


**DAY 1** **OVERVIEW FOR IELTS LISTENING** Bài thi IELTS Nghe trong kì thi IELTS diễn ra chung một ngày với bài thi Đọc, Viết và không có thời gian nghỉ giữa các kỹ năng. Thí sinh được phát đề và tờ đáp án (answer sheet). * **Thời gian:** 40 phút (30 phút nghe làm bài và 10 phút điền đáp án vào phiếu trả lời). * **Cấu trúc:** 4 phần (4 PARTS), mỗi phần gồm 10 câu hỏi. * **Yêu cầu:** Thí sinh nghe đoạn ghi âm và viết câu trả lời cho các câu hỏi. Thí sinh chỉ được nghe 1 lần duy nhất. * **Hình thức tính điểm:** Mỗi câu trả lời đúng ứng với 1 điểm. Điểm số cuối cùng sẽ được quy đổi sang thang điểm 9. **Listening (Academic and General Training)** | Correct answers | Band score | Correct answers | Band score | |—|—|—|—| | 39-40 | 9.0 | 20-22 | 5.5 | | 37-38 | 8.5 | 16-19 | 5.0 | | 35-36 | 8.0 | 13-15 | 4.5 | | 33-34 | 7.5 | 10-12 | 4.0 | | 30-32 | 7.0 | 7-9 | 3.5 | | 27-29 | 6.5 | 5-6 | 3.0 | | 23-26 | 6.0 | 3-4 | 2.5 | Tỉ trọng của điểm các bài thi đối với tổng điểm là như nhau. Overall score sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Một số quy tắc làm tròn được áp dụng: * – Điểm trung bình cộng có số lẻ là .25 sẽ được làm tròn thành .5 * – Điểm trung bình cộng có số lẻ là .75 sẽ được làm tròn thành 1.0 **Ví dụ** Điểm thi phần Nghe: 7.0 – 5.0 Nói – 6.5 Đọc – 6.5 Viết Điểm tổng IELTS = (7.0 + 5.0 + 6.5 + 6.5) : 4 = 6.25 = 6.5 Bài thi Nghe kiểm tra năng lực bắt ý và các thông tin chi tiết, khả năng hiểu và theo kịp nội dung được truyện tải, đồng thời nhận thức quan điểm và thái độ của người nói. Chỉ có 3 — – can get you any item within 14 ………………………. days – shop specialises in equipment for 15 ………………………. – has a special section which just sells 16 ………………………. > Short-answer question: Cung cấp câu trả lời ngắn với số lượng từ giới hạn tùy theo yêu cầu đề bài. **Ví dụ** Answer the questions below. Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER for each answer. 26 How did the students do their practical sessions? ………………………………………………………………………………………………………………………………….. 27 In the second semester how often did Kira work in a hospital? ………………………………………………………………………………………………………………………………….. **NOTE** – Câu hỏi sẽ sắp xếp theo đúng thứ tự xuất hiện của thông tin trong đoạn băng. Thông tin cho câu hỏi 1 luôn xuất hiện trước thông tin cho câu hỏi 2. – Đề thi IELTS được thiết kế sử dụng dialect (phương ngữ) Anh-Anh. Chính vì vậy, hệ thống từ vựng, cách đánh vần, ngữ pháp của đề sẽ mang đặc tính của phương ngữ này. Tuy nhiên khi chấm bài, cách đánh vần theo phương ngữ Anh-Mỹ cũng được chấp nhận. Bởi lẽ đó, thí sinh không cần quá lo lắng về việc cách viết khác nhau sẽ khiến thí sinh bị trừ điểm. **Ví dụ** | | British | American | |—|—|—| | -our | -tre | -nce | -elled, -elling | | colour | theatre | defence | travelled – travelling | | labour | centre | offence | cancelled – cancelling | | humour | metre | licence | labelled – labelling | Tuy nhiên, thí sinh cần tiếp xúc và làm quen với phương ngữ Anh-Anh để tăng khả năng diễn đạt, hiểu, từ vựng. **Ví dụ** | Meaning | British-English | American-English | |—|—|—| | Bánh quy | Biscuit | Cookie, cracker | | Hiệu thuốc | Chemist’s | Drug store | | Căn hộ | Flat | Apartment | | Món khai vị | Appetizer | Starter | | Kẹo | Sweet(s) | Candy | | Túi quần áo | Wardrobe | Closet | | Đường cao tốc | Motorway | Highway | | Via hè | Pavement | Sidewalk | | Giày thể thao | Trainers | Sneakers | | Bóng đá | Football | Soccer | | Kỳ nghỉ | Holiday | Vacation | | Mã bưu điện | Postcode | Zip code | | Quân dài | Trousers | Pants | Nhiềuu accent (giọng), bao gồm Anh-Anh, Anh-Úc, Anh-New Zealand và Anh-Mỹ được sử dụng trong các đoạn ghi âm. Thi thoảng, thí sinh cũng có thể bắt gặp giọng của người sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, ví dụ: Anh-Ý, Anh-Ấn,…. * Thí sinh có riêng 10 phút để điền đáp án vào tờ đáp án. Không nên vừa nghe vừa chuyển đáp án vì rất dễ sai sót nên sai chính tả, ngữ pháp hay viết chữ viết khổng đọc. * Đừng trông bất kể câu hỏi nào. Bạn có thể dựa trên phần đoán dựa trên những thông tin nghe được. Như vậy vẫn có khả năng đáp án lựa chọn là đúng, thay vì mất luôn điểm khi bỏ trống. * Từ ngày 20/11, cụm từ SECTION ở tiêu đề của từng phần thi đã được chuyển thành PART. * Hình thức thi IELTS trên máy tính (IELTS thi trên giấy và Computer-based IELTS (IELTS thi trên máy tính) chỉ khác nhau một số điểm về hình thức chứ không có bất kì khác biệt về nội dung. Thí sinh cần cân nhắc kĩ lựa chọn hình thức thi phù hợp nhất với bản thân.
Kỹ năng Nghe không thể ngày một ngày hai mà tiến bộ. Đây là một quá trình đòi hỏi sự chuyên tâm, thời gian và phương pháp học phù hợp. Có người học cảm thấy dễ nhớ từ mới hơn khi có hình ảnh đi kèm, có người lại ghi nhớ bằng cách ghi chép nhiều lần, tốc độ học của mỗi người cũng khác. Tức là, bạn có thể tham khảo phương pháp ôn tập từ nhiều nguồn khác nhau; tuy nhiên, bạn cần thử nghiệm để lựa chọn cách thức học tốt nhất cho bản thân. Dưới đây là một số phương pháp có thể áp dụng. **Luyện tập như thế nào?** Đề thi mẫu không phải để làm một lần xong thôi, hãy tận dụng hết sức có thể. – Với mỗi lần làm, không ghi đáp án vào sách mà ghi ra tờ giấy khác. Mục đích là để bạn có thể làm lại để thêm nhiều lần sau đó. Qua đó, bạn có thể nhận ra mình đã tiến bộ thế nào sau một thời gian ôn luyện. – Nghe audio kết hợp đọc script để luyện tập nghe, nhận diện từ vựng cũng như cách phát âm. Việc đọc script giúp bạn lặp lại mình chọn đáp án sai, mình hay mắc lỗi ở đâu, hay bị “lừa” bởi những chi tiết bẫy như thế nào. Chính vì lẽ đó, đáp án của IELTS cấp tốc – 20 Listening đã được thiết kế tỉ mỉ với mục đích cung cấp cho bạn đáp án, transcript kèm theo giải thích chi tiết. **Cải thiện vốn từ vựng thế nào?** – Chọn đọc và chăm nghe các nguồn tài liệu chính thống, đặc biệt là các tài liệu sử dụng phương ngữ Anh-Anh, qua đó tăng cường sự tiếp xúc với ngôn ngữ. > Tin tức: > BBC News: https://www.bbc.co.uk/news > The Guardian: https://www.theguardian.com/uk-news > Phát âm: > BBC The sounds of English: https://www.youtube.com/playlist?list=PLDB222E02447DC07 đăng tải các video hướng dẫn phát âm với gốc quay cận mặt trước và mặt nghiêng. Bạn có thể quan sát và bắt chước dễ dàng hơn. > Trang đọc: > Read actually: https://www.daioctuhoctuc.com/read-actually