUCTURES** | STT | Cấu trúc | Nghĩa | |—|—|—| | 1 | Against the law | phạm luật | | | Within the law | đúng luật | | | Above the law | đứng trên/ngoài luật | | | By law | theo luật | | | Lay down the law | điều vũ giương oai | — | STT | Cấu trúc | Nghĩa | |—|—|—| | 2 | Approve/disapprove of | đồng tình/phản đối | | 3 | At the right time = as regular as clockwork = on the dot = on time: | đúng giờ | | 4 | Beard the lion in one’s den: | chạm chán ai đó | | 5 | Close to the bone | xúc phạm | | 6 | Come into play = bring st into play: | có tác dụng, có hiệu quả, lĩnh nghiệm | | 7 | Down to the wire | vào phút cuối | | 8 | For fear of st/doing st | vì sợ cái gì/làm gì | | 9 | Get rid of = remove | loại bỏ | | | Face up to | đối mặt với | | | Get over | vượt qua | | | Wipe out | xóa sổ | | 10 | Let go of = give up | từ bỏ | | 11 | Loss and grief = sadness | buồn rầu | | 12 | Make a decision on st | quyết định cái gì | | 13 | Object to/have objection to | phản đối | | 14 | On the flip side = on the other hand: | mặt khác | | 15 | Prior to st = before a particular time or event: | trước một thời gian/sự kiện đặc biệt nào đó | | 16 | Scold sb for doing st | mắng ai vì đã làm gì sai | | 17 | Sense of self | cảm xúc, tự ý thức về bản thân | | 18 | So so | tàm tạm | | 19 | The tip of iceberg: | chỉ là một phần nhỏ của vấn đề phức tạp | | 20 | Tie the knot = get married | kết hôn | — **III. PRACTICE EXERCISES** **Exercise 1: Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.** Question 1: A. festival B. highlight C. community D. bravery Question 2: A. spirit B. unity C. image D. protect Question 3: A. worship B. province C. sacrifice D. unique Question 4: A. official B. similar C. conclusion D. traditional Question 5: A. definition B. nationality C. globalization D. generation Question 6: A. ancestor B. identifier C. achievement D. adjusting Question 7: A. numerous B. currency C. obviously D. perceived Question 8: A. significance B. majority C. unhygienic D. depravity Question 9: A. specific B. denounced C. dedicate D. conversely Question 10: A. pampered B. crucially C. counterpart D. adjusting **Exercise 2: Mark the letter A, B, C or D indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.** Question 11: A. expressed B. preserved C. maintained D. wondered Question 12: A. costumes B. celebrates C. believes D. examples Question 13: A. various B. value C. aspect D. impact Question 14: A. identity B. ethnicity C. inherit D. individual Question 15: A. luggage B. heritage C. teenage D. demonstrate Question 16: A. passionate B. integrate C. communicate D. celebrate Question 17: A. nation B. national C. nationality D. nationalize Question 18: A. regional B. religion C. ceremony D. regard Question 19: A. conclude B. conceal C. concentrate D. conduct Question 20: A. clothing B. cloth C. clothes D. clothed **Exercise 3: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.** Question 21: Students are restrained from eating bananas prior to an exam for ___________ of failing ‘like sliding on a banana skin’. A. cheer B. fear C. scare D. anger Question 22: Regarding what food to avoid before taking an important examination, homophones and the shape of your food comes into ___________. A. action B. fact C. reality D. play Question 23: People often avoid eating squash, pumpkin, melon and peanuts before their exams because they suppose that it is a A. no-go B. so so C. way out D. bright side Question 24: When you first arrive in a foreign culture, often your first reaction is ___________ positive. Everything seems exciting, different and fascinating. A. extremely B. completely C. tremendously D. dramatically Question 25: ___________ nowadays is a choice people make on their own, but this has not always been the case in society. A. Marriage B. Marriageable C. Marital D. Marrying Question 26: It was the ___________ that the fathers made the decision on whom their children were going to marry. A. religion B. superstition C. custom D. fate Question 27: We are all too ___________ of traditions in our modern world, but they can have a very strong impact on us. A. dismissing B. dismissal C. dismissed D. dismissive Question 28: Most young people nowadays believe in ___________ marriage – first comes love, then comes marriage. A. romantic B. unique C. contractual D. arranged Question 29: Most Americans don’t object ___________ being called by their first names. A. about B. for C. to D. in Question 30: ___________ liked ao dai, kimono, hanbok help preserve a country’s heritage and educate people about their history. A. National costumes B. Tradition food C. Traditions and customs D. Folktales Question 31: People from Brazilian and North American cultures have different feelings about lateness. Brazilians expect a person with status or ___________ to arrive late, while in the United States, lateness is usually considered to be disrespectful and unacceptable. A. prevalence B. prestige C. privilege D. position — **LỜI NÓI ĐẦU** Các bạn thân mến, Để học bất kỳ ngôn ngữ nào thì việc học từ vựng là một yếu tố cầu không thể thiếu. Bạn cần phải “nạp” cho mình một lượng từ cần thiết, song quá trình đó thật không đơn giản chút nào. Có rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh được đưa ra bởi các chuyên gia về ngôn ngữ trên toàn thế giới, từ khóa học truyền miệng, học qua tranh ảnh, lời bài hát cho tới học qua các phần mềm như Flashcard hay Quizlet. