


**Lời nói đầu** Bạn có kế hoạch luyện thi IELTS nhưng vẫn chưa hoàn toàn tin vào năng lực tiếng Anh của mình và không biết nên bắt đầu từ đâu? Bạn có nên tiếng Anh Anh tốt và muốn luyện thi IELTS trong một thời gian ngắn? Vậy thì VIC IELTS Start chính là tài liệu ôn tập mà bạn đang cần. Đây là bộ sách được biên soạn công phu bởi nhóm các giảng viên và chuyên gia về IELTS tại Siwon School LAB – thương hiệu bài giảng trực tuyến hàng đầu Hàn Quốc chuyên về ôn luyện các kĩ năng tiếng Anh. Bộ sách được xây dựng trên cơ sở phân tích kĩ lưỡng khuynh hướng ra đề từ những năm 2000, khi khi IELTS mới được triển khai, cho đến những năm gần đây và lấy trọng tâm là các dạng bài và chủ đề thường xuyên xuất hiện. Đặc biệt, các tác giả đã lựa chọn phương pháp tiếp cận ôn tập theo từng bước để có thể đem lại hiệu quả tốt nhất cho những người mới bắt đầu. Nhờ vậy, dù xuất phát điểm của bạn như thế nào, VIC IELTS Start cũng có thể giúp bạn ôn luyện một cách bài bản nhất và trọng tâm nhất. Cuốn sách được chia làm 4 phần, tương ứng với 4 Section của bài thi IELTS Listening, với các chủ đề, dạng bài và chiến lược làm bài riêng cho từng phần. Việc tiếp cận đề thi theo cách hệ thống như vậy sẽ giúp người học IELTS, nhất là những người mới học, dễ dàng tiếp cận và làm quen hơn với đề thi Nghe. VIC IELTS Listening cung cấp cấp file nghe với các âm thanh theo kiểu Anh-Anh-Úc và Anh-Mỹ nhằm giúp người học luyện phát âm. Các bài tập Dictation (nghe chép chính tả) và Shadowing (nhại) được trình bày trong sách sẽ giúp bạn cải thiện kĩ năng nghe tiếng Anh của bản thân để từ đó đạt được band điểm mong muốn. Chúng tôi hi vọng với bộ sách VIC IELTS Start, kì thi IELTS không còn là trở ngại mà sẽ trở thành môn vững chắc cho bạn trên con đường học tập và chinh phục những mục tiêu trong cuộc sống. Kate Viện nghiên cứu ngôn ngữ Anh Siwon School — **I Giới thiệu về kỳ thi IELTS I** IELTS (International English Language Testing System) là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế dành cho những người cần sử dụng tiếng Anh để học tập, sinh sống và làm việc ở nước ngoài. Hiện tại, rất nhiều trường đại học trên thế giới như Anh, Úc, New Zealand, Mỹ, Canada, châu Âu… đang sử dụng điểm IELTS như một trong những tiêu chuẩn nhập học. Ngoài ra, chính phủ các nước Anh, Úc, New Zealand, Canada cũng sử dụng điểm IELTS làm điều kiện cho người đi trú và đến các quốc gia này. **CẤU TRÚC BÀI THI** Có hai loại bài thi IELTS: IELTS Academic (Điều kiện học thuật) và IELTS General Training (Đi thi/Làm việc). IELTS Academic là bài thi dành cho học sinh chuẩn bị du học các trường đại học hoặc cao đẳng bậc giáo dục bậc cao. IELTS General Training là bài thi dành cho người muốn đi cư, tìm việc hoặc làm việc tại các nước Anh, Canada, Úc, New Zealand. Hai loại bài thi này có phần thi Nghe và Nói giống nhau, phần đọc và Viết thì khác nhau. | Phần thi | Academic (Du học) | General Training (Đi trú/Làm việc) | | :——- | :————— | :———————————— | | Listening<br>30 phút, 40 câu | Các đoạn hội thoại hoặc trả lời câu hỏi | Các đoạn hội thoại hoặc trả lời câu hỏi | | Reading<br>60 phút, 40 câu | Bài đọc được trích từ các nguồn khác nhau như sách, báo, tạp san hoặc các tạp chí về các chủ đề mang tính học thuật như làm lý học, môi trường, lịch sử, kinh tế, sinh học, khoa học kĩ thuật… | Bài đọc liên quan đến các vấn đề đời sống như tin tức, thông báo, thông báo ngắn (2 bài đọc), liên quan đến công việc như điều khoản hợp đồng, quy công ty (2 bài đọc), bài có nội dung học thuật (1 bài đọc) | | Writing<br>60 phút, 2 bài | **Task 1** Viết bài phân tích dữ liệu trực quan (trên 150 từ) <br> **Task 2** Phân tích biểu đồ, bảng biểu có