


**LỜI TÁC GIẢ** Tôi sao lại có một quyển ngữ pháp tiếng Pháp mới dành cho người học ngoại ngữ? Quyển sách này có gì khác so với những quyển sách khác? Người học có thể tìm thấy những gì trong quyển sách này mà không thể tìm thấy trong những quyển sách khác? Tại sao quyển sách này lại có tựa là “Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp”? Đây là những câu hỏi mà chúng tôi sẽ trả lời. Quyển sách này ra đời từ sự tích lũy kinh nghiệm nghề nghiệp của các thầy, cô làm việc tại các trường đại học, các trung tâm ngoại ngữ, các viện ngôn ngữ, và được soạn thảo là những câu hỏi mà hàng ngày các sinh viên của chúng tôi đặt cho nhau và đặt cho chúng tôi. Vì không tìm được một câu trả lời nào cho những câu hỏi của mình, lẽ đương nhiên là các sinh viên phải tìm đến thầy cô. Những câu hỏi này đôi khi cũng khó trả lời. Chẳng hạn, phải trả lời làm sao khi một sinh viên hỏi: “Tại sao tôi là tuổi: Je parle à Marie > Je parle à elle, trong khi cả hai dường như đều dị với tôi, à?” Hoặc: “Tại sao người ta viết: Elle écrit; J’arrive tout de suite? Nhưng tại viết J’arrive, erint-elle?” Hoặc: “Thấy bác em phải chia động từ ở thức subjonctif, nhưng thứ subjonctif muốn nói điều gì?” Những câu hỏi này đôi khi làm cho chúng tôi cũng bối rối. Chúng tôi chúng tôi không thể tán tránh những câu hỏi này, hay có mọ, họ muốn tán hiển, muốn có những lời giải thích đúng và khéo léo, muốn áp dụng các quy tắc một cách máy móc. Chính vì khó trả lời như vậy mà những câu hỏi này trở nên quý báu đối với chúng tôi, vì chúng buộc chúng tôi phải suy nghĩ suy nghĩ suy nghĩ về sự vận hành của tiếng Pháp và không ngừng tìm kiếm những lời giải đáp, những câu trả lời. Quyển sách này ra đời không chỉ đơn thuần là một “kỷ lục” về rập rập và đầy đủ cho những khó khăn mà người học tiếng Pháp gặp phải. Chính vì thế mà quyển sách có tựa là: “Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp”. Quyển sách này được trình bày theo phương pháp trực quan, nghĩa là nó được trình bày theo nhiều phần khác nhau, nhưng các lời giải thích thì luôn dựa trên những ví dụ hợp ngữ cảnh. **QUYỂN SÁCH NÀY DÀNH CHO AI?** Quyển sách này dành cho những người đã theo học tiếng Pháp được khoảng 150 tiết, hoặc một năm trở lại với mong muốn hiểu sâu và sử dụng thành thạo tiếng Pháp. Do đó, phần lớn các chương đều bắt đầu bằng việc trả lời hai câu hỏi: “Đó là cái gì?” và “Nó dùng để làm gì?”. Đối với các sinh viên có trình độ cao hơn, hoặc những người muốn biết nhiều hơn, mục ĐẾN cả hơn, … sẽ đề cập đến những điểm ngữ pháp phức tạp hơn. **CÁCH TỔ CHỨC NỘI DUNG CỦA SÁCH** Ngữ pháp thường được thu nhỏ lại trong hình thái của ngữ pháp. Chúng tôi chỉ nghĩ là sẽ rất quan trọng nếu như chữ người học có thể tìm thấy trong quyển sách này những thông tin cũng như những lời giải thích và các điểm ngữ pháp khác như: hệ thống ngữ âm tiếng Pháp, các dấu trọng âm, dấu chấm câu… **Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp** Và lại, các sách ngữ pháp dành cho người học ngoại ngữ thường dùng lại trong khuôn khổ của câu. Vấn đề, khó khăn mà người học gặp phải là tìm thấy những vấn đề về cách cấu thành câu, chứ không phải là về “cấu trúc ngữ pháp”. Vì vậy, trong quyển sách này, chúng tôi có tham khảo một số vốn ngữ pháp văn. **MỤC ĐÍCH CỦA NGƯỜI HỌC** Mặt khác, một điểm ngữ pháp có thể được trình bày theo nhiều cách độ. Chẳng hạn, thuộc “conditionnel” (liên kết) trình bày bởi các thức chỉ A (là-bas), chỉ b (là-bas), chỉ c (là-bas) và chỉ c (là-bas); biểu mẫu dặt trên chữ a (là-bas), chữ b (là-bas), chữ c (là-bas) và chữ a (là-bas); biểu mẫu đặt trên chữ a (là-bas) và chữ b (là-bas), chữ c (là-bas) và chữ a (là-bas) là ba cách biểu đạt khác nhau. Một số cách diễn