Tải FREE sách Rừng Nauy PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Rừng Nauy PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Rừng Nauy PDF có tiếng Việt là một trong những Tiểu thuyết đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Rừng Nauy PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

CHƯƠNG 1 – GIỚI THIỆU

Haruki Murakami sinh năm 1949 tại Kyoto. Ông kết hôn với bạn gái thời đại học, và hai vợ chồng mở một câu lạc bộ nhạc jazz ở Tokyo mang tên Peter Cat. Thành công vang dội của tiểu thuyết Rừng Nauy (1987) đã đưa ông trở thành một trong những nhà văn nổi tiếng nhất Nhật Bản. Sau đó, ông rời quê hương và mãi đến năm 1995 mới trở về.

Những tác phẩm đã xuất bản của ông gồm: Sau động đất, Nhảy Nhảy Nhảy, Xứ sở kỳ diệu vô tình và chỗ tận cùng thế giới, Cuộc săn cừu, Biên niên ký Chim vặn dây cót, Ngầm dưới đất, Cục cưng Sputnik, Phía Nam biên giới – Phía Tây mặt trời. Sách của ông đã được dịch ra 16 thứ tiếng và xuất bản trên toàn thế giới.

Rừng Nauy:
“Lối cấu tứ tinh tế, nhẹ bỗng, nhưng mọi chi tiết Murakami chọn mô tả đều run rẩy những chiều hướng tượng trưng: chiếc áo sơ mi trong máy giặt công cộng, sợi giấy bị cắt lìa, chiếc kẹp tóc hình bướm… Trong tất cả vẻ u ám siêu hình của nó, Rừng Nauy vẫn đầy sức hút với sự hài hước đáng mến.”
– Steven Poole, The Guardian


CHƯƠNG 2

Lúc ấy tôi ba mươi bảy tuổi, đang thắt dây an toàn khi chiếc Boeing 747 khổng lồ lao xuyên tầng mây dày đặc về sân bay Hamburg. Mưa tháng Mười Một lạnh buốt làm mọi cảnh vật trông ảm đạm như trong một bức tranh phong cảnh Hà Lan cổ: các nhân viên mặt đất khoác áo mưa, lá cờ rũ trên nóc tòa nhà vuông trong sân bay, một biển quảng cáo xe BMW.
Chao ôi, lại là nước Đức.

Khi máy bay lăn bánh trên đường băng, nhạc từ hệ thống loa bắt đầu vang lên: bản hòa tấu không lời ca khúc Norwegian Wood của Beatles. Giai điệu ấy lúc nào cũng khiến tôi rúng động, nhưng lần này nó khiến tôi choáng váng hơn. Tôi cúi xuống, ôm đầu, cố giữ cho nó đừng vỡ tung. Không lâu sau, một chiêu đãi viên người Đức đến hỏi tôi có sao không.

“Không sao,” tôi nói. “Chỉ hơi chóng mặt.”
“Ông chắc chứ?”
“Vâng. Cảm ơn cô.”

Cô mỉm cười rồi bước đi. Bài hát chuyển sang một giai điệu của Billy Joel. Tôi nhìn ra cửa sổ, về phía những đám mây đen trên Biển Bắc, nghĩ đến những mất mát đời mình: những thời đã qua, những người bạn đã chết hoặc biệt tăm, những cảm xúc không bao giờ quay lại. Máy bay tới cửa xuống khách. Mọi người tháo dây an toàn, kéo hành lý từ khoang trên. Còn tôi thì lại thấy mình đứng giữa đồng cỏ. Tôi gần như ngửi được mùi cỏ, cảm nhận được gió lành lạnh trên mặt, nghe tiếng chim.
Mùa thu 1969. Khi ấy tôi sắp hai mươi tuổi.

Chiêu đãi viên trở lại, lần này ngồi cạnh tôi.

“Tôi ổn, cám ơn,” tôi nói và mỉm cười. “Chỉ hơi bâng khuâng.”
“Tôi hiểu mà,” cô nói. “Lâu lâu tôi cũng bị như vậy.”

Cô đứng dậy, mỉm cười thật dễ mến.
“Chúc ông một chuyến đi tốt đẹp. Auf Wiedersehen.”
Auf Wiedersehen.”


CHƯƠNG 2 – HỒI ỨC

Mười tám năm đã trôi qua, nhưng tôi vẫn nhớ rõ từng chi tiết của ngày hôm đó trên đồng cỏ. Mưa hè đã rửa sạch núi đồi, khiến màu xanh thẳm trở nên sắc nét. Gió tháng Mười đùa những ngọn cỏ trắng cao đến lút đầu. Một dải mây dài vắt ngang bầu trời xanh đứng lặng. Chỉ nhìn bầu trời sâu thẳm ấy thôi cũng đủ khiến lòng người nao núng.

Gió lùa qua đồng cỏ, qua mái tóc Naoko, rồi len vào rừng, làm lá cây xào xạc. Từ xa vọng lại tiếng chó sủa — thứ âm thanh mơ hồ như đến từ một thế giới khác. Chúng tôi không gặp ai cả. Chỉ có hai con chim đỏ bật khỏi đám cỏ rồi bay vụt vào rừng.

Khi chúng tôi đi bên nhau, Naoko kể cho tôi nghe về những cái giếng.

