


**LỜI GIỚI THIỆU**
Bạn đọc thân mến, Trong những năm vừa qua, cùng với việc đẩy mạnh đầu tư vào Việt Nam, nhu cầu tuyển dụng nhân lực sử dụng tiếng Hàn của các doanh nghiệp, cơ quan Hàn Quốc cũng như các doanh nghiệp, cơ quan Việt Nam có lĩnh vực hoạt động liên quan đến Hàn Quốc đã và đang tăng lên nhanh chóng, từ đó dẫn đến nhu cầu về phiên dịch viên trong nhiều lĩnh vực đời sống đang ngày một tăng. Phiên dịch viên trong lĩnh vực chuyên môn cụ thể như: pháp luật, xây dựng, ngân hàng, nông nghiệp, giáo dục, y tế v.v… luôn cần có kiến thức chuyên môn ở một mức độ nhất định, tuy không thể hiểu sâu sắc bằng chuyên gia – những người tạo ra văn bản gốc trong quá trình trao đổi giữa các bên. Nhóm tác giả biên soạn chúng tôi mong muốn các phiên dịch viên làm việc với bất cứ ngôn ngữ nào cũng sẽ lưu ý một công thức, đó là:
**Phiên dịch chuyên ngành = Kiến thức ngôn ngữ + Kiến thức văn hóa** **+ Kỹ năng phiên dịch + Kiến thức chuyên môn** Cuốn sách **Phiên dịch tiếng Hàn chuyên ngành (Lĩnh vực: Kinh tế – Thương mại)** được biên soạn với ba mục đích như sau:
1. Người học vận dụng kiến thức ngôn ngữ tiếng Hàn, tiếng Việt ở trình độ cao, kết hợp với
2. Thực hành các kỹ năng phiên dịch như nghe hiểu, ghi chú, ghi nhớ… đã được tiếp cận trong lý thuyết dịch và
3. Tìm hiểu kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể, ở đây là kinh tế và thương mại với các thuật ngữ và vấn đề liên quan đến: đến: thư tín dụng, hợp đồng, các điều kiện giao dịch trong thương mại quốc tế, trong tài kinh tế, v.v… Như vậy, ngoài kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng phiên dịch, cuốn giáo trình này hướng người học đến việc tìm hiểu kiến thức chuyên môn trên một lĩnh vực cụ thể.
Giáo trình được thiết kế gồm 15 bài, tương ứng với 15 chủ đề, mỗi chủ đề có 5 hội thoại nhằm đảm bảo thời lượng dạy và học một tuần 3 tiết tại lớp. Các hội thoại trong giáo trình liên quan đến kinh doanh, kinh tế, thương mại. 15 chủ đề này sẽ được chọn lọc trong 20 chủ đề cơ bản cần cập nhật sát sáu nhu cầu thực tế của người học và các sinh viên đã tốt nghiệp. Vì vậy tất cả các chủ đề đều bám sát các tình huống giao dịch, làm việc thực tế tại môi trường làm việc ở doanh nghiệp. Giáo trình giúp người học nâng cao khả năng thực hành tiếng, thực hành dịch, trang bị cho sinh viên đầy đủ các kiến thức thức, kỹ năng, thái độ đáp ứng chuẩn đầu ra.
Mỗi bài học trong giáo trình được thiết kế theo cấu trúc: **학습 목표 / Mục tiêu bài học, 도입 / Khởi động, 통역 준비 / Chuẩn bị thuật ngữ, 통역 연습 / Luyện tập phiên dịch, 통역 연습/ Luyện tập mở rộng và 자기 평가 / Tự đánh giá.
