


**HACKERS IELTS WRITING** **Hướng dẫn tự luyện thi IELTS theo xu hướng ra đề mới nhất** Bài thi IELTS là ngưỡng cửa của các bạn thí sinh phải vượt qua để thực hiện ước mơ vươn ra thế giới rộng lớn hơn. Hiện nay, các thí sinh đang phải đối mặt với rất nhiều thời gian, công sức để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Nhằm mục đích cung cấp cho các bạn phương pháp học đúng đắn, viện nghiên cứu ngôn ngữ HACKERS IELTS đã biên soạn bộ sách HACKERS IELTS Writing gồm 4 cuốn tương đương với 4 kỹ năng. Cuốn sách HACKERS IELTS WRITING mà các bạn đang cầm trên tay sẽ giúp bạn: **Đạt điểm cao thông qua phương pháp ôn luyện từng dạng bài và từng chủ đề!** Cuốn sách này được biên soạn nhằm giúp người học luyện tập theo hệ thống các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi thực tế, qua đó nâng cao khả năng viết tiếng Anh. Ngoài ra, người học cũng được trang bị nhiều cách diễn đạt đặc khác nhau, những chiến lược làm bài theo tinh huống và chủ đề để làm phong phú thêm cho bài viết của mình và đạt điểm cao trong bài thi. **Cập nhật xu hướng ra đề mới nhất – Trang bị bộ toàn diện cho bài thi thật!** Cuốn sách tập hợp các đề IELTS Writing theo xu hướng ra đề mới nhất, các bài thi Actual Test với cấu trúc giống hệt đề thi thật sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho phần thi của mình. **Đạt số điểm như mong muốn nhờ tài liệu bổ trợ đắc lực biệt!** Với phần Tiêu chí tự đánh giá & Tiêu chí chỉnh sửa bài viết, người học có thể chủ động kiểm tra lại đáp án của mình, qua đó nâng cao hiệu quả bài ôn luyện. Ngoài ra, tập phụ san bao gồm dàn bài và các chủ đề dự kiến xuất hiện trong TASK 2 cũng là một công cụ hiệu quả để người học có sự chuẩn bị đầy đủ nhất. Chúng tôi hi vọng rằng HACKERS WRITING sẽ trở thành cuốn cẩm nang hữu ích giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong bài thi IELTS và là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên con đường chinh phục ước mơ. — **25. Như vậy, …** **As such, mệnh đề** Như vậy, anh ấy có quyền đưa ra những quyết định quan trọng cho công ty. *quyền = authority* As such, he has the authority to make major decisions for the company. **26. Tức là, …** **That is, mệnh đề** Tức là, các doanh nghiệp lớn sở hữu các công ty truyền thông và muốn tỏ vẻ lại sự thật theo hướng có lợi nhất cho mình. *doanh nghiệp lớn = major corporation*; *tỏ vẻ = portray*; *có lợi = favorable* That is, major corporations own media companies and are interested in portraying reality in a way that is favorable to their own interests. **27. Tóm lại, …** **In short, mệnh đề** Tóm lại, tôi tin rằng các bậc phụ huynh nên cẩn trọng trong việc quyết định thời lượng xem TV của con. *cần cẩn thận = selective* In short, I believe that parents should be selective in how much time their children can spend watching TV. **28. Kết luận là (Tóm lại,)…** **In conclusion, mệnh đề** Tóm lại, một đồng nghiệp tốt là người trung thực, trung thành và biết hợp tác. *trung thành = loyal*; *biết hợp tác = cooperative* In conclusion, the best coworkers are the ones who are honest, loyal, and cooperative. **29. Mấu chốt của vấn đề là …** **What it comes down to is that mệnh đề** Mấu chốt của vấn đề là nếu không tăng học phí thì các dịch vụ cho sinh viên sẽ bị cắt giảm. *học phí = tuition*; *cắt giảm = cut back* What it comes down to is that unless tuition is raised, student services will be cut back. — TASK 2 gồm những câu hỏi, nhiều chủ đề dễ đa dạng. Nếu biết cách sử dụng các cách diễn đạt theo tiêu chí của đề đa dạng, bạn sẽ có thể đưa ra những luận điểm một cách chính xác. Các chủ đề như giáo dục, gia đình, xã hội, môi trường, kinh tế, chính trị… xuất hiện trong TASK 2 của bài thi IELTS, thậm chí còn được dùng làm chủ đề để dưới đây rất dễ nghe. **1. Các cách diễn đạt liên quan đến chủ đề Giáo dục** 1. **Giáo dục toàn diện** *well-rounded education* Nhiều người cho rằng các trường trung học phổ thông nên cung cấp cho học sinh một nền giáo dục toàn diện. *a well-rounded education* Some people think that high schools should offer their students a well-rounded education. 2. **Học tập các kỹ năng quý báu** *learn valuable skills* Ngoài các tiết học thông thường, học sinh còn được học những kỹ năng quý báu từ việc tương tác với bạn bè cùng lứa. *tương tác = interact* In addition to normal lessons, students learn valuable skills from interacting with their peers. 3. **Hoạt động ngoại khóa** *extracurricular activities* Tham gia vào các hoạt động ngoại khóa là một cách tốt để mở rộng mạng lưới xã hội. *tham gia vào = participate in* Participating in extracurricular activities is a good way to widen their social network. 