cung cấp các bài đọc với các chủ đề đa dạng từ các nguồn chính thống. > Podcast: > Rock and Roll English được tạo ra bởi một giáo viên dạy tiếng Anh. Các nội dung được > truyền đạt thông qua các câu chuyện và rất chú trọng vào từ vựng. Podcast phù hợp với > người nghe có trình độ từ trung cấp trở lên. > The English we speak giới thiệu các từ, cụm từ, tiếng lóng tiếng Anh được sử dụng hàng ngày. > 6 minute English nhằm vào đối tượng ở cấp độ Intermediate (trung cấp). Từng tập sẽ giới thiệu > các từ vựng hàng ngày dưới dạng hội thoại giữa 2 người. Tốc độ nói được làm chậm hơn so với bình thường để người nghe ở trình độ trung cấp có thể theo kịp. Transcript, danh sách từ vựng và câu hỏi của tuần cũng được cung cấp kèm theo audio. > Từ điển: > Oxford Learners’ Dictionary: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/ > Cambridge dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ > Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Wordhippo: https://www.wordhippo.com/ > Từ điểnCollocation: http://www.ozdic.com/ tra những từ hay được sử dụng cùng với nhau tạo thành cụm cố định. — **OVERVIEW** Từ vựng được ví như một công cụ then chốt trong hành trang chinh phục kỳ thi IELTS. Đặc biệt, khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác – Lexical Resource chiếm 25% trong thang điểm chấm kỹ năng Nói và Viết. Vốn từ vựng sâu rộng cũng giúp thí sinh nắm được các thông tin quan trọng trong bài thi Nghe và Đọc chính xác hơn với tốc độ nhanh hơn. Day 2 và Day 3 của cuốn sách sẽ cung cấp danh sách một số từ vựng cần thiết cho các chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS. Dưới mỗi chủ đề sẽ có bài tập để bạn thực hành. **HOW TO EXPAND VOCABULARY** Để mở rộng vốn từ vựng, trước tiên người học nên loại bỏ thói quen từ riêng lẻ. Thay vào đó, nên đặt từ vựng trong ngữ cảnh (câu, hội thoại, đoạn văn) để không chỉ dừng lại ở việc hiểu ý nghĩa của từ mà còn nắm được các word form (loại từ – danh từ, động từ, tính từ,…), word family (từ – họ từ cùng gốc) và collocation (cách kết hợp từ cùng cố định). Những kiến thức này bổ trợ rất hiệu quả cho việc sử dụng từ điển, những điện các từ đồng – rách diện đại từ ng đường trong bài thi Nghe. Đồng thời, với các dạng câu hỏi đòi , việc nghe các khía cạnh kể trên của từ sẽ giúp thí sinh lựa chọn đáp án phù hợp cả và ngữ pháp. Trong trường hợp không chắc về đáp án, thí sinh cũng vẫn có thể đưa ra sự phán đoán chính xác và gần với đáp án đúng. **Ví dụ** Paul: Yes, but it was difficult at first to be accepted by the locals. It was a very remote village and some of them were reluctant to speak to me – although they were interested in my clothes and how much I’d had to pay for them. (Vâng, nhưng bạn đâu cũng rất khó để được người dân địa phương chấp nhận. Đó là một làng quê hẻo lánh và một vài người trong số họ không sẵn lòng nói chuyện với tôi – mặc dù họ hứng thú với trang phục của tôi và số tiền tôi đã chi trả cho những thứ đó.) Cambridge IELTS 8 | Test 3 | Listening | Part 3 Khi đặt từ “reluctant” trong ngữ cảnh, kết hợp với việc sử dụng từ điển, người học có thể hiểu được những kiến thức dưới đây về từ mới:


