Tải FREE sách Từ Vựng IELTS 8 0 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Từ Vựng IELTS 8.0 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Từ Vựng IELTS 8.0 PDF có tiếng Việt là một trong những Sách IELTS đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Từ Vựng IELTS 8.0 PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

**LỜI NÓI ĐẦU** Bài thi IELTS là một bài đánh giá ngữ pháp sử dụng ngôn ngữ mang tính học thuật cao. Chính vì vậy, các chủ đề trong bài thi cũng rất đa dạng, trải đều trên nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, xã hội, lịch sử hay giáo dục. Việc có một vốn từ vựng phong phú và linh hoạt ở nhiều chủ đề khác nhau là yếu tố then chốt giúp thí sinh có được sự tự tin khi đối diện với bài thi IELTS. Thí sinh lúc này sẽ có thể tự tin nghe – đọc hiểu cũng như thể hiện quan điểm và đưa ra ý kiến của mình trước những câu hỏi hóc búa trong bài. Cũng như sinh học rằng cần phải biết thật nhiều từ vựng khó có thể đạt điểm cao. Tuy nhiên, cố gắng tầm tuồng này khiến nhiều thí sinh học quá nhiều từ vựng không khi nào hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ, khiến cho việc diễn đạt bị gượng gạo và không đem lại hiệu quả khi được sử dụng trong bài thi. Hiểu được những khó khăn khi ôn luyện từ vựng IELTS, Megabook đã cho ra đời cuốn sách “Từ vựng IELTS 8.0 – Từ vựng đạt điểm cao 4 kỹ năng”. Cuốn sách giới thiệu các từ vựng “ĐẮT” chia theo chủ đề, những lời khuyên hữu ích trong việc sử dụng từ vựng và các mẹo làm bài, giúp các bạn dễ dàng nâng band điểm trong bài thi IELTS. Mục tiêu của một từ vựng có cấu trúc như sau: 1. Brainstorming Khơi gợi chủ đề từ vựng, giúp bạn tự đánh giá vốn từ vựng của mình ở chủ đề đó. 2. Language focus Giới thiệu các từ vựng “đắt”, cách dùng từ vựng đạt để chính phục band điểm 8.0. Ngoài ra, phần này cũng cập thêm các kiến thức từ vựng mở rộng hữu ích. 3. Vocab practice Củng cố các bài luyện tập ngữ âm, ghi nhớ kiến thức về các từ vựng vừa được học. 4. Exam practice Ứng dụng các từ vựng đã học vào các bài tập trong các đề thi IELTS. Phần này cũng giới thiệu nhiều lời khuyên hữu ích khi làm bài thi thực tế. Mong rằng “Từ vựng IELTS 8.0 – Từ vựng đạt để đạt điểm cao 4 kỹ năng” sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp các bạn gia tăng vốn từ vựng, biết cách dùng từ vựng đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Trong quá trình biên soạn không tránh khỏi những sai sót, rất mong nhận được đóng góp ý quý bạn đọc để cuốn sách ngày càng hoàn thiện hơn. — **MỤC LỤC** **CHƯƠNG I: TỔNG QUAN VỀ TỪ VỰNG IELTS** (6) 1. Vai trò của việc trau dồi vốn từ vựng để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS (6) 2. Tiêu chí về từ vựng để đạt band 8.0 trong bài thi IELTS (7) 3. Thế nào là từ vựng “ĐẮT”? (8) 4. Các điểm cần lưu ý khi học từ vựng (9) 5. Gọi ý cách phương pháp trau dồi từ vựng “ĐẮT”. (11) **CHƯƠNG II: TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ** (14) **UNIT 01 ON THE MOVE** (15) Topic: Transport and traffic, Travel and holidays Exam practice: Writing Task 2 **UNIT 02 EFFECTIVE COMMUNICATION** (24) Topic: Learning a language, Day-to-day communication Exam practice: Speaking Part 2 **UNIT 03 THE MODERN WORLD** (33) Topic: Globalization, Urbanization Exam practice: Writing Task 1 **UNIT 04 TECHNOLOGY** (44) Topic: Applications and the Internet, Technology applications Exam practice: Listening Section 3 **UNIT 05 HISTORY AND