Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



Tóm Tắt và Cảm Nhận Chuyên Sâu về Tuyển Tập Jorge Luis Borges
1. Giới Thiệu Chung về Jorge Luis Borges và “Tuyển Tập”
Tuyển tập các tác phẩm của Jorge Luis Borges (1899-1986) do Nguyễn Trung Đức tuyển chọn và dịch là một công trình văn học quan trọng, mở ra cánh cửa dẫn đến thế giới phức tạp và đầy mê hoặc của một trong những bậc thầy văn chương vĩ đại nhất thế kỷ 20. Borges, sinh ngày 24 tháng Tám năm 1899 tại Buenos Aires, Argentina, là người đã khai mở cho Chủ nghĩa Hiện thực Huyền ảo Mỹ Latin và được cả thế giới ngưỡng mộ. Tác phẩm của ông không chỉ là những câu chuyện, mà là những trò chơi trí tuệ, nơi thực tại và hư cấu hòa quyện, thách thức nhận thức của độc giả về thế giới.
Trong lời giới thiệu, người ta ca ngợi Borges là người sở hữu kiến văn sâu rộng, thông kim bác cổ, ôm trùm từ Tây sang Đông, cùng với một trí tưởng tượng tuyệt vời. Công trình văn học của ông xoay quanh hai khái niệm then chốt: thời gian và không gian. Sự kết hợp giữa thời-không gian thực và thời-không gian ảo tạo nên một “thực thể văn học phong phú đa dạng”. Tuyển tập này không chỉ giới thiệu Borges như một nhà văn, mà còn như một triết gia, một kiến trúc sư của những mê cung chữ nghĩa.
Bản thân Borges được miêu tả là một người đàn ông lớn lên trong gia đình tư sản lớn, tiếp thu nền giáo dục cung đình của châu Âu và sự luyện rèn văn chương nghiêm khắc trong thư viện ông bà ngoại. Ngay từ thuở ấu thơ, ông đã học tiếng Anh, sau đó tiếp thu tiếng Pháp và tiếng Đức khi chuyển sang Thụy Sĩ năm 1914. Những nền tảng đa văn hóa này đã hun đúc nên một trí tuệ sắc sảo, có khả năng nhìn nhận văn hóa, triết học và văn chương từ nhiều chiều kích khác nhau, tạo nên chiều sâu không thể trộn lẫn trong các sáng tác của ông.
2. Tóm Tắt Nội Dung Sách: Cuộc Đời, Sự Nghiệp và Triết Lý Sáng Tác
2.1. Hành Trình Trở Thành Bậc Thầy Văn Học (1899-1955)
Sự nghiệp sáng tác của Borges là một hành trình tìm kiếm và định hình phong cách không ngừng nghỉ. Khởi đầu, năm 20 tuổi, ông đến Tây Ban Nha và làm quen với phong trào bảo hoàng cực đoan (Ultraismo), một trường phái bảo vệ chủ nghĩa thực nghiệm. Khi trở về Buenos Aires năm 1921, ông thông qua tờ Proa để du nhập và truyền bá khuynh hướng thơ ca mới này. Giai đoạn này đánh dấu bằng các tác phẩm như tập thơ Nhiệt hứng của Buenos Aires (1925) và tập tiểu luận Những tra cứu (1925).
Tuy nhiên, nhiệt huyết tuổi trẻ dần mai một, và Borges từ bỏ Ultraismo để theo đuổi một hướng sáng tác mới. Đến năm 1929, ông chuyển sang một kiểu viết ngắn cổ điển, với phong cách đã định hình, căng đầy những yếu tố ảo và trừu tượng, thường xuyên sử dụng lại những khởi hứng văn chương truyền thống.
Những năm tháng này chứng kiến sự ra đời của các tác phẩm được coi là cột mốc trong văn học thế giới:
- Truyện ngắn đầu tay xuất bản năm 1935.
- Tập tiểu thuyết hình sự Sáu vấn đề của ngài Isidro Parodi (viết chung với A. Casares).
- Hai tập truyện ngắn tuyệt vời: Những hư cấu (1944) và Aleph (1949).
Chính trong Những hư cấu và Aleph, Borges đã tiến hành một “cuộc lật đổ đích thực khái niệm hiện thực đã quen dùng”. Thông qua trò chơi hài hước và trí tuệ mang dấu ấn cảm quan trữ tình, ông giới thiệu các thủ pháp biểu hiện của mĩ học Borges. Ngoài ra, trong thời gian này, ông còn công bố các tác phẩm nghiên cứu và phê bình tiêu biểu như Ngôn ngữ Argentina (1928), Tuyển tập văn học ma quái (1941) và Văn học cổ điển Đức (1952). Tập Những tra cứu khác, công bố cùng năm 1952, được đánh giá là đã đưa tiểu luận của ông lên đến trình độ mỹ mãn.