** Phần Mục tiêu bài học và Mực tiêu bài học cũng như người dạy. Phần Khởi động đưa ra một số câu hỏi gợi mở người học tìm hiểu các vấn đề liên quan đến chủ đề, lĩnh vực chuyên môn cũng như công tác chuẩn bị của người học phiên dịch. Phần Chuẩn bị thuật ngữ cung cấp cho người học bài tập về từ vựng và thuật ngữ, góp phần định hướng ngữ liệu cơ bản về thực hiện công tác phiên dịch. Phần Luyện tập phiên dịch là phần chính trong bài học, được ghi âm và cung cấp dưới dạng mã QR, bao gồm các tình huống hội thoại trao đổi giữa các đối tác, được sắp xếp theo mô hình một lượt thoại tiếng Việt, một lượt thoại tiếng Hàn. Nhằm giúp người học làm quen với tình huống dịch thực tế. Phần Kịch bản được cung cấp mang tính chất tham khảo sau khi người học đã có các bước chuẩn bị cũng như tìm hiểu thuật ngữ, chủ động nghe thoại và thực hành dịch. Đây là nội dung người học chỉ nên tham khảo sau khi đã cố gắng thực hành các nội dung yêu cầu đề trên. Phần Luyện tập mở rộng là một số câu đề người học tự làm, liên quan đến chủ đề để bài học. Phần Tự đánh giá được thiết kế cuối mỗi bài sẽ giúp người học tự nhìn nhận, đánh giá và rút kinh nghiệm cho quá trình dịch của mình ở những lần tiếp theo. Hy vọng, cuốn giáo trình này sẽ giúp ích cho người học trong quá trình thực hành dịch thông qua các hội thoại liên quan đến lĩnh vực kinh tế, thương mại và có thể áp dụng trong các tình huống thực tế khi giao dịch hay đàm phán kinh doanh với người Hàn Quốc.
Trong quá trình biên soạn, giáo trình không thể tránh khỏi những thiếu sót, chúng tôi rất mong nhận được sự góp ý chân thành từ bạn đọc để cuốn sách được hoàn thiện hơn trong những lần xuất bản sau. Xin chân thành cảm ơn.
Hà Nội, 8/2021
Nhóm tác giả — **제1과: 회사 소개 /
GIỚI THIỆU CÔNG TY** ☐ **학습 목표 /
Mục tiêu bài học** * 기업에 관한 기본 정보 이해
Tìm hiểu các thông tin cơ bản về doanh nghiệp / công ty * 회사 소개에 자주 나오는 내용 추측 및 한·베.베·한 통역 연습
Sưu tầm các nội dung thường xuất hiện trong quá trình giới thiệu doanh nghiệp / công ty & Luyện tập phiên dịch Việt-Hàn, Hàn-Việt ☐ **도입 /
Khởi động** 1. 실제 상황에서 “회사 소개”라는 통역 주제에 어떠한 내용이 나오는지 한번 생각해보세요. Theo bạn, tình huống thực tế thường gặp liên quan đến chủ đề “Giới thiệu công ty” có thể là những tình huống trao đổi về những vấn đề gì? * . * . * . * . * . * . * .
2. 1번 질문에서 제시된 상황에서, 통역사가 유의해야 할 점이 무엇인가? 즉 사전 준비, 통역 과정 및 사후 관리를 어떻게 하면 좋을가? Trong những tình huống bạn đã đưa ra trong câu 1, người phiên dịch cần lưu ý gì trước, trong và sau khi dịch? *
– Chuẩn bị trước khi dịch: …………………………………. *
– Trong khi dịch: ………………………………….
* – Sau khi dịch: ………………………………….
3. 한국과 베트남의 대기업에 대해 한번 알아보세요. 대기업과 중소기업 중에 어떤 기업에 취업하면 좋을까요? 왜 그렇게 생각하는지 설명해주세요.
