


January 3, 2020
ÔN LUYỆN TOPIK I CÙNG TUẤN ANH ĐÀO
MỤC LỤC (목록):
Phần I: 700 từ vựng TOPIK I
- Danh từ (명사) ………………………………………………………………………………. 11
- Động từ (동사) ……………………………………………………………………………….. 21
- Tính từ (형용사) …………………………………………………………………………….. 27
- Lượng từ (단위 명사) ……………………………………………………………………….. 30
- Phó từ (부사) …………………………………………………………………………………… 31
- Các nối (접속사) ……………………………………………………………………………… 34
- Từ để hỏi (의문사) ………………………………………………………………………….. 34
- Chữ số (숫자) ……………………………………………………………………………….. 35
- Đại từ (대명사) ……………………………………………………………………………… 35
- Định từ (한정사) …………………………………………………………………………….. 37
- Thán từ (감탄사) ……………………………………………………………………………. 37
Phần II: 100 ngữ pháp TOPIK I
- N + 입니다. (…là…………………………………………………………………………….. 38
- Tiểu từ 은/는 …………………………………………………………………………………… 38
- N + 입니까? (…là phải không?) ………………………………………………………….. 38
January 3, 2020
ÔN LUYỆN TOPIK I CÙNG TUẤN ANH ĐÀO
- N + 이/가 아닙니다. (không phải là…) ………………………………………………… 38
- V/A + ㅂ/습니니까? (có …/ không?) ……………………………………………… 38
- Tiểu từ 이/가 …………………………………………………………………………………… 38
- Tiểu từ “에” (…ở, vào lúc …) ……………………………………………………………… 39
- Tiểu từ “에서” (ở, tại) ……………………………………………………………………….. 39
- Liên từ nối “하고/ 와,과” (…và, với) ………………………………………………….. 40
- Tiểu từ “을/를” ………………………………………………………………………………. 40
- V/A + (으)시…………………………………………………………………………………. 40
- Liên từ nối “고” (…và)……………………………………………………………………….. 40
- V + (으)까요? (nhé, nhỉ) ………………………………………………………………… 41
- V + (으)ㅂ시다. (cùng làm gì) ……………………………………………………………. 41
- 안 + V/A và V/A + 지 않다. (không ….) ……………………………………………. 42
- 무슨 + N (+ …gi….) ………………………………………………………………………. 42
- Bất quy tắc tác “는” 동사 …………………………………………………………………. 42
- V + 고싶다. (…muốn…) ………………………………………………………………….. 43
- V + 겠다. (…sẽ…) …………………………………………………………………………… 43
- V + (으)십시오. (…hãy…) ………………………………………………………………. 44
- V + 읍/ㅂ시다. (cùng… đi) ……………………………………………………………… 44
- N + 까지 (đến/đến tận…) ………………………………………………………………… 44
- V/A + 아/어서/여요………………………………………………………………………… 45
- V/A + 지요? (đúng không? phải không?) …………………………………………….. 45
- V/A + (으)세요. (hãy…) ………………………………………………………………….. 45
- ~부터 ~까지 (từ…đến) …………………………………………………………………….. 46
- Liên từ nối “고” (và, rồi, rồi sau đó) ………………………………………………… 46
- V/A + 았/었/였다 (đã…) …………………………………………………………………. 47
- Bất quy tắc tác “ㅂ” 동사 …………………………………………………………………. 47
- V + (으)러 가다/ 오다… (đi/ về đâu đó) ……………………………………………. 48
- V/A + 지만 (…nhưng) …………………………………………………………………….. 48
- Định ngữ giữa A với N………………………………………………………………………. 48
- Định ngữ giữa V với N………………………………………………………………………. 48
January 3, 2020
ÔN LUYỆN TOPIK I CÙNG TUẤN ANH ĐÀO
- Bất quy tắc tác “는” 동사 …………………………………………………………………. 49
- V + 아/어/여 주다 (làm gì cho …) …………………………………………………….. 49
- Tiểu từ “에게/한테” …………………………………………………………………………… 50
- Tiểu từ “로/으로” 2 (ở, ) …………………………………………………………………… 50
- Tiểu từ (으)로 3 (sang/ qua…) …………………………………………………………… 51
