


Đây là một câu trần thuật chính với Chủ ngữ – Subject là “she” và Động từ – Verb là “runs.” * Chủ ngữ là chủ thể của hành động được miêu tả trong câu. * Động từ là thành phần miêu tả hành động hoặc trạng thái của Chủ ngữ. Chủ ngữ và Động từ là hai thành phần không thể thiếu trong một câu trần thuật và có quan hệ mật thiết với nhau trong ngữ pháp tiếng Anh. [Diagram illustrating Subject-Verb relationship and agreement] Thi động từ Hành động xảy ra khi nào? S <——> V Sự hòa hợp S – V Chủ ngữ số ít hay số nhiều? Trong câu trần thuật, Chủ ngữ luôn đứng trước Động từ. Chủ ngữ và Động từ có sự liên kết chặt chẽ về mặt ngữ pháp thông qua 2 yếu tố: 1) Thi động từ -> Hãy đặt câu hỏi: Hành động xảy ra khi nào? 2) Sự hòa hợp Chủ ngữ – Động từ (Subject – Verb agreement) -> Hãy đặt câu hỏi: Chủ ngữ số ít hay số nhiều? Trong ngữ pháp tiếng Anh, có tổng cộng 5 thành phần câu. Ngoài Chủ ngữ và Động từ là 2 thành phần không thể thiếu, 3 thành phần còn lại là: Tân ngữ – Object, Bổ ngữ – Complement, và Trạng ngữ – Adverbial. Không phải câu nào cũng có 3 thành phần trên. Tùy vào thông tin muốn truyền đạt mà người viết mới bổ sung các thành phần đó. — **Image 2:** > **Tân ngữ – Object** Tân ngữ là đối tượng chịu tác động từ hành động của Chủ ngữ. Tân ngữ luôn luôn đứng sau Động từ. He threw the ball. Anh ấy ném quả bóng. She is carrying a bag. Cô ấy đang mang theo một cái túi. Some students are reading books in the library. Với học sinh đang đọc sách trong thư viện. > **Bổ ngữ – Complement** Bổ ngữ là thành phần bổ sung thông tin cho các phần khác trong câu: chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Bổ ngữ cho Chủ ngữ: đứng sau động từ liên kết (be, become, feel, seem, appear…). I am very happy. Tôi thấy rất hạnh phúc. She became a teacher. Cô ấy trở thành một giáo viên. He seemed very calm after the bad news. Anh ấy trông có vẻ rất bình tĩnh sau khi nghe được tin. Bổ ngữ cho Động từ: thường được dùng dưới dạng To V, V – ing, sb to V và That + Mệnh đề I want to visit Phu Quoc Island. Tôi muốn đến thăm đảo Phú Quốc. Children should avoid playing video games. Trẻ em cần tránh chơi điện tử. Being good at English enables students to study better at university. Giỏi tiếng Anh cho phép học sinh tốt hơn ở đại học. Parents expect that their children concentrate on their classes at school. Bố mẹ kì vọng rằng con cái họ sẽ tập trung học tập ở trường. — **Image 3:** Ở hai câu trên, để thể hiện việc “ăn cơm” là hành động xảy ra trong quá khứ, chúng ta dùng trợ động từ “đã”. Tuy vậy, trong tiếng Anh, ta sử dụng 2 thì động từ khác nhau (quá khứ đơn ở câu thứ nhất và quá khứ hoàn thành ở câu thứ hai) để miêu tả cùng một hành động “ăn cơm”. Trong tiếng Việt, để diễn tả những hành động xảy ra ở các thời điểm khác nhau (hiện tại, quá khứ và tương lai), chúng ta sẽ sử dụng một trong 3 trợ động từ “đã”, “đang” và “sẽ”. Trong khi đó, trong tiếng Anh có 12 thì động từ cơ bản để miêu tả hành động xảy ra ở 12 thời điểm khác nhau. Tuy vậy, người học chủ yếu sẽ sử dụng 5 thì động từ trong bài viết thi IELTS. Phần này sẽ tập trung vào việc cung cấp các kiến thức cần thiết để người học có thể ứng dụng thành thạo 5 thì động từ quan trọng trên vào các dạng bài trong bài viết tiếu IELTS. — **Image 4:** Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong các đáp án A, B, C, D. 1. Không khí ở một vài thành phố lớn **đang trở nên** ô nhiễm hơn. The air in some big cities __________ more polluted. A. is becoming B. becomes C. will become D. became 2. Chính phủ **đã thử** áp dụng một vài hệ thống giao thông hiện đại để giảm thiểu tắc đường trong thời gian gần đây. The government __________ adopting some modern transport systems to reduce traffic congestion recently. A. is trying B. will try C. has tried D. tried 3. Trong vòng 30 năm tới, tất cả năng lượng hóa thạch **sẽ bị thay thế** bởi những nguồn năng lượng thân thiện với môi trường. In the next thirty years, all fossil fuels __________ replaced by eco-friendly energy sources. A. are B. are being C. will be D. have been 4. Mọi người **thường xuyên cập nhật** các xu hướng mới trên mạng xã hội. People often __________ the latest trends on social media. A. will follow B. follow C. are following D. followed