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều người học tiếng Anh đang loay hoay tìm cho mình một phương pháp học từ vựng đúng đắn. Hiểu được nỗi niềm đó, chúng tôi đã mang tới cho các bạn bộ sách **30 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH (bảng từ)**. Giống như tên gọi, sách chứa đựng 20 chủ đề thường gặp nhất trong tiếng Anh, như Education, Environment, Culture hay thậm chí cả các chủ đề cực kỳ khó nhằn như Crime and Punishment. Tất cả các từ vựng thông dụng sẽ được tổng hợp trong mỗi chủ đề, kèm theo đó là phiên âm chuẩn, giải nghĩa bằng tiếng Việt và ví dụ (bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt). Chúng tôi hy vọng rằng, sau khi học xong cuốn sách này, vốn từ của bạn sẽ cải thiện được một phần nào đó và quan trọng hơn cả, bạn sẽ thật sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ không phải tiềm mẹ đề này. Nhóm tác giả — **4 Tự học 20 chủ đề từ vựng tiếng Anh (bảng từ)** | academic | /’æka’demik/ | (thuộc) học viên; (thuộc) trường đại học, (thuộc) chất học thuật | |—|—|—| | accomplished | /ə’kɔmpliſt/ | có đầy đủ tài năng; hoản hảo | | accelerate <br> = speed up <br> = quicken | /æ’ksɛlareit/ | đẩy nhanh, tăng tốc độ | | > decelerate <br> = slow down | /di:sel.əre.ət/ | giảm tốc độ; kìm hãm lại | They use new technology to **accelerate** the growth of education. <br> Họ sử dụng công nghệ mới để đẩy nhanh tốc độ phát triển của giáo dục. | | achieve | /ə’tʃi:v/ | đạt được, giành được (thành quả) | He had been expected to cope well with examinations and **achieve** good results. <br> Anh ấy đã mong đợi là làm bài thi tốt và đạt kết quả cao. | | adhere to sth | /əd’hıə(r)/ | tuân thủ với điều gì đó | Students are always expected to **adhere** to school regulations. <br> Học sinh được yêu cầu phải tuân theo các quy định của nhà trường. | | all-inclusive | /ɔ:l in’klu:siv/ | bao quát | Education is much more open-ended and **all-inclusive** than schooling. <br> Giáo dục mang tính cởi mở và toàn diện hơn nhiều so với việc học ở trường. | | a quick learner | | sáng dạ | Hermione, a little student, is a **quick learner**. <br> Cô học sinh nhỏ Hermione rất sáng dạ. | | an old head on young shoulders | | già dặn, chín chắn trước tuổi | Emily doesn’t fit in with the children at her school, she’s definitely **an old head on young shoulders**. She talks to them like a parent or teacher would! <br> Emily không hợp với những đứa trẻ ở trường, nó chắc chắn già dặn trước tuổi. Nó nắn chuyện bố mẹ hay cô giáo vậy! | | assessment | /ə’sesmənt/ | sự đánh giá; sự ước định | As part of their end of year **assessment**, the students had to give a presentation on the theories of learning for children under 3 years of age. <br> Trong phần đánh giá cuối năm, các học sinh phải thuyết trình về lý thuyết học tập cho trẻ em dưới 3 tuổi. | | amend | /ə’mɛnd/ | khắc phục | Reforming can also help **amend** some of the weaknesses of the education system. <br> Việc cải cách cũng có thể khắc phục một vài nhược điểm của hệ thống giáo dục. | — | attendance | /ə’tɛndəns/ | sự có mặt, chuyên cần | Teachers must keep a record of students’ **attendances**. <br> Giáo viên phải lưu giữ hồ sơ chuyên cần của học sinh. | | acclimatize | /ə’klaɪmətaɪz/ | thích nghi với | I found it hard to **acclimatize**to my new class. <br> Tôi cảm thấy khó khăn để thích nghi với lớp học mới. | | = be aware of <br> = be conscious of | /’ə’weə(r) of/ | ý thức về | People are becoming far more **aware** of educational issues. <br> Mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề giáo dục. | | bachelor’s degree | /’bætʃələz dɪ’ɡri:/ | bằng cử nhân | McConkie earned her **bachelor’s degree** in English education. <br> McConkie nhận được bằng cử nhân về giáo dục tiếng Anh. | | birth certificate | /bɜ:θ sə’tɪfɪkət/ | giấy khai sinh | A **birth certificate** is a vital record that documents the birth of a person. <br> Giấy khai sinh là một hồ sơ quan trọng ghi lại sự ra đời của một người. | | bear/have/keep st in mind | | ghi nhớ điều gì | **Bear in mind** that she’s your teacher. <br> Hãy ghi nhớ rằng cô ấy là giáo viên của em đó. |