- – V₁ + 아/어서¹ + V₂(…xong rồi/sau đó thì…) …………………………………… 51
- V₁ + 아/어서² + V₂~ (vì…nên…) ………………………………………………………. 52
- V/A + (으)니까¹ ~(vì…nên…) …………………………………………………………… 52
- V + (으)니까 ²~(khi mà làm gì thì nhận ra/ thấy được điều gì) ……………. 53
- V + 지 말다 (dừng làm gì) ……………………………………………………………….. 53
- Bất quy tắc tác “ㄷ” 동사 …………………………………………………………………. 54
- Bất quy tắc tác “르” 동사 …………………………………………………………………. 54
- V + 올케요 . (se…) …………………………………………………………………………. 55
- V/Adj + (으)로 거에요 (se…) …………………………………………………………… 55
- N₁ + 이나/나¹ + N₂ (hoặc là…) ……………………………………………………….. 56
- V + 는데/A + (으)ㄴ데 ………………………………………………………………….. 56
- V + 에게서/한테서 (từ…) ……………………………………………………………….. 57
- V/Adj + (으)면 (nếu…thì…) …………………………………………………………… 57
- N + 만 (chỉ…) ……………………………………………………………………………….. 57
- V + 는데~; A + (으)ㄴ 데; N + 인데 (còn/ nhưng…) …………………………… 58
- V + (음) = 수 있다/없다. (có thể/ không thể làm gì) ……………………………. 58
- V + (으)ㄴ 후에~ (sau khi…) …………………………………………………………… 58
- N + 보다 (so với…) (hơn) ……………………………………………………………….. 59
- V+는/-(으)ㄹ 것이다 (có vẻ/ hình như/ chắc là…) ……………………………….. 59
- V + 군요; A + 군요. (thì ra là, hóa ra là…) …………………………………………. 60
- V + 고 있다 (đang…) ………………………………………………………………………. 60
- V + (으)려고 하다 (định…) ……………………………………………………………… 60
- N + 동안 (trong suốt…) ; V + 는 동안 (trong khi…) …………………………… 60
- V + 올 = 때; N + 때 (khi, lúc…) ……………………………………………………….. 61
- N + 중에서 (Trong số…) ………………………………………………………………… 61
에쯤 (mỗi, khoảng) …………………………………………………………………… 61- 못 + V và V + 지 못 하다 (không thể làm gì) …………………………………….. 61
January 3, 2020
ÔN LUYỆN TOPIK I CÙNG TUẤN ANH ĐÀO
- Bất quy tắc tác “는” 동사 …………………………………………………………………. 49
- V + 아/어/여 주다 (làm gì cho …) …………………………………………………….. 49
- Tiểu từ “에게/한테” …………………………………………………………………………… 50
- Tiểu từ “로/으로” 2 (ở, ) …………………………………………………………………… 50
- Tiểu từ (으)로 3 (sang/ qua…) …………………………………………………………… 51
- – V₁ + 아/어서¹ + V₂(…xong rồi/sau đó thì…) …………………………………… 51
- V₁ + 아/어서² + V₂~ (vì…nên…) ………………………………………………………. 52
- V/A + (으)니까¹ ~(vì…nên…) …………………………………………………………… 52
- V + (으)니까 ²~(khi mà làm gì thì nhận ra/ thấy được điều gì) ……………. 53
- V + 지 말다 (dừng làm gì) ……………………………………………………………….. 53
- Bất quy tắc tác “ㄷ” 동사 …………………………………………………………………. 54
- Bất quy tắc tác “르” 동사 …………………………………………………………………. 54
- V + 올케요 . (se…) …………………………………………………………………………. 55
- V/Adj + (으)로 거에요 (se…) …………………………………………………………… 55
- N₁ + 이나/나¹ + N₂ (hoặc là…) ……………………………………………………….. 56
- V + 는데/A + (으)ㄴ데 ………………………………………………………………….. 56
- V + 에게서/한테서 (từ…) ……………………………………………………………….. 57
- V/Adj + (으)면 (nếu…thì…) …………………………………………………………… 57
- N + 만 (chỉ…) ……………………………………………………………………………….. 57
- V + 는데~; A + (으)ㄴ 데; N + 인데 (còn/ nhưng…) …………………………… 58
- V + (음) = 수 있다/없다. (có thể/ không thể làm gì) ……………………………. 58
- V + (으)ㄴ 후에~ (sau khi…) …………………………………………………………… 58
