


HACKERS IELTS SPEAKING BASIC Hackers IELTS Speaking Basic Hướng dẫn tự luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu Bài thi IELTS là ngưỡng của mà nhiều người phải vượt qua để thực hiện ước mơ vươn ra thế giới rộng lớn hơn. Hiện nay, các thí sinh đang phải đối mặt với rất nhiều thời gian, công sức để chuẩn bị cho bài thi IELTS. Cuốn sách Hackers IELTS Speaking Basic sẽ mang tới cho các bạn mới làm quen với bài thi IELTS một phương pháp tự học hiệu quả. Phát triển nền tảng cho kỹ năng nói Hackers IELTS Speaking Basic được thiết kế giúp người học nắm được phát âm chính xác và ngữ pháp cơ bản để luyện nói trôi chảy và logic, từ đó cũng cố kỹ năng nói để đạt được điểm số mong muốn. Lộ trình học tập hệ thống trong 4 tuần Các bạn có thể tự học những kiến thức cần thiết cho bài thi IELTS Speaking từ căn bản sau đó thực hành một cách có hệ thống trong 4 tuần. Sau khi học phát âm ở Week 1, ngữ pháp ở Week 2, làm quen với các cấu trúc diễn đạt cũng như nắm chắc chiến thuật trả lời ở Week 3 và 4, người học có thể thử sức với các câu hỏi thường gặp trong xu hướng ra đề thi mới nhất và tự bổ sung, hoàn thiện câu trả lời của mình khi tham khảo câu trả lời mẫu. Ngoài ra, người học còn có thể trải nghiệm cảm giác thi thật khi trả lời các câu hỏi trong phần Actual Test. Chúng tôi hi vọng rằng Hackers IELTS Speaking Basic sẽ trở thành cuốn cẩm nang hữu ích, giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong bài thi IELTS và là người bạn đồng hành tin cậy của bạn trên con đường chinh phục ước mơ.
**MỤC LỤC** Con đường ngắn nhất giúp bạn về đích 8 Giới thiệu về kỳ thi IELTS 12 Giới thiệu về IELTS Speaking và chiến lược luyện thi 16 Kế hoạch học tập 20 **Week 1** Luyện phát âm cho bài thi IELTS Speaking Day 1: Các âm 0f phát âm 26 Day 2: Các âm 0f phát âm sai 34 Day 3: Các cặp âm 0f nhầm lẫn khi phát âm 42 Day 4: Các quy tắc phát âm tiếng Anh 52 Day 5: Trọng âm trong tiếng Anh 60 Day 6: Ngữ điệu trong tiếng Anh 68 **Week 2** Ngữ pháp cho bài thi IELTS Speaking Day 1: Tư duy băng tiếng Anh – những kiến thức cơ bản 78 Day 2: Các dạng thức của động từ 82 Day 3: Sự biến đổi dạng thức của động từ 90 Day 4: Vai trò của tính từ và trạng từ 98 Day 5: Chủ ngữ giả 106 Day 6: Liên từ, mệnh đề danh ngữ, mệnh đề quan hệ 112 **Week 3** Chuẩn bị thi IELTS Speaking (1) Day 1: [Tiếp cận theo từng phần thi] Part 1 124 Day 2: [Tiếp cận theo từng phần thi] Part 2 132 Day 3: [Tiếp cận theo từng phần thi] Part 3 144 Day 4: [Tiếp cận theo chủ đề] Thành phố và vùng lân cận, thời trang và mua sắm 154 Day 5: [Tiếp cận theo chủ đề] Âm nhạc và mỹ thuật, ẩm thực và sức khỏe 162 Day 6: [Tiếp cận theo chủ đề] Truyền thông và giao tiếp, du lịch và giao thông 170 **Week 4** Chuẩn bị thi IELTS Speaking (2) Day 1: [Tiếp cận theo chủ đề] Sự kiện đặc biệt, tự nhiên và thời tiết 180 Day 2: [Tiếp cận theo chủ đề] Lịch sử, truyền thống và xã hội 188 Day 3: [Tiếp cận theo chủ đề] Nghề nghiệp, chuyên ngành và nhà cửa 196 Day 4: [Tiếp cận theo chủ đề] Thời gian rảnh và sở thích, thể thao và các hoạt động 210 Day 5: [Tiếp cận theo chủ đề] Con người, giáo dục và học tập 224 Day 6: [Tiếp cận theo chủ đề] Cuộc sống thường nhật và trải nghiệm, khoa học và kỹ thuật 238 **ACTUAL TEST** [Phụ lục] 1. Ứng phó với các tình huống phát sinh trong phòng thi 254 2. Tiêu chí tự đánh giá 258 **IELTS là gì?** Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế (IELTS) là bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ đối với những người muốn làm việc hoặc học tập bằng tiếng Anh. Bài thi diễn ra trong 2 tiếng 55 phút và đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói. Điểm IELTS được chấm theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0. Điểm tổng là điểm trung bình của bốn phần thi. Có hai loại bài thi: Academic Module (IELTS Học thuật) là bài thi dành cho học sinh chuẩn bị du học ở các trường đại học hoặc các cơ sở đào tạo bậc cao. General Training Module (IELTS Tổng quát) dành cho người muốn đi cư, tìm việc, hoặc làm việc tại các nước Anh, Canada, Úc, Mỹ. Trong hai loại bài thi IELTS này, phần thi Nghe và Nói là giống nhau, nhưng Đọc và Viết có sự khác nhau. **Cấu trúc bài thi IELTS** | Phần thi | Số lượng bài và câu hỏi | Thời gian kiểm tra | Đặc điểm | |—|—|—|—| | Listening | 4 bài nghe<br>Tổng cộng 40 câu hỏi<br>(Mỗi bài nghe 10 câu hỏi) | 30 phút<br>(10 phút để<br>trả lời) | – Bài nghe bao gồm cả giọng Anh, Úc, Mỹ.<br>- Thí sinh có thêm 10 phút để điền đáp án vào phiếu trả lời.<br>- Bài nghe gồm các dạng câu hỏi trắc nghiệm, tự luyện, điền vào chỗ trống, hoàn thành bảng. | | Reading | 3 bài đọc<br>Tổng cộng 40 câu hỏi<br>(Mỗi bài đọc gồm<br>13-14 câu hỏi) | 60 phút | – Bài đọc dài và nội dung về nhiều chủ đề<br>khác nhau.<br>- Bài đọc gồm các dạng câu hỏi trắc nghiệm, tự<br>luyện, điền vào chỗ trống, hoàn thành bảng. | | | * IELTS Học thuật gồm các bài đọc có nội dung báo chí hoặc văn bản học thuật, còn IELTS<br>Tổng quát gồm các bài đọc liên quan đến đời sống thường nhật như từ chỉ dẫn hoặc tạp chí. | | | | Writing | Task 1: 1 câu hỏi<br>Task 2: 1 câu hỏi | 60 phút | – Không có sự phân chia thời gian rõ ràng giữa hai<br>câu hỏi.<br>- Điểm dành cho Task 2 nhiều hơn Task 1. | | | * Câu hỏi Task 1 của IELTS Học thuật yêu cầu tóm tắt lại các tài liệu, hoặc biểu đồ, sơ đồ, còn của IELTS Tổng quát yêu cầu viết một lá thư theo mục đích cụ thể như đề nghị giúp đỡ, thư mời… Task 2 của hai bài thi này có dạng thức giống nhau. | | | | Speaking | Gồm 3 Part<br>Part 1: 10-15 câu hỏi<br>Part 2: 1 câu hỏi<br>Part 3: 4-6 câu hỏi | 11-14 phút | – Phỏng vấn trực tiếp 1:1 với giám khảo.<br>- Tất cả nội dung bài thi nói được ghi âm lại. | | | Tổng cộng: 2 tiếng 55 phút | | | *Thi IELTS trên giấy hay trên máy tính<br> Thí sinh có thể chọn một trong hai hình thức thi khi đăng ký dự thi. Khi thi trên giấy, thí sinh sẽ sử dụng bút chì viết đáp án lên giấy. Khi thi trên máy tính, thí sinh sẽ trực tiếp đánh máy câu trả lời. Trong phần thi Listening, thí sinh chọn hình thức thi trên giấy sẽ được phát tai nghe cá nhân hoặc nghe trực tiếp từ loa trung tâm, tùy từng địa điểm thi. Còn trong bài thi IELTS trên máy tính, thí sinh sẽ dùng tai nghe cá nhân.