2.2. Sự Biến Đổi của Nghệ Thuật trong Bóng Tối (Từ 1955)
Bước ngoặt lớn nhất trong cuộc đời Borges là khi ông bị mù mắt hoàn toàn vào năm 1955. Tuy nhiên, bệnh tật đã không thể buộc ông từ bỏ công việc sáng tác. Mất đi thị giác, Borges phải dựa vào thư ký riêng để nắm bắt thực tế sáng tác và giúp ông làm thơ. Ông trở lại với thơ ca truyền thống như sonnet và ballade , vì những thể loại này giúp ông sáng tác bằng cách thuộc lòng các bài thơ mới.
Sự mù lòa dường như đã tăng cường khả năng tự sự và chiều sâu triết học của ông:
- Tập truyện ngắn Sách cát (1955), lấy cảm hứng từ truyền thống Scandinave.
- Tập Kẻ hành sự (1960), cho thấy tài năng tự sự đã đạt tới trình độ hoàn hảo.
- Các tác phẩm sau này, dù là văn (Thông tin của Brodie – 1979, Sách về những người tưởng tượng – 1979) hay thơ (Hoa hồng thâm uyên – 1975, Lời giải – 1982), đều cho thấy khả năng cách tân và nâng cao các thể loại văn học của Borges.
Giải thưởng quốc tế của các nhà xuất bản trao tặng năm 1961 đã nâng cao uy tín quốc tế của ông, và năm 1980, Borges nhận Giải Miguel de Cervantès. Cái chết của ông vào ngày 14 tháng Sáu năm 1986 tại Genève, Thụy Sĩ, không kết thúc sự nghiệp của ông, mà tác phẩm của ông vẫn sống, được in lại và nghiên cứu khắp nơi.
2.3. Những Khái Niệm Then Chốt: Thời Gian, Không Gian và Thực Tại Ảo
Borges chỉ chơi với hai khái niệm then chốt là thời gian và không gian. Đây là cốt lõi trong tư tưởng nghệ thuật của ông, biến ông thành một “nhân sư” ẩn dật trên ngọn núi của cô đơn.
- Thực tại là một mê cung: Chủ đề quen thuộc của Borges là thực tại là một mê cung lộ, nơi mọi thứ đều có thể xảy ra. Ông tin rằng “Huyền thoại không kém phần thực so với điều chúng ta nhìn thấy trong thực tại”. Huyền thoại là một ngụ ngôn cần thiết để con người có thể suy nghĩ hay mơ mộng.
- Thời gian và Vĩnh hằng: Đối với Borges, thời gian không phải là một dòng chảy đơn giản, mà là một thực thể phức tạp và vật chất cấu thành nên ông. Trong một tuyên bố triết học nổi tiếng, ông viết: “Thời gian là chất liệu làm nên tôi. Thời gian là một dòng sông cuốn tôi đi nhưng tôi là dòng sông; là một con hổ đã xé xác tôi nhưng tôi là hổ; là một ngọn lửa đã thiêu cháy tôi, nhưng tôi là lửa”. Lời nói này thể hiện sự đồng nhất hóa tuyệt đối giữa bản thể và thời gian, nhấn mạnh rằng con người không chỉ sống trong thời gian mà chính là thời gian, là sự vĩnh cửu trong mỗi khoảnh khắc trôi qua.
- Trò chơi những chiếc gương: Gương, một chủ đề khác của Borges , thường xuất hiện như một biểu tượng của sự phản chiếu, sự nhân bản và sự không xác định của bản thể. Khi bị mù, không gian vật lý của ông càng trở nên không gian ảo và thời gian được cảm nhận bằng tai nghe, bằng làn da nhạy cảm.
Triết lý của Borges về nghệ thuật là: “Văn học không là gì hơn một giấc mơ minh bạch”. Ông ưa thích sự “chuẩn bị của một đợi chờ hoặc của một cú thảng thốt” hơn là những bất ngờ của phong cách barroco.
3. Phân Tích Sâu Sắc: “Tôi” và “Borges” – Trò Chơi của Bản Thể và Hư Cấu
Một trong những phân tích tâm lý sâu sắc nhất được thể hiện trong tuyển tập là sự chia rẽ bản thể thành “tôi” (con người đời thường, yếu đuối, nhút nhát) và “Borges” (nghệ sĩ, nhà văn nổi tiếng, nhân vật công chúng). Đoạn văn miêu tả sự đối lập này là một trong những khúc trần thuật vĩ đại nhất về cuộc khủng hoảng danh tính của nghệ sĩ:
3.1. Sự Phân Cực của Bản Ngã (El Otro)
Borges tuyên bố: “Dần dà từng bước một, tôi nhường hết cho Borges cho dù tôi biết rõ thói xấu của ông ta là bịa đặt và khuếch đại”.
