


Lời nói đầu
Ngày nay, trong bối cảnh quan hệ hợp tác giữa hai nước Việt – Hàn ngày càng được đẩy mạnh, đồng nghĩa với việc nhu cầu học tiếng Hàn ngày càng tăng cao.
Việc học từ vựng được coi là một trong những bước đệm đầu tiên và quan trọng nhất đối với việc học một ngoại ngữ nói chung và tiếng Hàn nói riêng.
Cuốn sách “3000 Từ vựng Tiếng Hàn theo chủ đề” được biên soạn nhằm cung cấp cho người học có một vốn từ vựng nhất định – những từ cốt lõi sốt xuất hiện cao trong sinh hoạt thường nhật nhất của người Hàn Quốc. Đặc biệt sách được biên soạn theo chủ đề và theo trình tự từ sơ cấp đến cao cấp, kèm theo hình ảnh, chú thích và ví dụ minh họa. Đặc biệt chúng tôi nhấn mạnh vào những từ đã nghĩa hay đồng nghĩa mà không ít người học lúng túng trong cách sử dụng.
Chúng tôi hy vọng cuốn sách “3000 từ vựng Tiếng Hàn theo chủ đề” này sẽ giúp các bạn đọc giả ngày càng hoàn thiện hơn về vốn từ vựng của mình để có thể giao tiếp hiệu quả trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày với người Hàn Quốc.
Trong quá trình biên soạn không tránh khỏi những thiếu sót, tôi mong nhận được những đóng góp ý kiến quý báu từ phía độc giả để có thể hoàn thiện hơn trong những lần tái bản sắp tới.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn!
Mục Lục
목 록
CHƯƠNG 1: 인간 (CON NGƯỜI)
Bài 1: 신체 (cơ thể) ………………………..12
Bài 2: 가족 (gia đình) ………………………21
Bài 3: 인생 (nhân sinh) ……………………..24
Bài 4: 사랑과 혼인 (tình yêu và hôn nhân) …………….27
Bài 5: 일상생활 (sinh hoạt thường ngày) ……………….34
Bài 6: 생리 현상 (hiện tượng sinh lý) …………………39
Bài 7: 외모 (ngoại hình) ………………………41
Bài 8: 성격 – 태도 (tính cách – thái độ) ………………47
Bài 9: 감정 (tình cảm) ………………………56
CHƯƠNG 2: 집 (NHÀ)
Bài 1: 부동산 (bất động sản) ……………………..64
Bài 2: 주택 위주 (nhà riêng) ……………………..65
Bài 3: 거실 (phòng khách) ……………………..73
Bài 4: 주방 (bếp) ………………………76
Bài 5: 욕실 (phòng tắm) ……………………..79
Bài 6: 침실 (phòng ngủ) ……………………..82
Bài 7: 아기방 (phòng trẻ con) …………………….84
Bài 8: 공구 – 잡화 (công cụ – tạp hóa) …………………….86
CHƯƠNG 3: 숫자 (SỐ)
Bài 1: 숫자 (chữ số) ………………………88
Bài 2: 계산 (tính toán) ……………………..94
Bài 3: 도형 (hình họa) ……………………..97
Bài 4: 시간 (thời gian) ……………………..98
CHƯƠNG 4: 도시 – 도민 – 묘티 (ĐÔ THỊ)
Bài 1: 도시 (đô thị) ………………………106
Bài 2: 우체국 (bưu điện) ……………………..107
Bài 3: 약국 – 병원 (hiệu thuốc – bệnh viện) ……………………..112
Bài 4: 건강 – 질병 (sức khỏe – bệnh tật) ……………………..115
Bài 5: 은행 (ngân hàng) ……………………..123
Bài 6: 패스트푸드 (đồ ăn nhanh) ……………………..129
Bài 7: 식당 (nhà hàng) ……………………..133
Bài 8: 요리 (món ăn) ……………………..135
Bài 9: 술집 (quán rượu) ……………………..137
Bài 10: 호텔 (khách sạn) ……………………..143
Bài 11: 미용실 (tiệm cắt tóc) ……………………..144
Bài 12: 고객 센터 – 수리 센터 (trung tâm chăm sóc khách hàng – trung tâm sửa chữa) ……….147
Bài 13: 경찰서 (đồn cảnh sát) ……………………..149