MUSEUMS** (55) Topic: History, Museums Exam practice: Reading Passage 3 **UNIT 06 WORKING LIFE** (69) Topic: Business, Employment Exam practice: Listening Section 4 **UNIT 07 MONEY MATTERS** (79) Topic: Money, Spending Exam practice: Speaking Part 3 **UNIT 08 LEISURE TIME** (90) Topic: Hobbies and interests, Books and movies Exam practice: Listening Section 2 **UNIT 09 A HEALTHY LIFESTYLE** (100) Topic: Health and diet, Sport and fitness Exam practice: Speaking Part 2 **UNIT 10 THE SOCIETY** (110) Topic: Crimes and punishment, Social issues Exam practice: Writing Task 2 **UNIT 11 GROWING UP** (121) Topic: Adulthood and relationships, Childhood Exam practice: Reading Passage 1 **UNIT 12 EDUCATION** (134) Topic: Study and research, Stress and pressure Exam practice: Reading Passage 2 **UNIT 13 THE MEDIA** (147) Topic: Advertising, Television and newspapers Exam practice: Speaking Part 1 **UNIT 14 ENVIRONMENT** (158) Topic: Environmental problems, Protecting the environment Exam practice: Writing Task 1 **UNIT 15 ACCOMMODATION** (169) Topic: Houses and buildings, Urban and rural life Exam practice: Listening Section 1 **ANSWER KEYS** (181) — **1. VAI TRÒ CỦA VIỆC TRAU DỒI TỪ VỰNG ĐỂ CHUẨN BỊ CHO KỲ THI IELTS** Làm thế nào để tăng vốn từ vựng? Học cách nào giúp nhớ từ vựng lâu? Chọn nguồn từ vựng ở đâu cho hiệu quả? Đây chắc hẳn là những câu hỏi của rất nhiều người học tiếng Anh nói chung và các thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS nói riêng. Trong bài thi IELTS, việc không có đủ từ vựng gây ra nhiều nỗi lo và khó khăn cho thí sinh dự thi như: * Không nghe được đáp án trong bài Listening. * Không hiểu nội dung câu hỏi hoặc bài đọc trong bài thi Reading. * Không thể diễn đạt câu trả lời trong bài thi Speaking. * Dùng từ vựng không đúng ngữ cảnh trong bài thi Writing. Bài thi IELTS là một bài đánh giá ngữ pháp sử dụng ngôn ngữ mang tính học thuật cao. Chính vì vậy, các chủ đề trong bài thi cũng rất đa dạng, trải đều trên nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, xã hội, lịch sử hay giáo dục. Việc có một vốn từ vựng phong phú và linh hoạt ở nhiều chủ đề khác nhau là yếu tố then chốt giúp thí sinh có được sự tự tin khi đối diện với bài thi IELTS. Thí sinh lúc này sẽ có thể tự tin nghe – đọc hiểu cũng như thể hiện quan điểm và đưa ra ý kiến của mình trước những câu hỏi hóc búa trong bài. — **2. TIÊU CHÍ VỀ TỪ VỰNG ĐẠT BAND 8.0 TRONG BÀI THI IELTS** Nhiều thí sinh có suy nghĩ rằng cần phải biết thật nhiều từ vựng khó có thể đạt điểm cao. Tuy nhiên, chính tư tưởng này khiến nhiều thí sinh học quá nhiều từ vựng trong khi không hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ, khiến cho việc diễn đạt bị gượng gạo và không đem lại hiệu quả khi được sử dụng trong bài thi. Bài thi IELTS có các tiêu chí cụ thể về một từ vựng của hai kỹ năng Nói và Viết, được nêu rõ trong Band Descriptors (Mô tả Thang điểm) của từng kỹ năng. Ở band 8.0, yếu tố từ vựng được cấu ở từng thang điểm như sau: * **Uses a wide vocabulary resource readily and flexibly to convey precise meaning:** Sử dụng đa dạng hóa từ vựng một cách dễ dàng và linh hoạt để truyền tải ý nghĩa chính xác. * **Uses common and idiomatic vocabulary skillfully, with occasional inaccuracies:** Sử dụng các thành ngữ và từ vựng ít phổ biến một cách thành thạo, đôi khi chứa chính xác. * **Uses paraphrase effectively as required:** Sử dụng các cách diễn đạt khác một cách hiệu quả khi cần thiết.