Ký ức thật kỳ lạ. Khi một cảnh đang diễn ra trước mắt, ta chẳng bao giờ nghĩ nó sẽ khắc sâu trong trí nhớ. Ngày ấy tôi chỉ nghĩ đến bản thân mình và cô gái đang đi cạnh. Tôi còn trẻ — cái tuổi mà mọi cảnh vật, mọi cảm xúc đều dội ngược về chính bản thân mình như chiếc boomerang. Và tệ hơn, tôi đang yêu. Một mối tình đầy rắc rối. Làm sao tôi có thể để ý đến cảnh vật quanh mình?

Thế nhưng, bây giờ điều trở lại với tôi đầu tiên lại chính là cảnh đồng cỏ hôm đó: mùi cỏ, gió lạnh, đường viền đồi núi, tiếng chó xa vắng. Tất cả hiện lên rất rõ, tưởng như tôi đưa tay chạm được. Nhưng không có ai trong cảnh ấy cả — không Naoko, không tôi.
Làm sao lại như vậy?

Tất cả những gì từng quan trọng hôm đó — Naoko, cái bản ngã tuổi trẻ của tôi, thế giới của ngày ấy — cứ như biến mất. Ngay cả gương mặt nàng, tôi cũng không thể nhớ ngay, trừ khi phải chắp nối từng chi tiết: bàn tay lạnh nhỏ xíu, mái tóc đen mượt, cái nốt ruồi bé xíu dưới tai, chiếc áo khoác lông lạc đà, ánh mắt nhìn thẳng mỗi khi hỏi tôi điều gì, giọng nói thi thoảng hơi run… Rồi từ những mảnh đó, gương mặt nàng hiện lên, thường là trong tư thế nhìn nghiêng — vì chúng tôi lúc nào cũng sánh bước bên nhau.

Nhưng việc nhớ lại ấy ngày càng mất nhiều thời gian hơn. Điều từng nhớ được trong năm giây nay phải mất mười, ba mươi giây, rồi một phút… như bóng chiều kéo dài. Rồi sẽ đến ngày bóng tối nuốt chửng tất cả. Ký ức đang ngày một xa khỏi nơi Naoko từng đứng. Chỉ còn cảnh đồng cỏ tháng Mười ấy, cứ lặp đi lặp lại như một khuôn hình phim. Mỗi lần nó xuất hiện, nó thúc giục tôi: Hãy tỉnh dậy. Hãy nghĩ xem vì sao ta vẫn còn ở đây.
Những cú thúc ấy không gây đau đớn. Chỉ như một tiếng vọng rỗng. Cả tiếng vọng ấy rồi cũng sẽ biến mất. Nhưng ở sân bay Hamburg, nó vang lên mạnh hơn. Và đó là lý do tôi viết cuốn sách này: để nghĩ, để hiểu. Tôi là người phải viết mọi thứ ra giấy thì mới có thể thấu hiểu.

Bây giờ, hãy xem hôm đó Naoko đã nói gì.

Phải rồi — chuyện “giếng đồng”. Tôi không biết nó có thật không. Có thể đó chỉ là một hình ảnh trong tâm trí Naoko, như nhiều thứ khác nàng từng thêu dệt trong những tháng ngày u tối. Nhưng một khi nàng đã miêu tả, tôi không thể nghĩ đến cánh đồng ấy mà không thấy cái giếng.

Tôi có thể tả nó rất rõ: ở rìa đồng cỏ, nơi bắt đầu rừng cây, một lỗ đen ngòm đường kính khoảng một mét, cỏ phủ kín. Không hàng rào, không thành đá. Chỉ là một cái miệng tối thăm thẳm. Đá quanh miệng giếng bạc màu, nứt nẻ. Một con thằn lằn xanh trườn vào khe nứt. Nghẹo người xuống nhìn, chẳng thấy gì ngoài bóng tối đặc quánh. Tôi chỉ biết duy nhất một điều: nó rất sâu. Sâu đến mức như toàn bộ bóng tối thế giới bị nén lại trong đó.

“Nó sâu lắm,” Naoko nói, chậm rãi, cẩn trọng. “Nhưng không ai biết nó ở đâu. Chỉ biết chắc là nó ở đâu đó quanh đây.”

Tay đút túi áo tuýt, nàng cười như muốn nói: Thật đó!

“Nếu vậy thì nguy hiểm quá,” tôi nói. “Một cái giếng sâu mà chẳng ai biết chỗ. Ai mà ngã xuống thì tiêu đời.”

“Tiêu luôn. Àaaaaa! Rơi một cái. Hết chuyện!”
“Chắc hẳn cũng từng có người bị rồi.”
“Đúng. Lâu lâu lại có một người biến mất, không tìm được xác. Và người ta bảo: ‘Ông ấy rơi xuống giếng đồng rồi.’”

“Chết kiểu đó thảm thật,” tôi nói.
“Ừ, kinh khủng,” Naoko nói, phủi hạt cỏ trên áo. “Tốt nhất là gãy cổ ngay. Chứ gãy chân, không xoay xở được, hét khản cổ mà không ai nghe, nhện rết bò lên người, xương người nằm lổn nhổn xung quanh, lạnh cóng, tối đen, phía trên chỉ là một chấm sáng nhỏ như mảnh trăng mùa đông. Chết dần trong đó, ngay gần đây thôi, một mình.”