CHƯƠNG 5: 교육 – 문화 – 사회 (GIÁO DỤC – VĂN HÓA – XÃ HỘI)
Bài 1: 학교 (trường học) ……………………..153
Bài 2: 도서관 (thư viện) ……………………..154
Bài 3: 종교 (tôn giáo) ……………………..160
Bài 4: 경제 (kinh tế) ……………………..161
Bài 5: 사회 – 정치 (xã hội – chính trị) ……………………..163
Bài 6: 사건 – 사고 (sự cố – tai nạn) ……………………..172
Bài 7: 역사 (lịch sử) ……………………..178
Bài 8: 법 (luật pháp) ……………………..182
CHƯƠNG 6: 교통 (GIAO THÔNG)
Bài 1: 교통 수단 (phương tiện giao thông) ……………………..189
Bài 2: 자전거 (xe đạp) ……………………..190
Bài 3: 오토바이 (xe máy) ……………………..196
Bài 4: 자동차 (xe ô tô) ……………………..198
Bài 5: 도로 (đường) ……………………..202
Bài 6: 기차 (tàu hỏa) ……………………..205
Bài 7: 항구 (cảng biển) ……………………..207
Bài 8: 비행기 (máy bay) ……………………..209
CHƯƠNG 7: 업무 (CÔNG VIỆC)
Bài 1: 직업 (nghiệp nghề) ……………………..215
Bài 2: 직위 (chức vụ) ……………………..219
Bài 3: 일 (công việc) ……………………..221
Bài 4: 사무실 (văn phòng) ……………………..230
Bài 5: 컴퓨터 – 인터넷 (máy tính – internet) ……………………..233
CHƯƠNG 8: 쇼핑 (MUA SẮM)
Bài 1: 백화점 (trung tâm thương mại) ……………………..237
Bài 2: 식품 (thực phẩm) ……………………..238
Bài 3: 남성복 (trang phục nam) ……………………..245
Bài 4: 여성복 (trang phục nữ) ……………………..247
Bài 5: 신발 – 기타 (giày – các thứ khác) ……………………..251
Bài 6: 화장품 (mỹ phẩm) ……………………..252
Bài 7: 전자제품 (đồ điện gia dụng) ……………………..254
CHƯƠNG 9: 스포츠 – 취미 (THỂ THAO – SỞ THÍCH)
Bài 1: 스포츠 (thể thao) ……………………..261
Bài 2: 수영장 (bể bơi) ……………………..262
Bài 3: 헬스클럽 (phòng tập thể hình) ……………………..268
Bài 4: 취미 (sở thích) ……………………..270
Bài 5: 카드 게임 (chơi bài) ……………………..272
Bài 1
신체 _ cơ THỂ
I. 머리 부분 – BỘ PHẬN ĐẦU
- 머리 [mo ri] : Đầu
- 얼굴 [ol kul] : Mặt
- 머리카락 [mo ri ra kak] : Tóc
- 이마 [i ma] : Trán
- 눈 [nun] : Mắt
- 눈동자 [nun tong cha] : Con ngươi
- 눈썹 [nun ssop] : Lông mày
- 속눈썹 [song nun ssop] : Lông mi
- 코 [kh’ô] : Mũi
- 볼 [bol] : Má
- 귀 [qui] : Tai
- 입 [ip] : Miệng
- 입술 [ip sul] : Môi
- 혀 [hyo] : Lưỡi
- 이 [i] : Răng
- 턱 [th’ok] : Cằm
- 눈꺼풀 [nun kko ph’ul] : Mí mắt
• 관련 단어 – Từ vựng liên quan:
| Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
| 여름 | yo tu rum | Mụn |
| 보조개 | bó chô ke | Má lúm đồng tiền |
| 촙 | chom | Nốt ruồi |
| 주름 | chu rum | Nếp nhăn |
| 주근깨 | chu kưn kke | Tàn nhang |
| 수염 | su yom | Râu |
| 두개골 | tu ke kól | Xương sọ |
| 침 | ch’im | Nước bọt |
| 잇몸 | in môm | Lợi |
| 목 | mok | Cổ |
| 쏭꺼풀 | ssang kko ph’ul | Mắt hai mí |
| 사랑니 | sa rang ni | Răng khôn |
| 어금니 | o kưm ni | Răng hàm |
| 송곳니 | song kon ni | Răng nanh |
| 앞니 | am ni | Răng cửa |
| 콧대 | kh’ot te | Sống mũi |
| 콧구멍 | kh’ot ku mong | Lỗ mũi |
| 콧방울 | kh’ot bang ul | Cánh mũi |
| 콧물 | kh’on mul | Nước mũi |
| 콧털 | kh’ot th’ol | Lông mũi |
| 귓구멍 | kuyt ku mong | Lỗ tai |
| 귓바퀴 | kuyt ba kh’uy | Vành tai |
| 귓볼 | kuyt bul | Dái tai |
• 대화 – Hội thoại/ Mẫu câu:
A: 그 친구가 예뻐요?