**Vốn từ vựng viết:** – Uses a wide range of vocabulary fluently and flexibly to convey precise meanings: Sử dụng đa dạng hóa từ vựng một cách trôi chảy và linh hoạt để truyền tải ý nghĩa chính xác. – Skillfully uses uncommon lexical items but there may be occasional inaccuracies in word choice and collocation: Sử dụng các từ vựng không phổ biến một cách thành thạo, đôi khi có thể có sự thiếu chính xác trong việc lựa chọn từ và cụm từ. – Produces rare errors in spelling and/or word formation: Ít mắc lỗi chính tả và/hoặc lỗi cấu tạo từ. Với hai kỹ năng còn lại (Nghe và Đọc), bài thi IELTS chỉ có Band Score (Thang điểm dựa trên số câu trả lời đúng) mà không có Band Descriptors (Mô tả Thang điểm) như hai kỹ năng Nói và Viết. Lý do là vì Nghe và Đọc là hai kỹ năng tiếp thu (receptive skills) – người học chỉ cần thu nhận và hiểu ngôn ngữ chứ không cần sản xuất ngôn ngữ như các kỹ năng Nói và Viết (productive skills). Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là từ vựng không quan trọng với kỹ năng Nghe – Đọc so với kỹ năng Nói – Viết. Thực chất, từ vựng đóng vai trò chủ chốt giúp người học hiểu và lĩnh hội ngôn ngữ khi tiếp nhận ngôn ngữ thụ động thông qua việc nghe đọc. Như vậy, để đạt được band điểm 8.0 trong kỳ thi IELTS, thí sinh cần có vốn từ vựng tốt để chuẩn bị cho hai bài thi Nghe và Đọc. Với bài thi Nói và Viết, ngoài việc hiểu được nghĩa của các từ vựng nâng cao, thí sinh cần biết cách sử dụng những từ vựng đó một cách thuần thục (fluently and flexibly) với các từ và cụm từ đi kèm (collocations), phù hợp với văn phong để đảm bảo tính hiệu quả và sự tự nhiên (convey precise meaning) khi sử dụng ngôn ngữ. **3. THỂ NÀO LÀ TỪ VỰNG “ĐẮT”?** Từ vựng “đắt” được hiểu là những từ vựng “ẩn điểm”, giúp thí sinh nâng cao điểm từ vựng trong bài thi. Từ những tiêu chí đánh giá từ vựng trong phần mô tả thang điểm, từ vựng “đắt” cần đảm bảo một hoặc một số các tiêu chí sau: – Less common/ uncommon: Ít phổ biến. – Idiomatic: Chứa idioms HOẶC sử dụng những cách diễn đạt chính xác, tự nhiên. Cụ thể hơn, idiom được định nghĩa là một nhóm từ mà nghĩa tổng quát khác với nghĩa riêng lẻ của từng từ (ví dụ: over the moon dùng để diễn tả trạng thái cực kỳ vui hoặc háo hức, khác với over – trên và the moon – mặt trăng). Nói cách khác, idioms chính là các thành ngữ. Ngoài ra, phrasal verbs (cụm động từ) cũng được coi là một loại idioms vì các cụm động từ này bao gồm 2 đến 3 từ mà nghĩa của chúng khác với nghĩa của từng thành phần (ví dụ: give up nghĩa là từ bỏ, khác với give – cho và up – trên). Tóm lại, idiomatic nói đến việc sử dụng thành ngữ, các cụm động từ và các cách diễn đạt một cách chính xác, tự nhiên.