


**Hiểu đúng câu hỏi** Nếu không hiểu câu hỏi, thì sinh sinh sẽ không thể đưa ra câu trả lời logic chính xác. Vì vậy, nếu chưa nắm rõ ý câu hỏi, bạn nên yêu cầu giảm nhầm hoặc nhầm lại hoặc hỏi lại mọi cách khác. Trong trường hợp này, bạn có thể dùng một số câu như “I’m sorry,” “Could you repeat it again, please?”, “I beg your pardon”…. Đôi khi thí sinh cần nắm được thông tin chính nằm ở chủ ngữ và động từ là có thể đoán được của câu hỏi, nên việc chú ý lắng nghe phần mở đầu câu hỏi rất quan trọng. **Trả lời đúng trọng tâm** Nếu không hiểu câu hỏi thì câu trả lời dù dài cũng không giúp ích nhiều cho thí sinh. Vì vậy, lời câu hỏi không chỉ đơn giản là vô cùng quan trọng. So với câu trả lời dài, câu trả lời ngắn, có động dung đúng trọng tâm sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. Bạn cần luyện tập cách sắp xếp các vựng và đại từ thích hợp để giúp bài nói logic và mạch lạc hơn. **Trả lời từ 3-4 câu thay vì một câu duy nhất** Việc tích cực tham gia vào đoạn hội thoại là rất quan trọng. Nếu chỉ trả lời câu bằng bằng câu ngắn (Yes/No hoặc Yes) thì giảm khảo sẽ khó đánh giá khả năng nói của thí sinh và để tạo ấn tượng tốt thì cách trực tiếp trả lời câu hỏi, sau đó bổ sung 1-3 ý thể hiện luận cứ và dẫn chứng. **Thể hiện ý chính ở ngay đầu câu trả lời** Đối với voi khi người nghe khó nắm được ý chính và cũng không phù hợp với văn phong tiếng Anh. Giảm khảo sẽ cho điểm cao đối với những đoạn hội thoại trôi chảy, mạch lạc và những câu trả lời để hiểu. Vì vậy, bạn nên luyện tập cách diễn đạt ý chính ngay phần đầu câu trả lời. **Cố gắng duy trì đoạn thoại** Đôi khi có những câu hỏi mà bạn sẽ không biết trả lời ra sao, hoặc những câu hỏi không phù hợp với hoản cảnh của bạn. Khi gặp những câu hỏi như vậy, hãy cố gắng ngừng lại câu trả lời thay vì im lặng. Bài thi Speaking nhằm mục đích kiểm tra thí sinh trả lời thật hay nói đó là bài thi kiểm tra khả năng nói, vì vậy bạn cần dua ra nội dung trả lời dù vào những thính giả và nghe thật nhanh. — **Part 1** * **Học thuộc cấu trúc câu trả lời và thay đổi từ vựng thích hợp** Vì chủ đề câu hỏi trong Part 1 liên quan đến việc giới thiệu bản thân và cuộc sống hằng ngày, nên có một số dạng câu hỏi cơ bản sẽ xuất hiện. Nếu bạn biết cách tính từ vựng của mình một cách khéo léo về sự trôi chảy, mạch lạc, bạn sẽ tạo được ấn tượng với giám khảo về sự trôi chảy, mạch lạc. * **Tập trung ghi nhớ các liên từ đến đặc điểm của con người** Part 1 gồm những câu hỏi về bản thân và mọi người xung quanh nên bạn hãy cố gắng ghi nhớ những từ vựng thường được dùng để chỉ đặc điểm của con người. * **Luyện tập sử dụng từ quá khứ** Câu hỏi trong Part 2 chủ yếu hỏi về trải nghiệm hoặc kinh nghiệm của bản thân, bạn nên cần chú ý sử dụng động từ chia thì quá khứ. Bạn có thể lập chú tóm tắt các câu trả lời theo chủ đề để luyện tập. Cúc đề khac” – các chủ đề khác”, sau đó luyện tập thật nhiều. * **Kiểm tra thời gian làm bài tập** Bạn cần trả lời Part 2 trong vòng 1-2 phút. Đây là khoảng thời gian tương đối ngắn, nhưng bạn phải nói nối nhiều và đảm bảo đủ ý. Người học nên sử dụng đồng hồ bấm giờ để có thể kịp thời gian thực tế và cố gắng duy trì bài nói trong khoảng 1,5 phút. — **Part 3** * **Nói vào chính ở ngay đầu câu trả lời** Hãy đưa ra ý chính của câu trả lời ở ngay phần đầu câu, sau đó bổ sung thêm những câu trả lời hoặc những câu hỏi mang tính từ vựng. Câu trả lời này sẽ cho