trong đề bài | **Task 1** Viết thư (trên 150 từ) <br> **Task 2** Viết thư giải thích một tình huống thường diễn ra trong cuộc sống | | Speaking<br>11-14 phút | **Part 1** (Giới thiệu bản thân và trả lời câu hỏi về chủ đề quen thuộc) <br> **Part 2** Trả lời câu hỏi mô rộng diễn ra đến phần (Task Card) | **Part 1** (Giới thiệu bản thân và trả lời câu hỏi về chủ đề quen thuộc) <br> **Part 2** Trả lời câu hỏi mô rộng diễn ra đến phần (Task Card) | **ĐĂNG KÝ DỰ THI** Lệ phí thi, cách thức đăng kí thi và hình thức tiến hành thi thì có chút khác biệt giữa các quốc gia. Hãy kiểm tra thông tin tin chi tiết trên trang web chính thức của đơn vị tổ chức trước khi bạn đăng ký dự thi. Dưới đây là những thông tin cơ bản khi bạn đăng ký thi IELTS tại Việt Nam. | Nội dung đăng ký | Đăng kí trực tuyến trên trang chủ của Hội đồng Anh hoặc IDP, hay đăng ký trực tiếp ở Hội đồng Anh hoặc các địa điểm được IDP chỉ định | | :————— | :——————————————————————————————————————————– | | Lệ phí thi | 4.884.000 đồng (năm 2022) | | Hồ sơ đăng ký | Chứng minh thư hoặc hộ chiếu còn hiệu lực (phải mang theo thẻ thi) | | Công bố kết quả | Có sau 13 ngày kể từ ngày thi trên trang giấy và khoảng 5-7 ngày kể từ ngày thi trên máy hoặc có thể đăng kí qua đường bưu điện (sau khoảng 1 tuần kể từ ngày có kết quả) | | Nhận phiếu điểm | Có thể nhận tại văn phòng của đơn vị chủ quản nơi đăng ký thi ngay trong ngày công bố kết quả | | Yêu cầu phúc khảo (có tính phí) | Có thể yêu cầu phúc khảo phần thi mong muốn trong thời hạn 8 tuần kể từ ngày làm bài. Kết quả sẽ có sau khoảng 8 tuần kể từ ngày đăng ký | **Computer-delivered IELTS** Là hình thức thi IELTS trên máy được tổ chức triển khai vào năm 2017. Câu hỏi bài thi trên máy không khác với bài thi IELTS trên giấy, trong đó các phần thi Listening, Reading và Writing sẽ được thực hiện trên máy tính, riêng phần thi Speaking vẫn được tiến hành theo hình thức phỏng vấn trực tiếp 1:1. Kết quả thi sẽ được công bố sau 5-7 ngày kể từ ngày làm bài. Kỳ thi IELTS trên máy cũng diễn ra với tần suất nhiều hơn so với kỳ thi trên giấy. **IELTS for UKVI** IELTS for UKVI là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh để phục vụ cho mục đích xin thị thực du lịch và di trú tại Vương quốc Anh (UKVI là viết tắt của UK Visas and Immigration). IELTS for UKVI cũng bao gồm bài thi IELTS Academic và IELTS General Training với cấu trúc và câu hỏi giống bài thi IELTS thông thường. Tuy nhiên, quy trình kiểm tra an ninh đối với bài thi IELTS for UKVI chặt chẽ và nghiêm ngặt hơn, phiếu điểm
**QUY TRÌNH THI** Khi đi thi, bạn cần mang theo chứng minh thư hoặc thẻ visa để dùng làm giấy tờ tùy thân. Nhờ mang theo bút chì và tẩy để viết đáp án. Hãy lắng nghe chỉ dẫn và tuân thủ mọi quy định của hội đồng thi. [Image of a flowchart: Instructions -> Sound -> Writing Answer] Giám thị hướng dẫn -> Bắt đầu thi -> Viết đáp án Đến giờ thi, giám thị sẽ hướng dẫn bằng tiếng Anh trong vòng 10 phút và kiểm tra âm thanh. Sau khi kết thúc phần hướng dẫn, giám khảo sẽ phát đề thi IELTS Listening và Phiếu Đáp án. Thí sinh sẽ làm bài thi Listening, Reading, Writing nối tiếp nhau, không có thời gian giải lao giữa các phần thi. Riêng bài thi Speaking sẽ có lịch riêng, có thể thi trước, sau hoặc thi sau thi Listening, Reading, Writing cho các phần thi kia, bạn phải đến điểm thi được chỉ định trước 20 phút rồi chờ vào thi. Lưu ý, khi thời gian thi kết thúc, giám thị sẽ yêu cầu các thí sinh dùng bút. Bạn cần tuân thủ nghiêm túc yêu cầu của giám thị vì nếu vẫn tiếp tục viết, thí sinh sẽ bị coi là vi phạm quy chế thi và bị trừ điểm hoặc chậm thi hoặc hủy bài thi. **CẤU TRÚC BÀI THI IELTS LISTENING** **Academic / General