Tải FREE sách Hackers IELTS Reading PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Hackers IELTS Reading PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Hackers IELTS Reading PDF có tiếng Việt là một trong những Sách IELTS đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Hackers IELTS Reading PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

**Day 1** **Xác định nội dung chính** Trong bài thi IELTS Reading thường xuất hiện dạng yêu cầu xác định nội dung chính của bài đọc hoặc chọn tiêu đề phù hợp cho từng đoạn. Để chuẩn bị cho các dạng bài này, trong Day 1, bạn sẽ luyện tập xác định từ khóa liên quan đến nội dung chính, từ đó đoán chủ đề và tìm tiêu đề phù hợp. **1 Xác định từ khóa và đoán chủ đề** * Khi đọc một đoạn văn, bạn sẽ bắt gặp những từ đại diện cho nội dung chính của đoạn đó. * Xác định được các từ này khi đọc lướt toàn bộ sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt được chủ đề của đoạn đó. Đoạn văn là một số từ khóa của đoạn văn bất kỳ. Hãy đoán chủ đề của câu dựa trên các từ khóa đó. Eg rainforests, important, many reasons, carbon dioxide into oxygen, purify pollution, sustain the Earth, purify water, provide food (A) Purified water in rainforest (B) The importance of rainforests (C) Rainforests on the Earth Dịch nghĩa: Rừng nhiệt đới, quan trọng, nhiều lý do, khí cacbonic thành khí oxy, chống ô nhiễm, duy trì Trái đất, lọc nước, cung cấp lương thực. Giải thích: Những từ được liệt kê kể thuộc một trong 3 phạm trù: rừng nhiệt đới, tầm quan trọng, các nguyên nhân. Vì thế chúng ta có thể phỏng đoán nội dung của đoạn văn là: “Tầm quan trọng của rừng nhiệt đới”. Vì vậy, (A) Lốc xoáy xảy ra ở rất nhiều nơi. Từ vựng: continent n. châu lục Đáp án: (B) — 01 gorillas and humans, primates, similar, two arms and legs, ten fingers and toes, 32 teeth, face, care for their young, complex social structure (A) Gorilla’s complex social structure (B) Characteristics of primates (C) The similarities between gorillas and humans 02 packaging, purity and freshness, guard against elements, protect outside environment, identify contents, distribution (A) Packaging and protection (B) The role of packaging (C) Types of packaging 03 bullfrog, size, six inches, dorsal, dull green, brownish, dark gray, black, ventral surface, white, yellow, habitat, central and eastern United States (A) Traits of a bullfrog (B) Colours of a bullfrog (C) Description of frogs 04 Middle Ages, simple sundials, fourteenth century, public clocks, regulation difficulties, spring-powered clocks, accurate mechanical clocks, improved accuracy, today, digital clocks (A) The accuracy of clocks (B) Various clocks (C) The development of clocks **Vocabulary** Đọc lướt Vùng Đáp án **Đáp án – Dịch nghĩa – Giải thích trang 266** bullfrog n. ếch ương dorsal a. ở lưng, thuộc phần lưng dull a. thâm (màu sắc) ventral a. ở bụng, thuộc phần bụng sundial n. đồng hồ mặt trời regulation n. sự điều chỉnh, sự điều tiết Week 1 – Xác định nội dung chính 25 — **2 Tìm tiêu đề phù hợp** * Tiêu đề là cách diễn đạt ngắn gọn nội dung chính của đoạn. * Trong đoạn văn, nếu tìm được câu chủ đề để chứa nội dung chính, bạn có thể xác định được tiêu đề phù hợp với đoạn văn đó. Đọc đoạn văn sau, gạch chân câu chủ đề để bao quát ý của các câu còn lại, sau đó chọn tiêu đề phù hợp cho đoạn. Eg Tornadoes have been observed on every continent except Antarctica. A significant percentage of the world’s tornadoes occur in the United States. Other areas which often experience tornadoes are south-central Canada, northwestern Europe, east-central South America, South Africa, and south-central Asia. (A) Lốc xoáy xảy ra ở rất nhiều nơi (B) Sự nguy hiểm