- N + 보다 (so với…) (hơn) ……………………………………………………………….. 59
- V+는/-(으)ㄹ 것이다 (có vẻ/ hình như/ chắc là…) ……………………………….. 59
- V + 군요; A + 군요. (thì ra là, hóa ra là…) …………………………………………. 60
- V + 고 있다 (đang…) ………………………………………………………………………. 60
- V + (으)려고 하다 (định…) ……………………………………………………………… 60
- N + 동안 (trong suốt…) ; V + 는 동안 (trong khi…) …………………………… 60
- V + 올 = 때; N + 때 (khi, lúc…) ……………………………………………………….. 61
- N + 중에서 (Trong số…) ………………………………………………………………… 61
에쯤 (mỗi, khoảng) …………………………………………………………………… 61- 못 + V và V + 지 못 하다 (không thể làm gì) …………………………………….. 61
January 3, 2020
ÔN LUYỆN TOPIK I CÙNG TUẤN ANH ĐÀO
- V + 기 전에 và N + 전에 (trước khi…) …………………………………………….. 62
- V/A + 기 때문에; N + 때문에 (vì…) ………………………………………………… 62
- N + (이)든지 (bất kỳ/ bất cứ…) ……………………………………………………… 62
- V + 은/는 다 지 (đã làm gì được bao lâu rồi)) ………………………………….. 63
- Adj + 아/어서/여지다 ¹ (trở nên, trở thành…) ……………………………………. 63
- V + (으)려고 (để…) …………………………………………………………………………. 64
- A + 아/어서 하다 (cảm thấy…) ……………………………………………………….. 64
- V/A + 겠군요. (chắc là… (làm) nhỉ!) ……………………………………………….. 64
- V/A + 아/어서 보다 (thử làm gì…) ……………………………………………………. 65
- V/A + 아/어서/여야 하다 (phải, cần phải …) ……………………………………. 65
- V + 은/는 적이 있다/없다. (đã từng/ chưa từng làm gì) ………………………. 66
- A + 게~ (~một cách…) …………………………………………………………………… 66
- V/A + 아/어서/여도 되다 (làm gì… cũng được, được làm gì…) …………… 66
- V/A + (으)면 안 되다 (không được làm gì…) ………………………………….. 67
- V + 을까/을까 → 까 (tôi dự định…, tôi đang nghĩ tới việc…) ……………. 67
- V/A + 기는 하지만 (…cũng…. nhưng mà….) …………………………………….. 67
- N + (으)로 하다 (chọn…) ……………………………………………………………… 68
- V/A + 아/어서/여도~ (cho dù… thì vẫn…) …………………………………………. 68
- V/A + 았/었/였으면 좋겠다. (Tôi ước rằng…/Giá mà… thì tốt quá) ……… 68
- 만일 (~어, 이야) (thể thân mật/trống không) ………………………………….. 69
- N + (이)나 3 (hay là/ chẳng hạn…) ………………………………………………… 69
- V + 지/을지/을지 + V + 을지 = 지 (nên…hay là…) ………………….. 70
- V + 는다/ㄴ다; A + 다; V/A + 니?; V + 아/어/여 라 ……………………….. 70
- V + 기로 하다 (quyết định làm gì…) ……………………………………………….. 70
- V + 자 (cùng… đi) (thể thân mật/trống không) ……………………………….. 71
- V₁ + 아/어서 가지고 + V₂ (rồi, rồi sau đó …) ………………………………….. 71
- V + 는지 알다/모르다. (biết/ không biết rõ…) …………………………………. 72
- V₁ + (으)려면 + V₂ (Nếu bạn muốn/ có ý định… thì bạn nên…) ……….. 72
- A + 아/어서 보이다. (trông có vẻ/ nhìn có vẻ…) ……………………………….. 72
- V₁ + 다가 + V₂ (đang… thì…) ………………………………………………………… 72
- V₁, V₂ + 았/었/였다 (V₁ rồi/ rồi thì…) …………………………………………….. 73
100.~나? ; 올케요? ; 인가요? ……………………………………………………………… 73
January 3, 2020
ÔN LUYỆN TOPIK I CÙNG TUẤN ANH ĐÀO
Phần III: Ôn luyện kĩ năng giải đề TOPIK I
Dạng 1: Câu chuyện. 77
• Câu chuyện trên một và về điều gì. Hãy chọn đáp án phù hợp hơn với ví dụ. (31-33)
• Chọn câu về nội dung và từ vựng. (34-39)
Dạng 2: <보기>와 같이 ( )에 들어갈 가장 알맞은 것을 고르기. (34-39)
• Hãy chọn đáp án phù hợp nhất cho đoạn văn có nội dung giống với ví dụ sau.