Training có cấu trúc đề thi giống nhau (40 câu hỏi)** | SECTION | Academic / General Training | | :—— | :—————————- | | SECTION 1 (10 câu) | Hội thoại thường ngày giữa 2 người | | SECTION 2 (10 câu) | Độc thoại về các chủ đề để diễn ra hàng ngày. | | SECTION 3 (10 câu) | Hội thoại về chủ đề mang tính chuyên môn/học thuật giữa 2-4 người (thường là sinh viên) thảo luận về việc học bài tập nhóm. | | SECTION 4 (10 câu) | Độc thoại về một chủ đề mang tính học thuật, thường là một bài giảng. | — **CÁCH GHI ĐÁP ÁN VÀO PHIẾU TRẢ LỜI** Hãy sử dụng mẫu phiếu trả lời ở phần cuối của sách để ghi đáp án trong quá trình làm bài. Đối với những thí sinh còn thiếu thông tin tùy chọn này nên tìm hiểu IELTS trước đó, làm quen với việc viết đáp án trả lời có thể khiến họ lúng túng, dẫn đến việc mất điểm đáng tiếc. Một số cách ghi đáp án trả lời lời dưới đây sẽ giúp bạn bạn bạn bạn có những lựa chọn không đáng có. **1. Trật tự tự / Chính tả** Bài thi IELTS Listening có nhiều câu hỏi yêu cầu viết đáp án đúng tự từ trong câu và chính tả. Dù nghe rõ nội dung dù lộn trật tự tự và sai chính tả thì câu trả lời đó cũng không có cho là đúng và được điểm. Vì vậy, khi thực hiện kiểm tra lại các câu này, hãy kiểm tra lại các câu này để tránh sai đáp án. **2. Viết hoa** Trong bài thi Listening và Reading, đáp án là chữ thường hoặc chữ hoa tùy thuộc vào cách sử dụng từ. Ví dụ, bạn nên dùng chữ viết hoa khi viết đáp án và biết tiếng Anh, ví dụ như ở Toronto, thì sinh viên hay sử dụng đáp án riêng, đặc biệt là trong bài thi IELTS Writing cần học cách diễn đạt chính xác và phân biệt xem đó có phải là từ viết hoa. **3. Danh từ số ít – số nhiều** Trong bài thi Nghe, đối với câu hỏi viết đáp án là một trong số duy nhất, nếu đáp án là danh từ số ít thì bạn sẽ chỉ cần viết đáp án đó. Tuy nhiên, đa số câu hỏi sẽ yêu cầu bạn viết đáp án là danh từ số nhiều, nên đáp án bạn đưa ra phải phù hợp với cách viết đáp án. Ví dụ như vì nhu cầu duy trì dạng thức này, thí sinh cần chú ý đến cách viết đáp án. **4. Mạo từ** Trong bài thi IELTS Listening, thí sinh hay mắc các lỗi sử dụng mạo từ (a, an, the) ở những câu hỏi dạng điểm. Để tránh lỗi này, thí sinh cần rành rõ các cách dùng mạo từ. Nếu là danh từ được đếm được hoặc cần nhấn mạnh, ta cần viết trước “the” hoặc trước “a/an” và trước “the”. Ngược lại, nếu không thể thêm “the” vào những thì cùng viết “the” vào trước. Việc ghi đáp án là danh từ, ta cần phải chú ý tới danh từ và mạo từ đi kèm. * Ví dụ: In the Đáp án [0], the morning (X), in the morning (X) **1. Nghe và viết chính tả** ① ④ ② ⑤ ③ ⑥ **2. Khoanh tròn vào từ được nhắc đến trong câu.** ① globe glove ② pull full ③ light right ④ pass path **3. Nghe và điền từ còn thiếu vào chỗ trống.** ① Many students will be attending the job ________ tomorrow. ② Kate is working on ________ research. ③ People struggle to ________ to new ways of living. ④ Mr. Smith wore a ________ red shirt. **Answers** 1. ① vote ② pat ③ copy ④ grass ⑤ sought ⑥ caught Dân số trên toàn thế giới đang gia tăng. Lịch trình của anh ấy luôn luôn kín vào cuối tuần. Ánh sáng rất cần thiết cho sự sống. Cô ấy đi theo con đường dọc bờ biển. Nhiều sinh viên sẽ tham dự hội chợ việc làm ngày mai. Kate đang tiến hành nghiên cứu về dịch bệnh. Mọi người cố gắng thích nghi với lối sống mới. Ông Smith đã mặc một chiếc áo sơ-mi đỏ trơn. 2. ① globe ② path ③ pull ④ light 3. ① Many students will be attending the job **fair** tomorrow. ② Kate is working on **disease** research. ③ People struggle to **adapt** to new ways of living. ④ Mr. Smith wore a **plain** red shirt.
Link tải Drive: https://drive.google.com/file/d/12-EdS7AjY9suIdjqtbzAdff7dmp-fHA5/view?usp=sharing


