Sách Listening スピードマスター 聴解 N4 PDF có tiếng Việt

Tải FREE The Workbook for the JLPT N4 Listening PDF có đáp án

Tải FREE The Workbook for the JLPT N4 Listening PDF có đáp án là một trong những Sách tiếng Nhật đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE The Workbook for the JLPT N4 Listening PDF có đáp án đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

はじめに

日本語能力試験は2010年に改定され、「コミュニケーションを重視した試験」になりました。その意味で、会話が中心となる理解の問題は、最もコミュニケーション力が問われるものです。場面や状況を理解し、相手の言葉だけでなく、その言葉の言い方にも注意を向けなければなりません。もちろん、聴覚や文法の知識も必要ですが、覚えたつもりなのに、実際の会話で聞き取れなかったり、意味がわからなかったりするかもしれません。そうならないように、実践のトレーニングはとても有効です。

本書でたくさんの問題を解きながら、知識を確かなものにしましょう。また、日本語の話し言葉の特徴や、ほかの言葉と違う点も、少しずつつかんでいきましょう。

N4は、日常的な場面で「日本語を使ったコミュニケーション」がどんどんできるようになる段階です。
本書を使った学習を通して、皆さんが日本語能力試験N4に合格すること、また本書が皆さんの日本語力の向上に役立つことを願っています。

著者一同

The Japanese-Language Proficiency Test was revised in 2010, and is now a test with a focus on communication. In this sense, the questions test one’s communication skills more than the exam’s conversation-centered listening questions. In addition to understanding the situation and place of the question as well as what is being said, one must also pay attention to how it is being said. Of course, knowledge of vocabulary and grammar, you may still have trouble understanding what is being said or what is meant in a conversation. One extremely effective way to prevent this from happening is to train your listening abilities.

As you answer the many questions in this book, your knowledge will be solidified. You will also be able to learn a bit about what makes conversational Japanese unique, as well as how it is different from other languages.

The N4 level is a level where you quickly become more able to communicate in everyday settings using Japanese. Work to improve your practical skills.

We hope that you are able to use what you learn through this book to pass the N4 level of the Japanese-Language Proficiency Test, and that this book helps improve your Japanese language abilities.

The Authors

2

Preface/前言/머리말/Lời mở đầu

日本語能力試験が2010年改定を機に、「音声言語コミュニケーション」の段階、及び「総合的な言語運用能力」、理解及び表現能力、「異文化コミュニケーション能力」を育成する面で、それまで以上に重視されることになった。

本題は、その試験で問われる能力、すなわち「運用能力」を軸とし、それを一層円滑に、そして効率的に育成することを目指したものである。

本題では、それまで以上に、リスニング力、読解力、語彙力、文法力はもちろんのこと、それらの知識を単に覚えるだけでなく、実際の場面で「どう使うか」という運用能力の定着・向上を徹底的に図ることに重点を置いた。

それに伴い、教材の構成も、これまでの「問題数」中心の構成から、それに加えて、各項目に「習熟度」を明確にする「レベル」設定を導入した。

N4では、日常的な場面で「日本語を使ったコミュニケーション」がどんどんできるようになる段階です。
実践力を高めていきましょう。

本番で実力を発揮するために、そのための練習問題や、試験の傾向と対策、そして皆さんが実力を試せるような構成にしました。

Korean translation:
2010년 개정판을 기점으로 ‘음성 언어 커뮤니케이션’ 단계, 및 ‘종합적인 언어 운용 능력’, 이해 및 표현 능력, ‘이문화 커뮤니케이션 능력’을 육성하는 면에서, 이전보다 더 중요하게 여겨지게 되었다.

본 주제는, 그 시험에서 묻는 능력, 즉 ‘운용 능력’을 축으로 하여, 이를 더욱 원활하게, 그리고 효율적으로 육성하는 것을 목표로 하였다.

본 주제에서는, 이전보다 더욱, 리스닝 능력, 독해력, 어휘력, 문법력은 물론이고, 그러한 지식을 단순히 외우는 것뿐만 아니라, 실제 장면에서 ‘어떻게 사용할 것인가’라는 운용 능력의 정착·향상을 철저히 도모하는 데 중점을 두었다.

이에 따라, 교재의 구성도, 지금까지의 ‘문제 수’ 중심의 구성에서, 이에 더하여, 각 항목에 ‘숙달도’를 명확히 하는 ‘레벨’ 설정을 도입했다.

N4는 일상적인 장면에서 ‘일본어를 사용한 커뮤니케이션’이 점점 가능해지는 단계입니다.
실전 능력을 높여 나갑시다.

실전에서 실력을 발휘하기 위해, 그 연습 문제와 시험 경향과 대책, 그리고 여러분이 실력을 시험해 볼 수 있는 구성을 마련했다.