đạt và ví dụ minh họa sẽ được đưa ra dưới dạng cấu trúc câu. Sách gồm có tám phần lớn, mỗi phần được chia thành nhiều chương: I) Phạm vi cấu trúc (tức âm trong tiếng Pháp, cách phát âm, dấu trọng âm, dấu chấm câu) II) Phạm vi danh từ III) Phạm vi động từ IV) Các từ loại: biến giới từ và trạng từ V) Định vị trong không gian và thời gian VI) Các loại câu VII) Các câu đơn, câu phức VIII) Các mối quan hệ về logic-thời gian Ở mỗi sách, người đọc chia sẽ, các bạn sẽ tìm thấy phần giới thiệu những động từ thường gặp nhất và các câu trúc của chúng. Chúng tôi tôi biết rằng đây là một trong những khó khăn của sinh viên Pháp. **MỤC ĐÍCH CỦA NGƯỜI HỌC** Ở phần ví dụ, chúng tôi thì điền đống từ tiếng Pháp chuẩn, nó mang ngôn ngữ ngắn. Tuy nhiên, chúng tôi đã tìm ra những cấu trúc động từ không có sẵn trong mặt hạn. Trong cuốn sách này, chúng tôi đã đưa ra nhiều cụm từ, thành ngữ, tục ngữ. **Giaii thích ngữ pháp tiếng Pháp** Nếu giải thích chúng tôi sẽ tìm thấy hệ thống ngữ pháp truyện (danh từ, tính từ, bổ ngữ, v.v.), mà các sinh viên đã quen sử dụng. Tuy nhiên, một số thuật ngữ ngữ pháp thật sự cần thiết có thể khó hiểu hơn một chút. Trong trường hợp này, các bạn hãy tra các phần Từ điển chỉ dẫn (ở đầu sách). Trong phần này, chúng tôi xin đính chính và thông âm các thuật ngữ ngữ pháp tiếng Pháp. Chúng tôi mong nhiệt cảm của toàn thể các sinh viên vì những câu hỏi và tinh thần ham học hỏi của họ đã làm cho suy nghĩ của chúng tôi thêm phong phú trong suốt những năm qua. Một lần nữa, chúng tôi muốn nói rằng chúng tôi biên soạn quyển sách này vì chúng tôi tôi nghĩ tới họ, nghĩ tới các bạn. Họ và những người bạn của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng rằng quyển sách này sẽ là một thứ gì đó để các bạn có thể sử dụng nó. Sylvie Poisson-Quinton Reine Mimran Michèle Mahéo-Le Coadic **Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp** **TỪ ĐIỂN CHỈ DẪN (Glossaire)** **Accent (Dấu)** Dấu được đặt trên một nguyên âm (a, e, i, o, u và y). Ba loại dấu: dấu sắc chỉ được đặt trên chữ e (é), dấu huyền chỉ được đặt trên chữ a (à-bas), chữ e (là-bas) và chữ u (là-bas); dấu mũ được đặt trên chữ a (là-bas), chữ e (là-bas), chữ i (là-bas), chữ o (là-bas) hoặc chữ u (là-bas). Ta có thể thâm đều hai chấm trên chữ e (là-bas) và chữ i (là-bas) để chỉ biết là cần phải phát âm riêng rẽ hai nguyên âm. **Accompli (hoàn tất)** Việc được xem xét sau khi đã hoàn tất. Il a fini de dîner. (Anh ấy đã ăn tối xong) Active (dạng) (thể chủ động) Muốn ngữ pháp từ + bổ ngữ trực tiếp. Mux regarda et dit: (Mẹ xem phim.) **Actualisation du nom (Sự thực tại hóa của danh từ)** Sự thực tại hóa của danh từ hoặc sự xác định của danh từ (từ) Ex: J’ai vu ce cheval. (Tôi đã thấy con ngựa đó) **Adjectif qualificatif (Tính từ chỉ phẩm chất)** Nó xác định, chỉ phẩm chất một danh từ hoặc một tính từ. Un beau château (Một lâu đài đẹp); une histoire bizarre (một câu chuyện kỳ dị); elle est jolie (cô ấy xinh đẹp). **Adverbe (Trạng từ)** Nó định rõ một động từ, tính từ, một trạng từ khác. Nó định rõ một động từ, tính từ, trạng từ khác. Nó dùng để bổ nghĩa cho một mệnh đề hoặc một câu. (Ex: Il a agi rapidement (Anh ấy đã hành động nhanh); la vie est belle (cuộc sống tươi đẹp); il a parlé très lentement (anh ấy đã nói rất chậm). Il a agi vite (Anh ấy đã hành động nhanh); la vie est belle (cuộc sống tươi đẹp); il a parlé lentement (anh ấy đã nói chậm). Il coule beaucoup trop vite; anh ấy lái xe quá nhanh. Nó cũng có thể bổ nghĩa cho một mệnh đề hoặc một câu. (Ex: Longtemps, je me suis couché de bonne heure. Lâu rồi, tôi mãi đi ngủ sớm. M. Proust). **Agent (chủ thể/đại diện) (Bổ ngữ tác nhân)** Trong các câu bị động, bổ ngữ tác nhân “làm nên hành