[khu ch’in ku ka – ye bbo yô?]
A: Bạn ấy xinh không ?
B: 네, 그 친구는 얼굴이 예뻐요.
[ne, khu ch’in ku nu nun – ol ku ri yê bbo yô.]
B: Có, khuôn mặt bạn đó xinh.
나는 지난주에 사랑니를 뺐어요. 너무 아팠어요.
[na nun – chi nan chu ê – sa rang ni rul bbet so yô. No mu a ph’at so yô.]
Tuần trước mình nhổ răng khôn. Đau lắm.
쌍꺼풀 수술을 한 것 같아요.
[ssang kko ph’ul su su rul – han kot ka th’a yô]
Hình như là bạn đã phẫu thuật mắt 2 mí.
감기가 걸려서 콧물이 계속 나와요.
[kam ki ka kol lyo so – kh’on mu ri – ke sông na yô.]
Mình bị cảm nên nước mũi chảy liên tục.
II. 앞 모습 – PHẦN TRƯỚC
- 목 [mók] : Cổ
- 팔 [ph’al] : Cánh tay
- 가슴 [ka sừm] : Ngực
- 어깨 [o kke] : Vai
- 손 [son] : Bàn tay
- 손가락 [son ka rak] : Ngón tay
- 배 [be] : Bụng
- 배꼽 [be kkôp] : Rốn
- 허리 [ho ri] : Eo
- 갈비뼈 [kal bbi yo] : Nurk kôl
- 골반 [kôl ban] : Xương chậu
- 다리 [ta ri] : Chân
- 무릎 [mu rưp] : Đầu gối
- 발목 [bal mok] : Cổ chân
- 발 [bal] : Bàn chân
- 엄지 [om chi] : Ngón tay cái
- 검지 [kom chi] : Ngón tay trỏ
- 중지; [chung chi; ka un tet son ka rak] : Ngón giữa
- 약지 [yak chi] : Ngón áp út
- 소지; [so chi; se kki son ka rak] : Ngón út
- 종아 바닥 [son ba tak] : Lòng bàn chân
- 손톱 [son tôp] : Mu bàn chân
- 발톱 [bal tôp] : Mu bàn chân
- 발바닥 [bal ba tak] : Lòng bàn chân
- 발등 [bal đưng] : Mu bàn chân
Bài 1
신체 _ cơ THỂ
I. 머리 부분 – BỘ PHẬN ĐẦU
- 머리 [mo ri] : Đầu
- 얼굴 [ol kul] : Mặt
- 머리카락 [mo ri ra kak] : Tóc
- 이마 [i ma] : Trán
- 눈 [nun] : Mắt
- 눈동자 [nun tong cha] : Con ngươi
- 눈썹 [nun ssop] : Lông mày
- 속눈썹 [song nun ssop] : Lông mi
- 코 [kh’ô] : Mũi
- 볼 [bol] : Má
- 귀 [qui] : Tai
- 입 [ip] : Miệng
- 입술 [ip sul] : Môi
- 혀 [hyo] : Lưỡi
- 이 [i] : Răng
- 턱 [th’ok] : Cằm
- 눈꺼풀 [nun kko ph’ul] : Mí mắt
• 관련 단어 – Từ vựng liên quan:
| Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
| 여름 | yo tu rum | Mụn |
| 보조개 | bó chô ke | Má lúm đồng tiền |
| 촙 | chom | Nốt ruồi |
| 주름 | chu rum | Nếp nhăn |
| 주근깨 | chu kưn kke | Tàn nhang |
| 수염 | su yom | Râu |
| 두개골 | tu ke kól | Xương sọ |
| 침 | ch’im | Nước bọt |
| 잇몸 | in môm | Lợi |
| 목 | mok | Cổ |
| 쏭꺼풀 | ssang kko ph’ul | Mắt hai mí |
| 사랑니 | sa rang ni | Răng khôn |
| 어금니 | o kưm ni | Răng hàm |
| 송곳니 | song kon ni | Răng nanh |
| 앞니 | am ni | Răng cửa |