4. **Hoạt động thực hành** *hands-on activities* Nhiều giáo viên viên lên giáo án cho các hoạt động thực hành để học sinh tham gia nhiều hơn vào bài học. *tham gia (vào cái gì) = involve* Teachers sometimes plan hands-on activities to get more students involved. 5. **Bài tập nhóm** *group assignment* Bài tập nhóm là một cách đơn giản để xây dựng niềm tin giữa các học sinh. *xây dựng niềm tin = build trust* Group assignments are an easy way to build trust between students. 6. **Trau dồi phẩm chất** *build a strong character* Trau dồi phẩm chất quan trọng hơn bất cứ thành công nào về học thuật hay tài chính. *xây dựng = build* Building a strong character is more important than any academic or financial success. 7. **Phát triển nhân cách** *personality development* Việc phát triển nhân cách ở bậc mầm non hướng tới việc giáo dục trẻ cách tương tác với tư cách là thành viên của một nhóm. *trường mầm non = kindergarten*; *hưởng tới = geared towards*; *một phần = part*; *thành viên = member* Personality development in kindergarten is geared towards teaching children how to interact as part of a group. 8. **Áp lực bạn bè đồng trang lứa** *peer pressure* Áp lực mang tính tích cực từ bạn bè đồng trang lứa có thể được ứng dụng trong học nhóm để giúp học sinh sinh thúc đẩy lẫn nhau. *ứng dụng = apply*; *thúc đẩy = motivate* Positive peer pressure can be applied in study groups to help students motivate each other. **2. Các cách diễn đạt liên quan đến chủ đề Gia đình** 9. **Gia đình đa thế hệ** *extended family* Gia đình đa thế hệ vẫn còn nguyên giá trị gìn giữ như xưa. *vẫn còn nguyên = remain*; *duy trì = remain* Extended family remains as valuable as in the past.
**10. Cha mẹ đi làm** *working parents* Một trong những cách để những đứa trẻ có cha mẹ đi làm vẫn được hạnh phúc và an toàn là mở rộng hệ thống trông trẻ ban ngày. *hệ thống trông trẻ ban ngày = daycare facility* One of the ways to keep children with working parents happy and safe is to expand daycare facilities. **11. Tỷ lệ sinh** *birth rate* Những xã hội có tỷ lệ sinh thấp hơn có thể dành cho trẻ cuộc sống tốt đẹp hơn. *tỷ lệ sinh = birth rate*; *cuộc sống = livelihood* Societies with a lower birth rate can offer a better livelihood to the children. **12. Gia đình cha/mẹ đơn thân** *single-parent family* Hiện nay, gia đình cha/mẹ đơn thân ngày càng trở nên phổ biến hơn. *gia đình cha/mẹ đơn thân = single-parent families* Today, single-parent families are becoming more common. **13. Hợp mặt gia đình** *family gathering* Buổi họp mặt gia đình có thể là một cơ hội tốt để kết nối lại với những họ hàng xa. *kết nối lại = reconnect with*; *xa = distant* A family gathering can be a great opportunity to reconnect with distant relatives. **14. Khuyến khích trẻ (làm gì)** *push one’s children* Khuyến khích trẻ đời khi cũng quan trọng nhưng đừng gây áp lực cho trẻ. *gây áp lực = overbearing* It is sometimes important to push your children, but not to become overbearing. **15. Sự gắn bó tình cảm** *emotional attachment* Trẻ em thường phát triển sự gắn bó tình cảm với gấu bông hay chăn mền của chúng. *gắn bó tình cảm = emotional attachment* Children often develop an emotional attachment to blankets and teddy bears. — **3. Các cách diễn đạt liên quan đến chủ đề Sức khỏe** **16. Tuổi thọ** *life expectancy* Có nhiều yếu tố ảnh hưởng tới tuổi thọ như tiền sử gia đình và lối sống cá nhân. *tiền sử gia đình = family history* Life expectancy is influenced by a number of factors, such as family history and personal lifestyle. **17. Dịch vụ chăm sóc y tế, trị liệu** *health care/medical care* Sự cải thiện trong dịch vụ chăm sóc y tế liên quan trực tiếp tới những tiến bộ y khoa. *cải thiện = improvement*; *tiến bộ = advancement* Improvements in health care are directly related to advancements in medical science. **18. Bệnh nguy hiểm/chiếm người** *deadly disease* Tiêm phòng các bệnh nguy hiểm chết người cho trẻ đã làm giảm tỷ lệ tử vong ở nhiều quốc gia phát triển. *tiêm phòng = vaccinate*; *tỷ lệ tử vong = mortality rate* Vaccinating children against deadly diseases has lowered mortality rates in advanced countries. **19. Giữ dáng/giữ cho cơ thể khỏe mạnh** *stay in shape* Thật khó để giữ dáng khi ngồi trước bàn làm việc cả ngày và ngồi trên ghế sofa cả buổi tối. *giữ dáng = stay in shape* It is difficult to stay in shape when sitting at a desk all day and then sitting on a couch all night. **20. Bỏ thói xấu** *break a bad habit* Một phương pháp hiệu quả để bỏ thói xấu như hút thuốc lá là thay thế nó bằng một thói quen khác, ví dụ nhai kẹo cao su. *thay thế = substitute*; *hành động, hành vi = behavior* An effective way to break a bad habit such as smoking is to substitute it with a new behavior, such as chewing nicotine gum.