- Bản ngã đời thường (“Tôi”): “Tôi” là kẻ sống để cho “Borges” có thể dệt nên văn chương của mình, và văn chương ấy sẽ phán xử “tôi”. “Tôi” là con người quyết định tự đánh mất mình một cách chắc chắn. Sự quyết định này không phải là một hành động tự hủy hoại mà là sự nhận thức rằng chỉ một khoảnh khắc của “tôi” sẽ có thể sống sót trong kẻ khác (tức “Borges”).
- Bản ngã nghệ sĩ (“Borges”): “Borges” là nhà văn được biết đến, là người tạo ra những trang viết sáng giá. Tuy nhiên, Borges là một thực thể mà “tôi” biết rõ thói xấu của nó là bịa đặt và khuếch đại. Điều này ngụ ý rằng, văn chương của Borges, dù vĩ đại, cũng là một sự dối trá có chủ đích, một sự cải tạo thực tại bằng hư cấu để đạt tới một Chân lý nghệ thuật cao hơn.
3.2. Sự Chuộc Tội Bằng Nghệ Thuật và Nỗi Đau Khổ
Sự phân chia này không chỉ là một thủ pháp văn học mà còn là một nhận thức triết học về giá trị của cuộc sống và nghệ thuật. Borges tin rằng những bất hạnh, sự bất hòa, và nỗi lăng nhục mà con người đời thường phải chịu đựng chính là “thứ dinh dưỡng cổ xưa của người anh hùng”.
- Sự Chuyển Hóa Nỗi Đau: Nhiệm vụ của nghệ sĩ là chuyển hóa những thứ ấy, để từ hoàn cảnh khốn cùng của cuộc sống làm nên những sự kiện vĩnh cửu hoặc để mơ thành vĩnh cửu. “Tôi” phải chịu đựng và hy sinh để “Borges” có thể sáng tạo.
- Vị thế của Người Mù: Việc bị mù hoàn toàn vào năm 1955 đã trở thành biểu tượng cho sự hy sinh của “tôi” để “Borges” sống sót. Việc Borges tiếp tục sáng tác trong bóng tối, làm cái công việc “đồng sáng tạo nhọc nhằn và âm thầm”, được ví như làm “con khỉ của nhà văn”. Điều này cho thấy nghệ thuật là một quá trình khổ hạnh, nơi người nghệ sĩ phải nén chịu tất cả đau đớn của thể xác để tìm kiếm sự chuộc tội hay sự vĩnh cửu trong tác phẩm.
Sự đấu tranh giữa “tôi” và “Borges” phản ánh sự tương tác của con người với số phận. Borges nhấn mạnh rằng: “Số phận của chúng ta… không phải là sự hoảng hốt vì không thật; nó là sự hoảng hốt vì nó không thể đảo ngược được và mạnh mẽ”.
4. Cảm Nhận Cá Nhân: Về Triết Học, Thẩm Mỹ và Văn Chương Borges
Đọc tuyển tập Borges không chỉ là thưởng thức văn chương, mà còn là một cuộc hành trình trí tuệ vào những giới hạn của logic, thời gian và bản ngã.
4.1. Sự Hấp Dẫn Của Mê Cung Tri Thức và Ngôn Ngữ
Borges tạo ra một mê cung tri thức bằng cách kết hợp hài hòa giữa kiến văn uyên bác và trí tưởng tượng vô hạn. Cảm nhận sâu sắc nhất là sự khiêm tốn của độc giả trước một bộ óc đã nhìn thấu sự mong manh của “thực tại” mà chúng ta đang sống.
- Vị thế của triết gia Phương Đông: Điều đặc biệt hấp dẫn là cách các nhà phê bình Việt Nam (như Thanh Thảo) nhận định rằng, Borges, dù là người Argentina, lại cực kỳ thông hiểu văn học phương Tây, nhưng lại “hiếm có nhà văn nào ‘Phương Đông’ hơn Borges”. Cảm tưởng ông là một “nhà thiền sư, một người theo đạo Lão, một kẻ đồng hành với Trang Tử”. Phong cách của ông, dù phức tạp, lại mang vẻ giản dị và bí ẩn , giống như “những dòng thơ Đường sang trọng bằng Hán tự, thứ chữ đầy những biểu tượng bí ẩn”. Điều này cho thấy triết lý Borges về thời gian, không gian, và sự tan rã của cái tôi đã chạm đến những cốt lõi tư tưởng của Thiền giáo và Đạo giáo, nơi mọi ranh giới đều bị xóa nhòa.