**IELTS là gì?** Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế (IELTS) là bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ đối với những người muốn làm việc hoặc học tập bằng tiếng Anh. Bài thi diễn ra trong 2 tiếng 55 phút và đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói. Điểm IELTS được chấm theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0. Điểm tổng là điểm trung bình của bốn phần thi. Có hai loại bài thi: Academic Module (IELTS Học thuật) là bài thi dành cho học sinh chuẩn bị du học ở các trường đại học hoặc các cơ sở đào tạo bậc cao. General Training Module (IELTS Tổng quát) dành cho người muốn đi cư, tìm việc, hoặc làm việc tại các nước Anh, Canada, Úc, Mỹ. Trong hai loại bài thi IELTS này, phần thi Nghe và Nói là giống nhau, nhưng Đọc và Viết có sự khác nhau. **Cấu trúc bài thi IELTS** | Phần thi | Số lượng bài và câu hỏi | Thời gian kiểm tra | Đặc điểm | |—|—|—|—| | Listening | 4 bài nghe<br>Tổng cộng 40 câu hỏi<br>(Mỗi bài nghe 10 câu hỏi) | 30 phút<br>(10 phút để<br>trả lời) | – Bài nghe bao gồm cả giọng Anh, Úc, Mỹ.<br>- Thí sinh có thêm 10 phút để điền đáp án vào phiếu trả lời.<br>- Bài nghe gồm các dạng câu hỏi trắc nghiệm, tự luyện, điền vào chỗ trống, hoàn thành bảng. | | Reading | 3 bài đọc<br>Tổng cộng 40 câu hỏi<br>(Mỗi bài đọc gồm<br>13-14 câu hỏi) | 60 phút | – Bài đọc dài và nội dung về nhiều chủ đề<br>khác nhau.<br>- Bài đọc gồm các dạng câu hỏi trắc nghiệm, tự<br>luyện, điền vào chỗ trống, hoàn thành bảng. | | | * IELTS Học thuật gồm các bài đọc có nội dung báo chí hoặc văn bản học thuật, còn IELTS<br>Tổng quát gồm các bài đọc liên quan đến đời sống thường nhật như từ chỉ dẫn hoặc tạp chí. | | | | Writing | Task 1: 1 câu hỏi<br>Task 2: 1 câu hỏi | 60 phút | – Không có sự phân chia thời gian rõ ràng giữa hai<br>câu hỏi.<br>- Điểm dành cho Task 2 nhiều hơn Task 1. | | | * Câu hỏi Task 1 của IELTS Học thuật yêu cầu tóm tắt lại các tài liệu, hoặc biểu đồ, sơ đồ, còn của IELTS Tổng quát yêu cầu viết một lá thư theo mục đích cụ thể như đề nghị giúp đỡ, thư mời… Task 2 của hai bài thi này có dạng thức giống nhau. | | | | Speaking | Gồm 3 Part<br>Part 1: 10-15 câu hỏi<br>Part 2: 1 câu hỏi<br>Part 3: 4-6 câu hỏi | 11-14 phút | – Phỏng vấn trực tiếp 1:1 với giám khảo.<br>- Tất cả nội dung bài thi nói được ghi âm lại. | | | Tổng cộng: 2 tiếng 55 phút | | | *Thi IELTS trên giấy hay trên máy tính<br> Thí sinh có thể chọn một trong hai hình thức thi khi đăng ký dự thi. Khi thi trên giấy, thí sinh sẽ sử dụng bút chì viết đáp án lên giấy. Khi thi trên máy tính, thí sinh sẽ trực tiếp đánh máy câu trả lời. Trong phần thi Listening, thí sinh chọn hình thức thi trên giấy