động” Il a été arrêté par la police. (Anh ấy đã bị cảnh sát chặn lại.) **Authorisation (provisoire) (Sự cho phép tạm thời)** Đã bị lách luật một động từ đã được nới lỏng. **Moment (khoảng thời gian)** Elle arrivera vers minuit. Ses parents viendront la chercher à la gare. (Marie đã đi xe lửa lúc 6 giờ. Cha mẹ cô ấy sẽ đón cô ấy tại ga.) **Année (thời tiết)** Danh từ dùng để chỉ thời tiết. Il est tôt. (Trời còn sớm.) Dans les jours de pluie. (Trong những ngày mưa.) **Antécédent (Tiền ngữ)** Danh từ hoặc nhóm danh từ đứng trước đại từ quan hệ. Trong câu: C’est la dame qui est venue hier. La dame là tiên ngữ của qui (est venue ici). **Antériorité (Hành động xảy ra trước)** Ý nói một hành động xảy ra trước một hành động khác. **Apostrophe (Dấu nháy đơn)** Nó là dấu nháy đơn. Những chữ có thể làm dấu nháy đơn là: C, D, J, L, M, N, S, T, U; C’est; d’ailleurs; j’arrive; l’homme; il m’ennuie; il m’y a rien; s’il te plaît; j’aime; qu’est-ce que c’est! **Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp** **Apposition (Đồng vị ngữ)** Hai từ đứng ra một thực thể và được đặt cạnh nhau. Pierre Terron, ouvrier chez Renault, nous a déclaré que… (Pierre Terron, công nhân của công ty Renault, đã tuyên bố rằng…). (Pierre Terron, công nhân của công ty Renault, đã tuyên bố với chúng tôi rằng: … ), Le nom de famille Martin est très fréquent. (Tên của gia đình Martin rất phổ biến.) **Article (Mạo từ)** Để là hai định từ luôn được dùng trước danh từ. Có ba loại mạo từ: xác định (le, la, les, l’, lest) và mạo từ bất định (un, une, des) và mạo từ bộ phận (du, de l’, de l’). Mạo từ xác định có thể có một dạng “rút gọn”, a + le = au; a + les = aux; de + le = du; de + les = des. **Article zéro (Không có mạo từ)** Tình trạng thiếu hụt mạo từ trong một số trường hợp. Un professeur de mathématiques, un film de guerre; avoir peur, avoir froid… **Aspect (Tính)** Đây là cách mà người nói muốn diễn đạt một hành động. Trong phần nhiều trường hợp, chính động từ sẽ diễn tả điều này: chiếm và thể này (xem Accomplir, Perfectif, Imperfectif). Pensez/Durâtit. **Atone (nguyên âm không có trọng âm)** (Tạm dịch: Nguyên âm không được nhấn mạnh). **Pronoun personnel (Đại từ nhân xưng)** Attribut (adjectif) (Tính từ chỉ thuộc tính) Nó bị tách ra khỏi chủ ngữ bởi động từ être (hoặc sembler, paraître, rester, devenir…). Il est gentil. (Anh ấy là tốt.) **Auxiliaire (trợ động từ)** (Trợ động từ) Hai động từ avoir và être dùng để thành lập các thì kép (je suis venu, je vai vu, j’ai vaincu), dạng phân thân (il se sont beaucoup aimés) hoặc dạng bị động (il a été puni). **But (Mục đích)** Ý nói đến sự quả tang muốn muốn. Il fait des efforts pour arrêter de fumer. (Anh ấy cố gắng ngừng hút thuốc.) **Cardinal (số từ)** (Số từ số đếm) Un, deux, trois, quatre… (1, 2, 3, 4…). **Cause (Nguyên nhân)** Người ta chỉ rõ lý do của một hành động đang hoặc sắp xảy ra. Il est en retard parce qu’il a manqué le bus. (Anh ấy đến muộn vì xe buýt.) **Circonstancielle (proposition) (Mệnh đề chỉ tình huống)** Nó chỉ các tình huống của một hành động. Il est arrivé au moment où je m’en allais. Il est arrivé sans que personne le voie. (Anh ấy đã đến lúc tôi đi khỏi. Anh ấy đã đến mà không ai thấy.) **Cohérence du discours (Sự liên kết của lời nói)** Tính logic trong lời nói cho ra nghĩa của lời nói. Collectif (nom) (Danh từ tập hợp) Chỉ một tổng hợp các yếu tố. Un tas de pierres (một đống đá); une foule de gens (một đám người); la majorité des Français (đa số người Pháp). **Comparatif (adj) (So sánh)** (So sánh của tính từ) Plus grand (lớn hơn), aussi grand (bằng nhau), moins grand (không lớn bằng); meilleur (tốt hơn), pire (tệ hơn)… **Giáo trình ngữ pháp tiếng Pháp**