- Văn chương như một phép toán: Văn chương Borges mang lại cảm giác của một phép toán logic được giải quyết bằng ngôn ngữ. Ông từ chối sự barroco (phong cách kiểu cách, phức tạp) và ưa thích sự minh bạch của giấc mơ. Mỗi câu chuyện của ông là một hệ thống khép kín, nơi các khái niệm như thư viện, mê cung, gương, và hổ được sử dụng như các biến số triết học. Sự hấp dẫn nằm ở việc ông không chỉ kể một câu chuyện, mà là xây dựng một vũ trụ giả định để thử nghiệm các định luật của nó.
4.2. Bài Học Về Tính Vĩnh Cửu và Sự Đau Khổ
Thông điệp cốt lõi mà Borges truyền tải qua các tác phẩm là sự mạnh mẽ và không thể đảo ngược của số phận. Tuy nhiên, thay vì đầu hàng, ông chọn cách biến cái không thể đảo ngược thành cái vĩnh cửu thông qua nghệ thuật.
- Thời gian là sự giải thoát: Việc ông định nghĩa “Thời gian là chất liệu làm nên tôi” là một lời tuyên bố sâu sắc. Nó không còn là một thứ trôi qua, mà là một phần bản chất. Khi chấp nhận mình là dòng sông, là hổ, là lửa, Borges đã tìm thấy sự tự do trong sự giam cầm của chính thời gian. Mất đi thị giác, ông được ban cho một tầm nhìn nội tâm sâu sắc hơn, nơi không gian ảo của trí tưởng tượng trở nên thực hơn không gian vật chất. Đây là bài học về khả năng sáng tạo của con người trong nghịch cảnh, nơi nỗi bất hạnh trở thành nguồn dinh dưỡng.
- Cái tôi bị tước đoạt: Cảm nhận về sự phân ly giữa “tôi” và “Borges” khiến người đọc phải tự vấn về cái tôi công khai và cái tôi bí mật của chính mình. Phải chăng, mỗi người chúng ta cũng đang dần nhường lại bản thể thực của mình cho một nhân vật công chúng hay một vai diễn xã hội? Và liệu cái nhân vật hư cấu đó có phải là một kẻ “bịa đặt và khuếch đại” hay không? Borges đã cảnh báo về sự nguy hiểm của danh tiếng và vai trò, nhưng cũng đồng thời khẳng định rằng sự hy sinh của cái tôi cá nhân là cần thiết để đạt tới sự vĩnh cửu của tác phẩm.
4.3. Đánh Giá về Giá Trị Dịch Thuật và Sự Tiếp Nhận ở Việt Nam
“Tuyển Tập” này mang đến một cảm nhận đặc biệt về sự đồng điệu giữa dịch giả và tác giả.
- Sự đồng hành của Dịch giả: Dịch giả Nguyễn Trung Đức được nhận xét là đã “ký thác rất nhiều” vào các bản dịch, như một hành động vượt thoát và tìm kiếm niềm an ủi trong nghệ thuật. Việc ông dịch Borges được ví như “dịch những suối nguồn ẩn kín sau những tầng đá, là dịch những đám mây, những chiếc lá”, trái ngược với việc dịch Marquez bạo liệt hơn. Điều này cho thấy sự tinh tế và trân trọng mà dịch giả dành cho “tâm hồn phức diệu” của Borges. Sự đồng hành này không chỉ là chuyển ngữ mà còn là hành hương cùng nhà văn – đạo sĩ Borges.
- Giá trị tiếp nhận: Thông qua bản dịch, văn chương Borges đã khẳng định được giá trị của mình trong văn học thế giới, đồng thời tác động sâu sắc đến Chủ nghĩa hiện thực huyền ảo Mỹ Latin. Sự tiếp nhận nồng nhiệt này, như lời của Đại sứ Cộng hòa Argentina, là một sự “thảng thốt” trước tình cảm của người Việt Nam dành cho nhà thơ và đất nước Argentina.
Tóm lại, Tuyển Tập Jorge Luis Borges không chỉ là một cuốn sách, mà là một phòng thí nghiệm triết học được xây dựng bằng ngôn ngữ. Nó mời gọi độc giả không chỉ đọc mà còn tái cấu trúc thế giới quan của mình, để hiểu rằng sự vĩnh cửu nằm ngay trong khoảnh khắc, và cái tôi chân thật nhất có thể được tìm thấy trong chính những sự bịa đặt nghệ thuật. Nó là minh chứng cho sức mạnh của văn chương trong việc chuyển hóa nỗi đau và giới hạn của con người thành những giá trị vĩnh cửu.