Dạng 3: Chọn câu trả lời đúng nhất cho từng đoạn văn. (40-42)
• Hãy đọc nội dung dưới đây và chọn câu trả lời phù hợp với nội dung.
• Hãy chọn câu trả lời phù hợp với từng đoạn văn. (43-45)
Dạng 4: Các lựa chọn của câu và lời giải thích. (46-48)
• Hãy chọn câu trả lời phù hợp với suy nghĩ.
Dạng 5: Chọn câu có nội dung giống nhau. (46-48)
• Hãy đọc và chọn suy nghĩ tương tự.
Dạng 6: ( )에 들어갈 알맞은 말은 고르기. + 내 용과 같은 것을 고르기. (49-50)
• Hãy chọn lời thoại phù hợp với nội dung. + Chọn câu cùng với nội dung.
• Hãy chọn câu trả lời thích hợp cho mỗi lời thoại.
Dạng 7: ( )에 들어갈 알맞은 말은 고르기. + 문맥에 대한 글인 지. (51-52)
• Hãy chọn câu trả lời thích hợp cho mỗi lời thoại. + Chọn xem nội dung đoạn văn trên với chủ đề gì?
Dạng 8: ( )에 들어갈 알맞은 말은 고르기 + 이 글의 내용과 같은 것을 고르기. (53-56)
• Hãy chọn lời thoại phù hợp với nội dung. + Chọn câu cùng với nội dung.
• Hãy chọn câu trả lời thích hợp cho mỗi lời thoại và chọn câu có nội dung tương tự với lời thoại.
Dạng 9: 다음을 순서대로 나열하기. (57-58)
• Hãy sắp xếp câu theo thứ tự đúng.
Dạng 10: 다음 문장이 들어갈 알맞은 곳을 고르기. + 이 글의 내용과 같은 것을 고르기. (59-60)
• Hãy chọn vị trí thích hợp để đặt câu sau. + Chọn câu có nội dung giống với đoạn văn.
• Hãy điền câu vào chỗ trống trong đoạn văn có nội dung phù hợp.
Dạng 11: ( )에 들어갈 알맞은 말은 고르기 + 이 글의 내용과 같은 것을 고르기. (61-62)
• Hãy chọn lời thoại phù hợp với nội dung. + Chọn câu cùng với nội dung.
• Hãy chọn câu trả lời thích hợp cho mỗi lời thoại và câu có nội dung tương tự.
Dạng 12: 왜 이 글을 썼는지 맞는 것을 고르기. + 이 글의 내용과 같은 것을 고르기. (63-64)
• Hãy chọn lý do viết bài này. + Chọn câu cùng với nội dung.
• Hãy chọn câu trả lời phù hợp với đoạn văn này và câu có nội dung tương tự.
Dạng 13: ( )에 들어갈 알맞은 말은 고르기 + 이 글의 내용과 같은 것을 고르기. (65-68)
• Hãy chọn lời thoại phù hợp với nội dung. + Chọn câu cùng với nội dung.
• Hãy chọn câu trả lời thích hợp cho mỗi lời thoại và câu có nội dung tương tự.
Dạng 14: ( )에 들어갈 알맞은 말은 고르기 + 이 글의 내용으로 알 수 있는 것을 고르기. (69-70)
• Hãy chọn lời thoại phù hợp với nội dung. + Chọn câu có thể biết được nội dung.
• Hãy chọn câu trả lời phù hợp cho mỗi lời thoại. Bạn có thể thấy được thông tin qua đoạn văn.
I. Danh từ (명사): 283 từ
- 가격: giá, giá cả
- 가구: đồ gỗ
- 가방: cái cặp, cái túi
- 가을: mùa đông
- 가족: gia đình
- 갚: giá, giá tiền
07.강: sông
08.거리: đường phố, cư li, khoảng cách.
09.걱정: lo lắng - 결혼식: đám cưới
- 검은색: màu đen
- 경주: Gyeongju ( một thành phố nhỏ ven biển của Hàn Quốc )
- 경험: kinh nghiệm
- 계절: mùa
- 계획: kế hoạch
- 고민: nỗi lo lắng, trăn trở
- 고양이: con mèo
- 고향: quê hương
- 곳: nơi, chỗ
- 공연: buổi biểu diễn
- 공원: công viên
- 공책: quyển vở
- 공항: sân bay
- 과일: hoa quả, trái cây
- 과자: bim bim, bánh kẹo ăn vặt
- 관심: quan tâm