tác giả tốt nhất. * **Sử dụng từ vựng tinh tế** Thay vì chỉ sử dụng từ hiện tại, người nghe cảm thấy người nói đang dùng những số đồng động từ như can, may, might, would để diễn tả khả năng xảy ra của sự việc. — **[s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, /ɪz/]** Các từ kết thúc bằng /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, /ɪz/ khi chuyển sang dạng danh từ thì sẽ được số nhiều hoặc hoạt động từ chia số ít là /ɪz/. * **balances** cân bằng * **judges** phán xét * **finishes** hoàn thành **Trọng âm và Ngữ điệu** Khi nói tiếng Anh, ta cần chú ý đến trọng âm và ngữ điệu. Trong tiếng Anh, thực từ giúp truyền tải nội dung của câu được nhấn mạnh bằng giọng điệu cao và mạnh mẽ. Nếu người nói phát âm đều đều và rõ từng từ sẽ khiến người nghe khó phân biệt được thực từ và hư từ, bởi vậy việc nhấn trọng âm và ngữ điệu là rất cần thiết. **1. Trọng âm** Việc phát âm đúng trọng âm là vô cùng quan trọng. Ví dụ, trọng âm của từ banana nằm ở âm tiết thứ hai banana hoặc nhấn vào âm tiết thứ ba banana thì người bản xứ sẽ không hiểu. **Practice** Hãy nghe phát âm của người bản xứ và đọc theo, chú ý các phần nhấn trọng âm. MP3 Unit 1_5 * academic (mang tính) học thuật * consideration sự cân nhắc, sự suy xét * theory lý thuyết * educational (mang tính) giáo dục * natural tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên * dissertation luận văn * economist nhà kinh tế học * assignment bài tập, nhiệm vụ được giao * concentrate tập trung * distraction sự phân tâm, sự xao lãng * genetically về mặt di truyền * environment môi trường * thesis luận văn * vulnerable dễ bị tổn thương, yếu đuối **Tip** Nếu phát âm chính xác, đúng giọng điệu đều thì người bản xứ có thể không hiểu bạn nói. **2. Những từ thay đổi nghĩa khi đổi trọng âm** Trong tiếng Anh, một từ có thể được sử dụng làm nhiều loại khác nhau. Ví dụ, từ “record” có rất nhiều từ là danh từ. Trong trường hợp này, trọng âm của từ sẽ quyết định ý nghĩa của nó, vì vậy ta cần đặc biệt chú ý đến việc phát âm chính xác. **Practice** Hãy nghe phát âm của người bản xứ và đọc theo. MP3 Unit 1_6 * **Động từ 2 âm tiết** * Nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai * record ghi âm, ghi chép lại * conflict va chạm * permit cho phép * address chỉ ra, xử lý * increase gia tăng * export xuất khẩu * transport vận chuyển * **Danh từ 2 âm tiết** * Nhấn trọng âm vào tiết thứ nhất * record sự ghi chép, bản ghi âm * conflict xung đột, mâu thuẫn, vụ và chạm * permit giấy phép * address địa chỉ * increase sự gia tăng * export sự xuất khẩu * transport sự vận chuyển, phương tiện giao thông **3. Nhấn vào nội dung quan trọng** Phương pháp hiệu quả nhất để truyền đạt ý kiến của bạn thân là nội dung và nhấn mạnh. “Nội dung thực sự” ở đây chính là động từ, tính từ và trạng từ. Các thành phần còn lại của câu như trợ động từ, động từ, tính từ, trạng từ,… thường không truyền tải ý nghĩa quan trọng. * **Nhấn mạnh nội dung trọng tâm** (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) * **Không nhấn mạnh (nội lượt)** (Các thành phần còn lại (trợ động từ, động từ, tính từ, trạng từ be, giới từ, mạo từ)
**Practice** Đọc và xác định đúng chính mà người nói muốn truyền tải. Sau đó, bạn hãy nghe và nói theo người bản xứ. I am a student in business studies. Tôi là sinh viên ngành kinh doanh. They are walking into the bank. Họ đang bước vào ngân hàng. I think