C. has helped D. helped 10. Chính phủ đã sai lầm khi họ áp dụng giải pháp mới mà không thử nghiệm. The government made a mistake when they __________ the new method without testing. A. applied B. will apply C. apply D. have applied **Bài 2: Điền dạng đúng của động từ từ trong ngoặc vào chỗ trống.** Example: 1. The government (take) **has taken** a number of actions since the disease broke out. 2. These days, many parents __________ (force) their children to attend too many extra classes. 3. It __________ (be) forecast that the figure for male accountants __________ (increase) to 200 in 2021. 4. Most schools in Vietnam __________ (never adopt) this modern teaching approach before. 5. In 2000, the number of cars in Bangladesh __________ (be) half of that in 2010. 6. The environment in many developing countries __________ (become) more and more polluted. 7. The prices of fossil fuels (rise) __________ over the past few months. 8. The increase in the number of private vehicles __________ (lead) to more traffic jams in the next ten years. 9. The educational system __________ (experience) three reforms up until now. 10. In the future, more children __________ (be) able to attend schools. **Bài 3: Chọn cụm từ đúng trong các câu dưới đây.** Example: 1. In 1990 / Since 1990, the number of females in Politics class increased to 140 students. 2. It is predicted that the number of females majoring in Politics in Kingsland university will decrease to 87 in 2005 / in 2035. **Bài 6: Dịch các câu phát triển ý cho đề bài sau:** **Đề bài** Why are young people becoming more inactive? Vi sao người trẻ đang ít vận động hơn? **Bài làm** Nhiều người trẻ đang theo đuổi một lối sống ít vận động, và có một số lí do cho điều này. Thứ nhất, sinh viên đại học thường quá bận rộn với việc học tập và những người đã tốt nghiệp thường phải làm việc toàn thời gian tại chỗ làm. Do đó, họ không có đủ thời gian để tập thể dục và tham gia các hoạt động thể chất khác.Thứ hai, số lượng các trung tâm giải trí như rạp chiếu phim hoặc trung tâm thương mại đã tang trong những năm gần đây.Những người trẻ tuổi thường đến những địa điểm này thay vì tham gia các hoạt động thể thao. engage in: tham gia vào physical activities: các hoạt động thể chất considerable: đáng kể shopping mall: trung tâm thương mại workplace: chỗ làm sedentary lifestyle: lối sống lười vận động Contributes to climate change: góp phần gây ra biến đổi khí hậu Carbon emissions produced by transportation: khí thải carbon từ vận chuyển hàng hóa Treated with chemicals and preservatives: được xử lý bằng hóa chất và chất bảo quản **3. Lưu ý khi dùng động từ khuyết thiếu áp dụng vào IELTS Writing** **3.1 Have to – must** Quan sát một số ví dụ sau: Ví dụ 1: I must go to bed right now. (Tôi phải đi ngủ ngay bây giờ) Ví dụ 2: Passengers must show their passports to the flight attendants before boarding the plane. (Hành khách phải trình diện hộ chiếu cho tiếp viên trước khi vào máy bay) Ví dụ 3: Most employees have to wear uniform to work. (Hầu hết nhân viên phải mặc đồng phục đi làm) Cả ba cách sử dụng trên đều nói về nghĩa vụ của đối tượng chính. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính giữa “must” và “have to” là: * Với động từ “must”: người nói/viết cảm thấy hành động rất cần thiết và phải được thực hiện. Trong ví dụ đầu tiên, người nói/viết cảm thấy mình cần phải đi ngủ, và vì vậy, họ sử dụng “must” để diễn tả sự cần thiết của hành khách trình diện hộ chiếu trước khi lên máy bay. → Cách sử dụng này mang tính chủ quan, mang suy nghĩ của người nói/viết. * Với động từ “have to”: người nói/viết bắt buộc phải thực hiện một hành động (do hoàn cảnh ép buộc) mặc dù bản thân họ chưa chắc cảm thấy việc này là cần thiết. → Cách sử dụng này mang tính khách quan. **Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D)** 1. Nếu chính phủ cung cấp nhiều học bổng hơn, rất nhiều học sinh sẽ có cơ hội đi du học. If the government provides more scholarships, many students __________ have a chance of studying abroad. A. will B. must C. need D. shall 2. Khối lượng công việc nặng có thể khiến nhân viên chịu nhiều áp lực và bị trầm cảm. Heavy workloads __________ cause employees to suffer from stress and depression. A. must B. should C. can D. ought to 3. Nơi làm việc rộng rãi sẽ giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn. A spacious workplace __________ help employees work more effectively. A. shall B. will C. ought to D. could 4. Học sinh nên nhận được sự quan tâm của cả cha mẹ và thầy cô giáo. Schoolchildren __________ receive attention from both parents and teachers. A. have to B. must C. can D. should


