Tải FREE sách Kanji n3 Cac Năm PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Kanji n3 Các Năm PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Kanji n3 Các Năm PDF có tiếng Việt là một trong những Sách tiếng Nhật đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Kanji n3 Các Năm PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Đề N3 T7/2024

Vấn đề 1:

  1. 割る : わる – Chia tách, làm vỡ
  2. 基本 : きほん – Cơ bản
  3. 横 : よこ – Ngang
  4. 最初 : さいしょ – Đầu tiên
  5. 返す : かえす – Trả lại
  6. 包丁 : ほうちょう – Dao dùng trong bếp
  7. 適当 : てきとう – Thích hợp
  8. 家具 : かぐ – Nội thất

Tiếng nhật không khó – đã có VôDiện JP !!


Đề N3 T7/2024

Vấn đề 2:

  1. とく : 解く – Lý giải
  2. こし : 腰 – Hông
  3. よくしゅう : 翌週 – Tuần sau
  4. ひくい : 低い – Thấp
  5. ほうこう : 方向 – Phương hướng
  6. きそく : 規則 – Quy tắc, luật lệ

Tiếng nhật không khó – đã có VôDiện JP !!


Đề N3 T12/2023

Vấn đề 1:

  1. 汚す : よごす – Làm bẩn
  2. 選手 : せんしゅ – Tuyển thủ
  3. 月末 : げつまつ – Cuối tháng
  4. 裏 : うら – Mặt sau
  5. 産業 : さんぎょう – Các ngành sản xuất
  6. 朝刊 : ちょうかん – Báo ra buổi sáng
  7. 断る : ことわる – Từ chối
  8. 広場 : ひろば – Quảng trường

Tiếng nhật không khó – đã có VôDiện JP !!


Đề N3 T12/2023

Vấn đề 2:

  1. おります : 降ります – Xuống
  2. きたくする : 帰宅する – Trở về nhà
  3. こまかい : 細かい – Nhỏ, chi tiết
  4. ほうりつ : 法律 – Pháp luật
  5. から : 空 – Trống, rỗng
  6. かいひ : 会費 – Phí hội viên

Tiếng nhật không khó – đã có VôDiện JP !!


Đề N3 T7/2023

Vấn đề 1:

  1. 復習 : ふくしゅう – Ôn tập
  2. 小型 : こがた – Kích thước nhỏ
  3. 疑う : うたがう – Nghi ngờ
  4. 狭い : せまい – Hẹp
  5. 退院 : たいいん – Ra viện
  6. 夫婦 : ふうふ – Vợ chồng
  7. 留守 : るす – Vắng nhà
  8. 高価 : こうか – Giá trị cao

Tiếng nhật không khó – đã có VôDiện JP !!


Đề N3 T7/2023

Vấn đề 2:

  1. たんき : 短気 – Nóng tính
  2. しんぱい : 心配 – Lo lắng
  3. やく : 焼く – Nướng
  4. かならず : 必ず – Nhất định
  5. せいふく : 制服 – Đồng phục
  6. やっきょく : 薬局 – Hiệu thuốc

Tiếng nhật không khó – đã có VôDiện JP !!


Đề N3 T12/2022

Vấn đề 1:

  1. 容器 : ようき – Hộp đựng
  2. 比べる : くらべる – So sánh
  3. 複数 : ふくすう – Số nhiều
  4. 血圧 : けつあつ – Huyết áp
  5. 夕日 : ゆうひ – Hoàng hôn
  6. 難しい : むずかしい – Khó
  7. 件 : けん – (Về) việc
  8. 横断 : おうだん – Qua đường

Tiếng nhật không khó – đã có VôDiện JP !!

Đề N3 T12/2022

問題2:

  1. すう : 吸う – Hấp thụ, hít thở
  2. みじかい : 短い – Ngắn
  3. い : 胃 – Dạ dày
  4. えがお : 笑顔 – Khuôn mặt tươi cười
  5. こくばん : 黒板 – Bảng đen
  6. いっぱんてきな : 一般的な – Mang tính phổ biến

Tiếng nhật không khó – đã có Vô Diện JP !!


Đề N3 T7/2022

問題 I:

  1. 情報 : じょうほう – Thông tin
  2. 現在 : げんざい – Hiện tại
  3. 丸い : まるい – Tròn
  4. 有名 : ゆうめい – Nổi tiếng
  5. 角 : かど – Góc
  6. 包む : つつむ – Gói, bọc
  7. 計算 : けいさん – Tính toán

Tiếng nhật không khó – đã có Vô Diện JP !!


Đề N3 T7/2022

問題 2:

  1. きろく : 記録 – Ghi chép lại
  2. こうこく : 広告 – Quảng cáo
  3. ひえる : 冷える – Làm lạnh
  4. けんさ : 検査 – Kiểm tra
  5. たしか : 確か – Chắc chắn
  6. かいが : 絵画 – Bức tranh, hội họa

Tiếng nhật không khó – đã có Vô Diện JP !!

Đề N3 T12/2021

問題 I:

  1. 自然 : しぜん – Tự nhiên
  2. 秒 : びょう – Giây
  3. 残り : のこり – Còn lại
  4. 増減 : ぞうげん – Sự tăng giảm
  5. 通知 : つうち – Thông báo
  6. 生える : はえる – Mọc lên
  7. 恋しい : こいしい – Nhớ nhung
  8. 郵送 : ゆうそう – Gửi bằng bưu điện

Tiếng nhật không khó – đã có Vô Diện JP !!


Đề N3 T12/2021

問題 2:

  1. むすめ : 娘 – Con gái
  2. せいかく : 性格 – Tính cách
  3. めいれい : 命令 – Mệnh lệnh
  4. あずける : 預ける – Gửi, giao phó
  5. よそう : 予想 – Dự đoán
  6. こうかな : 高価な – Đắt giá

Tiếng nhật không khó – đã có Vô Diện JP !!


Đề N3 T7/2021

問題 I:

  1. 裏 : うら – Mặt sau
  2. 呼吸 : こきゅう – Hô hấp
  3. 悲しい : かなしい – Buồn, cô đơn
  4. 駐車 : ちゅうしゃ – Đỗ xe
  5. 逃げる : にげる – Chạy trốn
  6. 努力 : どりょく – Nỗ lực
  7. 過去 : かこ – Quá khứ
  8. 動作 : どうさ – Động tác

Tiếng nhật không khó – đã có Vô Diện JP !!