| 콧대 | kh’ot te | Sống mũi |
| 콧구멍 | kh’ot ku mong | Lỗ mũi |
| 콧방울 | kh’ot bang ul | Cánh mũi |
| 콧물 | kh’on mul | Nước mũi |
| 콧털 | kh’ot th’ol | Lông mũi |
| 귓구멍 | kuyt ku mong | Lỗ tai |
| 귓바퀴 | kuyt ba kh’uy | Vành tai |
| 귓볼 | kuyt bul | Dái tai |
• 대화 – Hội thoại/ Mẫu câu:
A: 그 친구가 예뻐요?
[khu ch’in ku ka – ye bbo yô?]
A: Bạn ấy xinh không ?
B: 네, 그 친구는 얼굴이 예뻐요.
[ne, khu ch’in ku nu nun – ol ku ri yê bbo yô.]
B: Có, khuôn mặt bạn đó xinh.
나는 지난주에 사랑니를 뺐어요. 너무 아팠어요.
[na nun – chi nan chu ê – sa rang ni rul bbet so yô. No mu a ph’at so yô.]
Tuần trước mình nhổ răng khôn. Đau lắm.
쌍꺼풀 수술을 한 것 같아요.
[ssang kko ph’ul su su rul – han kot ka th’a yô]
Hình như là bạn đã phẫu thuật mắt 2 mí.
감기가 걸려서 콧물이 계속 나와요.
[kam ki ka kol lyo so – kh’on mu ri – ke sông na yô.]
Mình bị cảm nên nước mũi chảy liên tục.
II. 앞 모습 – PHẦN TRƯỚC
- 목 [mók] : Cổ
- 팔 [ph’al] : Cánh tay
- 가슴 [ka sừm] : Ngực
- 어깨 [o kke] : Vai
- 손 [son] : Bàn tay
- 손가락 [son ka rak] : Ngón tay
- 배 [be] : Bụng
- 배꼽 [be kkôp] : Rốn
- 허리 [ho ri] : Eo
- 갈비뼈 [kal bbi yo] : Nurk kôl
- 골반 [kôl ban] : Xương chậu
- 다리 [ta ri] : Chân
- 무릎 [mu rưp] : Đầu gối
- 발목 [bal mok] : Cổ chân
- 발 [bal] : Bàn chân
- 엄지 [om chi] : Ngón tay cái
- 검지 [kom chi] : Ngón tay trỏ
- 중지; [chung chi; ka un tet son ka rak] : Ngón giữa
- 약지 [yak chi] : Ngón áp út
- 소지; [so chi; se kki son ka rak] : Ngón út
- 종아 바닥 [son ba tak] : Lòng bàn chân
- 손톱 [son tôp] : Mu bàn chân
- 발톱 [bal tôp] : Mu bàn chân
- 발바닥 [bal ba tak] : Lòng bàn chân
- 발등 [bal đưng] : Mu bàn chân
• 관련 단어 – Từ vựng liên quan:
| Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
| 손톱 | són th’óp | Móng tay |
| 발목 | chu mok | Nắm tay |
| 발톱 | bal ba tak | Mu bàn chân |
| 발톱 | bal th’óp | Móng chân |
| 손금 | són kưm | Đường chỉ tay |
| 지문 | chi mun | Dấu vân tay |
| 왼손잡이 | uên són cha bi | Thuận tay trái |
| 오른손잡이 | ô rưn són cha bi | Thuận tay phải |
| 손금을 보다 | son kư mun – bo ta | Xem đường chỉ tay |
| 손톱을 깎다 | son thô bưl – kkak ta | Cắt móng tay |
| 주먹을 쥐다 | [chu mo kul – chuy ta] | Nắm tay lại |
| 지문을 찍다 | [chi mu nul – trik ta] | Lần dấu vân tay |
• 대화 – Hội thoại/ Mẫu câu:
A: 오빠, 손톱 너무 길지 않아요?