Hãy tìm hiểu về các doanh nghiệp lớn của Việt Nam và Hàn Quốc. Bạn muốn xin việc vào doanh nghiệp lớn hay doanh nghiệp vừa và nhỏ? Hãy nêu lý do. 4. ‘회사 소개’에 관한 용어가 무엇이 있는지 생각하여 정리해 보세요. Bạn hãy tự chuẩn bị danh mục thuật ngữ liên quan đến chủ đề “Giới thiệu công ty”. | 순서 | 한국어 | Tiếng Việt | | :—: | :——: | :———:
| | 1 | | | | 2 | | | | 3 | | | | 4 | | | | 5 | | | | 6 | | | | 7 | | | | 8 | | | | 9 | | | | 10 | | |
1. Gợi ý: Tình huống thường gặp liên quan đến chủ đề “Giới thiệu công ty” là tình huống khách hàng đến thăm công ty, hai bên chào hỏi, trao đổi đàm phán với nhau, sau đó giới thiệu phòng ban minh công tác và công việc đảm nhiệm. Ngoài ra cũng có thể là tình huống giới thiệu một bài thuyết trình đầy đủ thông tin về doanh nghiệp như: Lịch sử hình thành, phát triển; cơ cấu tổ chức; lĩnh vực hoạt động. Để dịch được những tình huống như vậy, người phiên dịch cần nắm rõ thông tin về họ, tên, chức danh của những người sẽ được giới thiệu cũng như tên các phòng ban, hoạt động… của doanh nghiệp. Người phiên dịch nên tìm hiểu hệ thống tên gọi các phòng chức năng trong doanh nghiệp, hệ thống chức vụ trong công ty của Việt Nam và Hàn Quốc… — ☐ **통역 준비 /
Chuẩn bị thuật ngữ** 1. 한국어 어휘 및 표현의 베트남어 뜻을 찾아 알맞게 연결하십시오. Hãy tìm và nối nghĩa tiếng Việt tương ứng của các từ vựng và cách diễn đạt tiếng Hàn dưới đây. | 마스터 신용장
| 1 | • | • | a | Thành phẩm | | :————-: | :-: | :-: | :-: | :-: | :———–: | | 내수시 상품
| 2 | • | • | b | Phòng kinh doanh | | 완제품
| 3 | • | • | c | Thư tín dụng gốc | | 주 업종
| 4 | • | • | d | Hàng mẫu | | ~에 종사하다
| 5 | • | • | e | Làm việc trong lĩnh vực gì | | 사업부 / 영업부
| 6 | • | • | f | Hàng đã thương hiệu | | 오퍼
| 7 | • | • | g | Hàng hóa phục vụ nhu cầu trong nước | | 견본(품)
| 8 | • | • | h | Phân phối | | 상표 등록
| 9 | • | • | i | Chào hàng | | 유통
| 10 | • | • | j | Lĩnh vực hoạt động chính |
2. 다음 설명에 알맞은 어휘를 <보기>에서 찾아 쓰십시오. <보기> 유통채널 | 현지 언어 | 수출품 | 공급자 | 주문자의 상표 |
1) 해외 여행을 가면 가장 먼저 걸림돌이 되는 것은 바로 ( )이다.
2) 사용자가 이러한 서비스를 ( )을/를 사용 할 수 있게 하려면 이 확인만 선택해야 한다.
3) ( )을/를 평가하는 기준은 크게 5가지로 두며 ‘가격 경쟁력, 서비스, 상품의 품질 및 다양성, 새로운 경험, 편의성’ 이 그 기준이 된다.
4) OEM (Original Equipment Manufacturer) 은 주문자의 의뢰에 따라 ( )을/를 부착하여 판매할 상품을 제작하는 업체를 의미한다.
5) ( )을/를 결재하는 방법은 크게 세 가지로 신용장거래, 송금거래, 추심거래로 구분할 수 있다. — **통역 대본 /
Kịch bản**
*** TIP**
Nên xem kịch bản sau khi đã gắng rèn luyện các kỹ năng: Nghe hiểu, Ghi chú, Ghi nhớ, Phân tích – Tổng hợp… 대화를 다시 듣고 통역했던 내용을 확인해 보십시오.
Hãy nghe lại đoạn hội thoại và tự kiểm tra lại nội dung đã dịch.