của lốc xoáy xảy ra ở Mỹ (C) Điểm khác biệt giữa lốc xoáy xảy ra ở các quốc gia Dịch nghĩa: Lốc xoáy được quan sát thấy ở mọi châu lục trừ châu Nam Cực. Tỷ lệ lốc xoáy xảy ra ở Mỹ lớn hơn nhiều so với các khu vực khác trên thế giới. Những khu vực khác thường hứng chịu lốc xoáy là vùng Trung Nam Canada, Tây Bắc châu Âu, Trung Đông của Nam Mỹ, Nam Phi và Trung Nam Á. Giải thích: Trong đoạn trên, câu thứ hai và thứ ba liệt kê một loạt các khu vực thuwojg xuyên xảy ra lốc xoáy, trong khi câu đầu tiên nhắc đến châu lục. Nếu bạn muốn làm câu chủ đề, bạn chỉ cần đọc câu chủ đề để biết được tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn này là (A) Lốc xoáy xảy ra ở rất nhiều nơi. Từ vựng: continent n. châu lục significant a. đáng kể, nhiều Đáp án: Câu đầu tiên (Tornadoes –), (A) 01 Most tadpoles are herbivorous, but they are able to adapt to a carnivorous lifestyle as well. When tadpoles are kept under herbivorous conditions, their guts become long and spiral. Under carnivorous conditions, the guts of tadpoles become shortened. (A) Vòng đời của nòng nọc (B) Đặc điểm của động vật ăn cỏ (C) Sự thích nghi nghỉ dưỡng của nòng nọc theo điều kiện sống 02 The most common type of bird on the planet is known as passerines, a group that has many interesting traits. The visual and audio qualities possessed by the passerines have made them a popular species with many people. The size of passerines ensures that they are able to move quickly enough to thrive in many habitats. (A) Lý do khiến chim sẻ rất phổ biến (B) Các đặc điểm của bộ chim sẻ (C) Ảnh hưởng của bộ chim sẻ đến Trái đất 03 A customs union is normally established to increase economic efficiency. A customs union also helps establish closer political and cultural ties between the member countries. Therefore, a customs union has many positive effects on member countries. (A) Ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của liên minh thuế quan (B) Mối quan hệ giữa liên minh thuế quan và hiệu quả kinh tế (C) Ưu điểm của liên minh thuế quan 04 Kidneys help fishes control the amount of ammonia in their bodies. In saltwater fish, the kidneys concentrate wastes and return as much water as possible back to the body. The kidneys of freshwater fish are specially adapted to pump out large amounts of dilute urine. Some fish have specialized kidneys that change their function, allowing them to move from fresh water to salt water. (A) Chức năng của thận cá (B) Điểm khác biệt giữa cá nước ngọt và cá nước mặn (C) Tại sao cá nước ngọt lại đặc biệt.

Các bạn vừa tập áp dụng kỹ năng tìm khóa, đoán chủ đề, tìm tiêu đề phù hợp cho các đoạn văn. Để để IELTS Reading thực tế. **READING PASSAGE 1** **A Cause for Concern about Autism** **A** Autism is an increasing dilemma in many countries around the world. Autism is a developmental disorder that impairs a person’s ability to communicate and interact socially. According to the Center for Disease Control, the prevalence of autism rose by 5 to 15 per cent each year from 1990 to 2000. In 1990, it occurred in only 1 out of 150 children. By 2000, this figure had risen to 1 in 68. **B** Autism is brought on by environmental and genetic factors. Environmental triggers include the use of dangerous substances, such as drugs or alcohol, by the mother during pregnancy. Also, measles infections during pregnancy have been linked to higher rates of autism. Scientists also know that heredity plays a key role, though no single gene has been conclusively connected to autism. An article by Daniel Geschwind reported that siblings of an autistic child are 25 times more likely to develop autism than the general population. **C** Because