


[Bảo lưu nội dung bản quyền]
MỤC LỤC
Mới “Bài thi Năng lực Tiếng Nhật N1” 6
Cách sử dụng cuốn sách này 8
Chương 1 Biểu hiện đa dạng 1 11
Ngày 1 Bạn có khỏe không? 2 Ngày 2 Bạn có khỏe không?
Ngày 3 Bạn là ai? Ngày 4 Bạn hành động thế nào? – Bạn có khỏe không?
Ngày 5 Bạn hành động thế nào? Ngày 6 Bạn có khỏe không?
Ngày 7 Bài tập thực hành
Chương 2 Biểu hiện đa dạng 2 27
Ngày 1 Bạn có khỏe không? 2 Ngày 2 Bạn có khỏe không?
Ngày 3 Bạn có khỏe không? Ngày 4 Bạn có khỏe không?
Ngày 5 Bạn có khỏe không? Ngày 6 Bạn có khỏe không?
Ngày 7 Bài tập thực hành
Chương 3 Học kỹ lưỡng ngữ pháp 43
Ngày 1 Hãy làm hết sức mình
Ngày 2 Hãy để nó làm sạch
Ngày 3 Hãy nhớ lại và làm
Ngày 4 Hãy làm sạch nó
Ngày 5 Hãy nhớ lại
Ngày 6 Bạn có thể làm gì sau khi nhìn lại?
Ngày 7 Bài tập thực hành
Chương 4 Học từ vựng Hán tự sơ cấp 59
Ngày 1 Hướng dẫn ・ Dưới ・ Hạ
Ngày 2 Phía trước ・ Ngăn chặn ・ Phán đoán
Ngày 3 Hành động ・ Trừ ・ Phán đoán
Ngày 4 Biểu thị ・ Thẩm phán ・ Hỗ trợ
Ngày 5 Di chuyển ・ Cắt ・ Ghép
Ngày 6 Mua ・ Bán ・ Nhận
Ngày 7 Bài tập thực hành
Chương 5 Học từ vựng Hán tự trung cấp 75
Ngày 1 Gần ・ Trước ・ Trước
Ngày 2 Bán ・ Gửi ・ Nhận
Ngày 3 Ngăn chặn ・ Đốn ・ Gặp
Ngày 4 Ngọt ・ Đắng ・ Đủ
Ngày 5 Cắt ・ Đóng ・ Lấy
Ngày 6 Mua ・ Bán ・ Nhận
Ngày 7 Bài tập thực hành
Chương 6 Học từ vựng đa nghĩa 91
Ngày 1 Nhận ・ Cung cấp ・ Nhận
Ngày 2 Gửi ・ Đẩy ・ Nhận
Ngày 3 Đấu ・ Bay ・ Đủ
Ngày 4 Ngọt ・ Phải ・ Nhận
Ngày 5 Mạnh ・ Đủ ・ Nhận
Ngày 6 Trước ・ Sau ・ Lấy
Ngày 7 Bài tập thực hành
Chương 7 Ôn tập 107
Ngày 1 Katakana ① Ngày 2 Katakana ①
Ngày 3 Katakana ② Ngày 4 Katakana ③
Ngày 5 Từ ghép ① Ngày 6 Từ ghép ②
Ngày 7 Bài tập thực hành
Chương 8 Ôn tập 123
Ngày 1 Những lời nói khác nhau ①
Ngày 2 Những lời nói khác nhau ②
Ngày 3 Phần cơ thể được sử dụng như một từ ①
Ngày 4 Phần cơ thể được sử dụng như một từ ②
Ngày 5 Cách biểu thị khác nhau ①
Ngày 6 Cách biểu thị khác nhau ②
Ngày 7 Bài tập thực hành
Từ vựng 139
[Phụ lục] Lời giải
Lời giải chi tiết
[Bảo lưu nội dung bản quyền]
Mới “Bài thi Năng lực Tiếng Nhật N1”
Về “N1, N2, N3”, đây là hướng dẫn chi tiết của sách hướng dẫn dành cho “Bài thi Năng lực Tiếng Nhật Mới”.
◆ Kỳ thi
Được tổ chức hai lần một năm vào tháng 6 (Tháng 7) và tháng 12.
◆ Cấp độ và tiêu chí đậu
Cấp độ được chia thành 4 cấp độ (từ 1 đến 4) từ N1 đến N5.
N1
Kỳ thi N1 tập trung vào những người có khả năng hiểu tiếng Nhật được sử dụng trong “giao tiếp rộng rãi”.
◆ Thời gian thi và hình thức thi
N1
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng)
(110 điểm)
Kiến thức Ngôn ngữ (Ngữ pháp)・Đọc hiểu
(60 điểm)
Nghe hiểu
(60 điểm)
◆ Tiêu chí chấm điểm
Chúng tôi sẽ đánh giá bạn đậu hay trượt dựa trên tổng điểm của “điểm đạt được” và “điểm đủ tiêu chuẩn”.
Điểm đủ tiêu chuẩn được thiết lập riêng cho từng phần, và ngay cả khi tổng điểm của bạn đủ cao, nếu bạn không đạt điểm đủ tiêu chuẩn ở từng phần thì bạn sẽ không đạt.
Điểm phần
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng) Đọc hiểu Nghe hiểu
0 ~ 180 điểm
Tổng điểm
0 ~ 60 điểm
0 ~ 60 điểm
0 ~ 60 điểm
◆ Cấu trúc câu hỏi và hình thức thi N1
[Văn phạm]
Chọn 1 trong các lựa chọn tốt nhất (1, 2, 3, 4).
Ví dụ: 危機 ( ) 作動トラブルが多数発生している。
- 偽
- 誤
- 戒
- 危
[Từ vựng]
Chọn từ có nghĩa gần nhất với từ được gạch chân.
Ví dụ: 人をあおむいて、平気でいられるなんて信じられない。
- くるしませて 2. だまして 3. きずつけて 4. まよわせて
[Ngữ pháp]
Chọn lựa chọn tốt nhất (1, 2, 3, 4) cho cách dùng từ tiếp theo.
Ví dụ: いたわる
- 病人をいたわるのは当たり前のことです。
- 母はこれまでの努力をいたわってくれました。
- これは祖母がいつもいたわっていた人物です。
- 先生は生徒の生活をいつもいたわっています。
Để biết thêm về kỳ thi, các bước thực hiện, cách lấy hồ sơ, v.v., vui lòng truy cập trang web của kỳ thi năng lực tiếng Nhật mới: http://www.jlpt.jp/.
“Bảo lưu nội dung bản quyền”