**상황1: 회사 소개** **가:** 이 대리님, 훌륭한 회사에서 근무하시네요. 사무실이 산뜻하고 깨끗하군요. 사업부에 근무하는 직원들도 많고요.
**나:** 네. 지금 많은 직원들 덕분에 회사가 잘 되고 있습니다. 저희 부서는 2가지 제품을 생산합니다. 저희 부서는 10가지 제품의 생산 책임이 있으며, 2가지 제품의 생산 책임은 전부 원자재를 수입하는 것입니다. **가:** 이 대리님은 1부서에서 근무하시겠군요.
**나:** 제품, 맞습니다. **가:** 자. 외국에서 수입하는 제품이 있습니까? **나:** 네. 많은 사람들이 전문적으로 일하고 있으며, 저희는 일부 전문직 종사자들만 고용합니다. **가:** 중국, 동남 아프리카 국가들은 어느 팀이 담당하고 있습니까?
**나:** 저희 팀이 그 지역을 담당하고 있습니다. **상황2: 조직** **가:** 귀사는 언제 설립되었습니까?
**나:** 저희 회사는 1963년에 설립되었습니다. **가:** 주업종은 무엇입니까? **나:** 저희는 다양한 분야에서 활동하고 있습니다. 특히, 최근 몇 년간 의류 사업을 중점적으로 하고 있습니다. **가:** 한국과 지정이 몇 몇 개나 됩니까?
**나:** 저희는 공장과 지점이 9개나 됩니다. **가:** 한국에서 생산되는 제품들은 시장에서 판매 됩니까? **나:** 한국 시장에서 판매되는 제품의 70%는 현재 품질 문제가 있습니다. 제품을 수출할 때는, 한국에서 생산된 제품들은 시장에서 판매되지 않기 때문에, 일부 문제가 있기 때문에, 수출 가격이 얼마입니까? **가:** 한국에서 판매되지 않는 제품이 몇 개입니까? **나:** 네. 그렇습니다. 저희 회사는 현재 일부 국가에 수출하고 있습니다.
**상황3: 비즈니스 거래 (1)** **가:** 귀사를 간단히 소개해 주시겠습니까?
**나:** 취급하는 상품 중 두 나라에 모두 판매하는 상품이 있습니까? **가:** 네, 그렇습니다. 저희 회사는 모든 것을 전부 생산하여 고객에게 판매합니다. **나:** 귀사의 사업은 무엇입니까?
**가:** 저희 사업은 한국과 베트남을 오가며 물건을 생산하고 판매하는 사업입니다.
**나:** 저희가 취급하는 제품 중 일부는 베트남과 한국에서 모두 판매됩니다. **가:** 귀사가 생산하는 제품이나 서비스 중에 베트남과 한국에서 모두 사용 가능한 것은 무엇입니까?
**나:** 제품을 찾기 어렵습니다. **가:** 네, 그렇습니다. **나:** 귀사가 생산하는 제품은 한국에서 판매되는 제품입니까? **가:** 모든 제품을 판매합니다.
**나:** 제품을 모두 한국에 판매합니다. **가:** 한국에서 생산되는 제품은 시장에서 판매 됩니까?
**나:** 한국 시장에서 판매되는 제품은 70%는 현재 품질 문제가 있습니다. **가:** 한국 시장에서 판매되는 제품의 70%는 현재 품질 문제가 있습니다. 제품을 수출할 때는, 한국에서 생산된 제품들은 시장에서 판매되지 않기 때문에, 일부 문제가 있기 때문에, 수출 가격이 얼마입니까?
**나:** 얼마입니까? **가:** 한국에서 가장 큰 의류 제조자 이시군요. **나:** 네, 그렇습니다. 저와 저는 현재 한국의 큰 의류 제조자입니다.
**상황4: 비즈니스 거래 (2)** **가:** 귀사 제품은 프랑스에서 어떻게 판매 됩니까?
**나:** 저희 제품은 한국과 프랑스에서 3,000개씩 판매되었습니다.
**가:** 제품에 대한 차별화 전략은 한국과 프랑스에 다른 점이 있습니까?
**나:** 네, 저희는 모든 제품의 주거 공간과 가구는 모두 베트남과 한국에서 모두 판매됩니다.