the symptoms of autism are highly variable, a variety of treatment methods are often necessary. Behavioural issues may require intensive training and the participation of the whole family. Also, specialised therapy is often necessary for improving speech and physical coordination. Finally, medicines can help related psychological problems, such as anxiety and depression. — **Dạng bài Matching Headings** Reading Passage 1 has three paragraphs, A-C. Choose the correct heading for paragraph A from the list of headings below. Write the correct number, i-v, in box 1 on your answer sheet. **List of Headings** i The various methods needed to treat autism ii How autism impacts the entire family iii The growing problem of autism iv The factors that cause autism v Some medicines used in treating autism **1 Paragraph A** Dịch nghĩa Giải thích Tìm từ khóa và gạch chân câu chủ đề của đoạn (Áp dụng ①) Dựa vào các từ khóa của đoạn như “autism”, “dilemma”, “many countries”, “the prevalence of autism”, ta biết chủ đề của đoạn liên quan đến việc hội chứng tự kỷ xuất hiện ở nhiều quốc gia. Tìm câu chủ đề của đoạn (Áp dụng ②) Đoạn A ghi nhận chúng ta là một vấn đề nan giải đang phổ biến ở nhiều quốc gia trên toàn thế giới, sau đó đề cập đến việc gia tăng tỷ lệ vụ việc và năm cụ thể. Do đó, câu chủ đề của đoạn A là “Autism is an increasing dilemma in many countries around the world”. Chọn tiêu đề thể hiện đúng nội dung của câu chủ đề để (Áp dụng ②) Câu chủ đề của đoạn A cho biết tự kỷ là một vấn đề nan giải, dần phổ biến ở nhiều quốc gia trên toàn thế giới, nên đáp án là (iii) The growing problem of autism. Cụm từ “increasing dilemma” là cách diễn đạt khác của cụm từ “growing problem”. Đáp án: iii — Hầu hết các câu hỏi trong bài thi IELTS Reading xoay quanh những thông tin chi tiết có trong bài đọc. Để chuẩn bị cho dạng bài này, trong Day 2, các bạn sẽ luyện tập xác định vị trí thông tin chi tiết và luyện tập đọc hiểu chính xác thông tin chi tiết đó. **1 Tìm câu gợi ý trong bài đọc dựa trên các cụm từ khóa** * Cụm từ khóa là nhóm các từ có ý nghĩa quan trọng nhất trong câu. * Khi tìm thông tin chi tiết của bài đọc, trước tiên cần xác định cụm từ khóa trong câu, rồi rà soát vị trí liên quan đến cụm từ khóa trong đoạn đọc. Gạch chân câu trả lời trong câu hỏi, sau đó tìm và gạch chân các nội dung liên quan đến cụm từ khóa đó trong bài đọc. Eg Salmon breed in fresh waters and spend their adult life in the sea. When the adults reach a certain age, they migrate back towards the rivers where they were spawned and begin to swim upstream. Spawning occurs in fast-flowing, oxygen-rich water where the bottom consists of small stones and gravel. Once they have bred, it is usual for the adult salmon to die. In which conditions do salmon lay eggs? Dịch nghĩa: Cá hồi sinh sản ở vùng nước ngọt và dành cả phần đời trưởng thành của mình ở biển. Khi đến một độ tuổi nhất định, con trưởng thành di cư bằng cách bơi ngược dòng trở lại các con sông nơi chúng được sinh ra. Việc đẻ trứng diễn ra ở nơi có dòng nước chảy xiết, giàu oxy có phần đáy chứa sỏi đá nhỏ. Khi đẻ trứng xong, cả khối phần lưng của chúng sẽ chết. Giải thích: Từ khóa của câu hỏi là “lay eggs”, vì vậy bạn hãy tìm trong bài đọc nội dung có liên quan đến câu hỏi là “lay eggs”. Cụm từ “Spawning occurs in fast-flowing, oxygen-rich water” là câu thứ ba việc diễn tả ra nơi có dòng nước chảy xiết, giàu oxy. Như vậy, cụm từ nhắc đến các điều kiện diễn ra liên quan đến vấn đề để trứng để việc làm đề. Từ vựng: breed v. nhân giống, sinh sản migrate v. di cư spawn v. đẻ trứng upstream adv. ngược dòng gravel n. sỏi đá Đáp án: lay eggs, spawning occurs in fast-flowing, oxygen-rich water