the government should discourage any kind of gambling. Tôi nghĩ rằng chính phủ nên ngăn chặn hoạt động cờ bạc dưới bất kỳ hình thức nào. **4. Cách ngắt nhịp khi nói** Bài thi IELTS Speaking yêu cầu thí sinh trả lời từ 2-3 câu cho một câu hỏi. Ngoài việc phát âm đúng, sử dụng ngữ điệu phù hợp và nhấn trọng âm chính xác, thí sinh còn cần chú ý đến cách ngắt nhịp khi nói. Tương tự như khi nói tiếng Việt, nếu bạn trình bày bằng những câu dài và ruộm rà thì ngay cả người bản ngữ cũng khó nghe hiểu nội dung. Vì vậy, thí sinh cần luyện tập cách ngắt nhịp dựa vào “đơn vị ý nghĩa” của câu. “Đơn vị ý nghĩa” chính là một cụm từ hoặc một ý nghĩa để diễn đạt trọn vẹn một ý. Thí sinh nên luyện tập ngắt nhịp khi nói bằng cách ngừng lại một chút trước giới từ hoặc liên từ. Ngoài ra, trong trường hợp chủ ngữ hoặc tân ngữ từ 2-3 từ, ta có thể ngắt giữa các thành phần này. **Practice** Hãy đọc nhịp đoạn văn sau theo ý nghĩa, sau đó nghe và nói theo người bản xứ. MP3 Unit 1_7, Unit 1_8 Playing my digital piano / always helps me relax / whenever I get stressed out. // I had always wanted to have a digital piano / and my father finally gave me the digital piano / on my 20th birthday. // I was very happy / at that time. // The tones are wonderful / thanks to advanced technology / and sound is almost the same / as conventional grand pianos. // On the other hand, / I felt sorry / because it was very expensive to buy. // Chơi piano kỹ thuật số tôi giúp tôi thư giãn mỗi khi căng thẳng. Tôi đã luôn ước có được sở hữu một chiếc piano kỹ thuật số và cuối cùng, nhận dịp sinh nhật lần thứ 20 của tôi, bố đã tặng cho tôi một chiếc. Lúc đó tôi cực kỳ hạnh phúc. Tiếng đàn có âm sắc tuyệt vời nhờ công nghệ tiên tiến, và âm thanh của nó gần giống những chiếc đàn cơ thông thường. Nhưng mặt khác, tôi cảm thấy ái ngại vì chiếc đàn rất đắt. I would like to talk about BBC World News. It’s a programme that reports on everything happening in the world. I highly recommend this programme to other people for several reasons. First, you can feel like you are travelling around the world while you are at your home watching it. Second, you are able to learn about cultures and customs of other countries. In addition, you can understand global issues by watching it. Therefore, BBC World News is one of my favourite TV programmes. **Dịch nghĩa** Tôi muốn nói về chương trình BBC World News. Đây là chương trình đưa tin về mọi sự kiện đang diễn ra trên thế giới. Có một số lý do khiến tôi rất muốn giới thiệu chương trình này cho những người khác. Đầu tiên, khi ngồi xem chương trình ở nhà, bạn có thể cảm thấy như đang du lịch vòng quanh thế giới. Thứ hai, bạn có thể tìm hiểu về văn hóa và phong tục của các quốc gia khác. Ngoài ra, khi xem chương trình này, bạn có thể biết được các vấn đề về toàn cầu. Vì vậy, BBC World News là một trong những chương trình truyền hình ưa thích của tôi. **Vocabulary & Expressions** * **would like to** – muốn (làm gì) * **recommend** giới thiệu, khuyên cáo * **travel around the world** du lịch vòng quanh thế giới * **learn about** – học hỏi về * **culture** văn hóa * **in addition** thêm vào đó, ngoài ra * **favourite** (US: favorite) ưa thích * **programme** (US: program) chương trình * **feel like** – cảm thấy, có cảm giác * **while** – trong khi * **custom** phong tục * **global** (mang tính) toàn cầu * **issue** vấn đề