Mục lục
Giới thiệu
Preface/前言/머리말/Lời mở đầu

Bài thi Năng lực Tiếng Nhật và Giải đề
The Japanese-Language Proficiency Test and Listening Questions / 日本語能力試験と読解問題/ Nihongo Noryoku Shiken to Tokai Mondai

Cách sử dụng cuốn sách này
How to Use This Book/使用指南/이용안내/Cách sử dụng sách

Warming Up
Warming Up/ウォームアップ/Khởi động

Luyện tập thực tế
Sample Practice/実践練習/실천 연습/Thực hành

Câu hỏi 1 (Hiểu nhiệm vụ)
Questions 1 (Task-based comprehension)/問題1(課題理解)/문제1(과제 이해)/Bài số 1 (Hiểu vấn đề)

Câu hỏi 2 (Điểm mấu chốt)
Questions 2 (Comprehension of key points)/問題2(ポイント理解)/문제2(포인트 이해)/Bài số 2 (Hiểu chi tiết)

Câu hỏi 3 (Diễn đạt bằng lời nói)
Questions 3 (Verbal expression)/問題3(発表現)/문제3(표현)/Bài số 3 (Thể hiện trong lời nói)

Câu hỏi 4 (Phản hồi nhanh)
Questions 4 (Quick response)/問題4(即時応答)/문제4(즉시 응답)/Bài số 4 (Trả lời nhanh)

Giấy trả lời (Bản nháp)
Answer Sheet (Sample) / 解答用紙 (見本)/답안지 (견본)/Giấy làm bài (mẫu)

[Đính kèm] Từ vựng xuất hiện trong bài thi
[Appendix] Words that Appear On The Test / 《附録》考試に現れる言葉/(부록) 시험에 출현하는 단어/(Phụ lục) Các từ hay xuất hiện trong bài thi

[Phụ lục] Kịch bản và Lời giải
[Appendix] Scripts and Answers / [別冊] スクリプトと答え/(별책) 스크립트와 답/Bản rời] Kịch bản và Lời giải

Bài thi Năng lực Tiếng Nhật và Giải đề
The Japanese-Language Proficiency Test and Listening Questions / 日本語能力試験と読解問題/ Nihongo Noryoku Shiken to Tokai Mondai

◆ Mục tiêu:
Để đánh giá khả năng tiếng Nhật của người nước ngoài, người có trình độ.
◆ Kỳ thi:
Được tổ chức hai lần một năm (Tháng 7, Tháng 12).
◆ Cấp độ:
N5 (Dễ hiểu) → N1 (Khó hiểu)
N1: Dễ dàng hiểu tiếng Nhật được sử dụng trong các tình huống giao tiếp rộng rãi.
N2: Dễ dàng hiểu tiếng Nhật được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường.
N3: Dễ dàng hiểu tiếng Nhật được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường.
N4: Có thể hiểu được những nội dung cơ bản liên quan đến các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
N5: Có thể hiểu được những từ và cách diễn đạt cơ bản trong tiếng Nhật.

Cấu trúc bài thi
Cấp độ
Phần thi
Thời gian
Điểm phần
Điểm tổng kết
N1
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng)
Kiến thức Ngôn ngữ (Ngữ pháp)・Đọc hiểu
Nghe hiểu
110 phút
60 phút
60 phút
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng)
Kiến thức Ngôn ngữ (Ngữ pháp)・Đọc hiểu
Nghe hiểu
0 ~ 60 điểm
0 ~ 60 điểm
0 ~ 60 điểm
N2
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng)
Kiến thức Ngôn ngữ (Ngữ pháp)・Đọc hiểu
Nghe hiểu
105 phút
50 phút
30 phút
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng)
Kiến thức Ngôn ngữ (Ngữ pháp)・Đọc hiểu
Nghe hiểu
0 ~ 60 điểm
0 ~ 60 điểm
0 ~ 60 điểm
N3
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng)
Kiến thức Ngôn ngữ (Ngữ pháp)・Đọc hiểu
Nghe hiểu
70 phút
70 phút
40 phút
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng)
Kiến thức Ngôn ngữ (Ngữ pháp)・Đọc hiểu
Nghe hiểu
0 ~ 60 điểm
0 ~ 60 điểm
0 ~ 120 điểm
N4
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng)
Kiến thức Ngôn ngữ (Ngữ pháp)・Đọc hiểu
Nghe hiểu
60 phút
60 phút
35 phút
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng)
Kiến thức Ngôn ngữ (Ngữ pháp)・Đọc hiểu
Nghe hiểu
0 ~ 60 điểm
0 ~ 60 điểm
0 ~ 60 điểm
N5
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng)
Kiến thức Ngôn ngữ (Ngữ pháp)・Đọc hiểu
Nghe hiểu
50 phút
50 phút
30 phút
Kiến thức Ngôn ngữ (Chữ Hán・Từ vựng)
Kiến thức Ngôn ngữ (Ngữ pháp)・Đọc hiểu
Nghe hiểu
0 ~ 120 điểm
0 ~ 60 điểm
0 ~ 60 điểm

※ N1・N2 của bài thi có 2 phần, N3・N4・N5 có 3 phần.
※ Tiêu chí: “Đọc”, “Nghe” có “điểm chuẩn (ít nhất cũng phải đạt một số điểm nhất định)” để xác định đậu.

  • Tham khảo tiếng Nhật, trang web chính thức của kỳ thi năng lực tiếng Nhật (http://www.jlpt.jp/) để biết thêm chi tiết.