[ô bba – són th’ó bi – no mu kil ji an yo?]
A: Móng tay dài quá phải không ạ?
B: 알아. 그런데 깎을 시간이 없었어요.
[a ra. Ku ron te kkăk kưn si gan i ơp so sô.]
B: Anh biết rồi, nhưng anh chưa có thời gian để cắt móng tay.
A: 어, 너 왼손잡이구나?
[o, no – uên són chap bi ku na?]
A: Ồ, em thuận tay trái à?
B: 네, 지금까지 까지 – 몰라 so yó?
[ne, chi kum kka ji – mol la so yô?]
B: Vâng, bây giờ anh mới biết ạ?
III. 뒷모습 – PHẦN SAU
- 등 [lưng] : Lưng
- 광깸치 [ph’al kkum ch’i] : Khuyủ tay
- 엉덩이 [ong tong i] : Mông
- 허벅지 [ho bok chi] : Bắp đùi
- 종아리 [chông a ri] : Bắp chân
- 발가락 [bal ka rak] : Ngón chân
- 복사뼈 [bok sa pyo] : Xương mắt cá chân
- 뒤꿈치 [tuy kkum ch’i] : Gót chân
- 살 [sat] : Háng
IV. 기관 – CÁC BỘ PHẬN BÊN TRONG CƠ THỂ
- 심장 [sim chang] : Tim
- 폐 [ph’è] : Phổi
- 위 [uy] : Dạ dày (vị)
- 간 [kan] : Gan
- 소장 [sô chang] : Ruột non
- 대장 [te chang] : Đại tràng
- 맹장 [meng chang] : Ruột thừa
- 신장 [sin chang] : Thận
• 관련 단어 – Từ vựng liên quan:
| Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
| 뇌 | nuê | Não |
| 척추 | ch’ok chu | Xương sống |
| 신경 | sin kyong | Thần kinh |
| 세포 | sê phô | Tế bào |
| 혈관 | hyol koan | Huyết quản |
| 혈액, 피 | hyo rek, ph’i | Máu |
| 관절 | quan chol | Xương |
| 근육 | ku nyuk | Cơ bắp |
| 뇌부 | ph’i bu | Da |
| 장 | chang | Ruột |
| 방광 | bang koang | Bàng quang |
| 힘줄 | him chul | Gân |
| 살 | sal | Thịt |
| 연골 | yol kôl | Sụn |
| 맘샘 | ttam sem | Tuyến mồ hôi |
| 털 | th’ol | Lông |
| 탈구멍 | th’ol ku mong | Lỗ chân lông |
| 배설계 | be sol kê | Hệ bài tiết |
| 소화계 | sô hoa kê | Hệ tiêu hóa |
| 순환계 | sun hoan kê | Hệ tuần hoàn |
| 동맥 | tông mek | Động mạch |
| 정맥 | chong mek | Tĩnh mạch |
| 호흡기관 (호흡기) | hô hup ki koan (hô hup ki) | Cơ quan hô hấp |
| 신경계 | sin kyong kê | Hệ thần kinh |
| 시각기관 (시각기) | si kak ki koan (si kak ki) | Cơ quan thị giác |
| 후각기관(후각기) | hu kak ki koan (hu kak ki) | Cơ quan khứu giác |
| 청각기관 (청각기) | ch’ong kak ki koan (ch’ong kak ki) | Cơ quan thính giác |
| 미각기관 (미각기) | mi kak ki koan (mi kak ki) | Cơ quan vị giác |
| 촉각기관 (촉각기) | ch’ok kak ki koan [ch’ok kak ki] | Cơ quan xúc giác |