sẽ được phát tai nghe cá nhân hoặc nghe trực tiếp từ loa trung tâm, tùy từng địa điểm thi. Còn trong bài thi IELTS trên máy tính, thí sinh sẽ dùng tai nghe cá nhân. **Cách tính điểm IELTS** 1. Band Score là hệ thống thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0 theo đơn vị 0.5 điểm. Mỗi kỹ năng nâng đều được tính điểm riêng (Band Score) và điểm tổng (Overall Band Score) là điểm trung bình cộng của bốn điểm thành phần. 2. Các cơ quan, tổ chức sử dụng điểm IELTS làm cơ sở đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên đều có những yêu cầu khác nhau về số điểm thành phần và điểm Overall. Thí sinh cần dựa vào những quy định riêng này để lên kế hoạch chuẩn bị phù hợp cho kỳ thi. 3. Điểm Overall là điểm trung bình cộng của bốn điểm thành phần. Điểm số sẽ được làm tròn theo quy tắc làm tròn số thập phân. Dưới đây là một ví dụ về cách tính điểm Overall. **Yếu tố đánh giá bài thi IELTS Speaking** Điểm thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính: Lưu loát và mạch lạc, Vốn từ, Ngữ pháp phong phú và chính xác, Ngữ âm. – Tiêu chí lưu loát đánh giá khả năng nói trôi chảy, không bị ngắt quãng; yếu tố mạch lạc đánh giá khả năng sắp xếp câu logic, sử dụng từ nối phù hợp. – Tiêu chí vốn từ đánh giá năng lực “paraphrasing” (kỹ năng diễn đạt lại các cụm từ hoặc các câu bằng cách dùng các từ ngữ khác hoặc ý tưởng tương đương), sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp và đầy đủ. – Tiêu chí ngữ pháp phong phú và chính xác đánh giá năng lực sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức hợp và các lỗi ngữ pháp mắc phải khi nói. – Tiêu chí ngữ âm đánh giá khả năng phát âm không gây khó khăn cho việc nghe hiểu. | Tiêu chí đánh giá | Nội dung đánh giá cụ thể | |—|—| | **Lưu loát và mạch lạc** | – Nói lưu loát, ít khi lặp từ hoặc biết tự sửa lỗi.<br>- Có sự dở trong khi nói, nhưng là do liên quan đến nội dung chứ không phải để tìm từ hay chỉnh ngữ pháp.<br>- Sử dụng các phương tiện liên kết phù hợp để bài nói mạch lạc và logic.<br>- Triển khai chủ đề trọn vẹn và hợp lý. | | **Vốn từ** | – Sử dụng từ ngữ chính xác, phong phú và linh hoạt.<br>- Sử dụng từ tự nhiên và chính xác các thành ngữ và cụm từ cố định.<br>- Sử dụng hiệu quả các cách diễn đạt thay thế khi cần. | | **Ngữ pháp phong phú và chính xác** | – Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp tự nhiên và phù hợp.<br>- Sử dụng câu trúc câu chính xác, có hệ thống, trừ những lỗi rất nhỏ mà người bản ngữ cũng có thể mắc phải. | | **Ngữ âm** | – Phát âm chính xác và tinh tế.<br>- Vốn tổng thể, có thể phát âm uyển chuyển và linh hoạt.<br>- Nhìn chung, phát âm dễ hiểu; ít bị ảnh hưởng bởi âm điệu của tiếng mẹ đẻ. |


