


**LỜI NÓI ĐẦU** Các bạn thân mến, Để học bất kỳ ngôn ngữ nào thì việc học từ vựng là một yếu tố cầu không thể thiếu. Bạn cần phải “nạp” cho mình một lượng từ cần thiết, song quá trình đó thật không đơn giản chút nào. Có rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh được đưa ra bởi các chuyên gia về ngôn ngữ trên toàn thế giới, từ khóa học truyền miệng, học qua tranh ảnh, lời bài hát cho tới học qua các phần mềm như Flashcard hay Quizlet. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều người học tiếng Anh đang loay hoay tìm cho mình một phương pháp học từ vựng đúng đắn. Hiểu được nỗi niềm đó, chúng tôi đã mang tới cho các bạn bộ sách **30 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH (bảng từ)**. Giống như tên gọi, sách chứa đựng 20 chủ đề thường gặp nhất trong tiếng Anh, như Education, Environment, Culture hay thậm chí cả các chủ đề cực kỳ khó nhằn như Crime and Punishment. Tất cả các từ vựng thông dụng sẽ được tổng hợp trong mỗi chủ đề, kèm theo đó là phiên âm chuẩn, giải nghĩa bằng tiếng Việt và ví dụ (bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt). Chúng tôi hy vọng rằng, sau khi học xong cuốn sách này, vốn từ của bạn sẽ cải thiện được một phần nào đó và quan trọng hơn cả, bạn sẽ thật sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ không phải tiềm mẹ đề này. Nhóm tác giả — **4 Tự học 20 chủ đề từ vựng tiếng Anh (bảng từ)** | academic | /’æka’demik/ | (thuộc) học viên; (thuộc) trường đại học, (thuộc) chất học thuật | |—|—|—| | accomplished | /ə’kɔmpliſt/ | có đầy đủ tài năng; hoản hảo | | accelerate <br> = speed up <br> = quicken | /æ’ksɛlareit/ | đẩy nhanh, tăng tốc độ | | > decelerate <br> = slow down | /di:sel.əre.ət/ | giảm tốc độ; kìm hãm lại | They use new technology to **accelerate** the growth of education. <br> Họ sử dụng công nghệ mới để đẩy nhanh tốc độ phát triển của giáo dục. | | achieve | /ə’tʃi:v/ | đạt được, giành được (thành quả) | He had been expected to cope well with examinations and **achieve** good results. <br> Anh ấy đã mong đợi là làm bài thi tốt và đạt kết quả cao. | | adhere to sth | /əd’hıə(r)/ | tuân thủ với điều gì đó | Students are always expected to **adhere** to school regulations. <br> Học sinh được yêu cầu phải tuân theo các quy định của nhà trường. | | all-inclusive | /ɔ:l in’klu:siv/ | bao quát | Education is much more open-ended and **all-inclusive** than schooling. <br> Giáo dục mang tính cởi mở và toàn diện hơn nhiều so với việc học ở trường. | | a quick learner | | sáng dạ | Hermione, a little student, is a **quick learner**. <br> Cô học sinh nhỏ Hermione rất sáng dạ. | | an old head on young shoulders | | già dặn, chín chắn trước tuổi | Emily doesn’t fit in with the children at her school, she’s definitely **an old head on young shoulders**. She talks to them like a parent or teacher would! <br> Emily không hợp với những đứa trẻ ở trường, nó chắc chắn già dặn trước tuổi. Nó nắn chuyện bố mẹ hay cô giáo vậy! | | assessment | /ə’sesmənt/ | sự đánh giá; sự ước định | As part of their end of year **assessment**, the students had to give a presentation on the theories of learning for children under 3 years of age. <br> Trong phần đánh giá cuối năm, các học sinh phải thuyết trình về lý thuyết học tập cho trẻ em dưới 3 tuổi. | | amend | /ə’mɛnd/ | khắc phục | Reforming can also help **amend** some of the weaknesses of the education system. <br> Việc cải cách cũng có thể khắc phục một vài nhược điểm của hệ thống giáo dục. | — | attendance | /ə’tɛndəns/ | sự có mặt, chuyên cần | Teachers must keep a record of students’ **attendances**. <br> Giáo viên phải lưu giữ hồ sơ chuyên cần của học sinh. | | acclimatize | /ə’klaɪmətaɪz/ | thích nghi với | I found it hard to **acclimatize**to my new class. <br> Tôi cảm thấy khó khăn để thích nghi với lớp học mới. | | = be aware of <br> = be conscious of | /’ə’weə(r) of/ | ý thức về | People are becoming far more **aware** of educational issues. <br> Mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề giáo dục. | | bachelor’s degree | /’bætʃələz dɪ’ɡri:/ | bằng cử nhân | McConkie earned her **bachelor’s degree** in English education. <br> McConkie nhận được bằng cử nhân về giáo dục tiếng Anh. | | birth certificate | /bɜ:θ sə’tɪfɪkət/ | giấy khai sinh | A **birth certificate** is a vital record that documents the birth of a person. <br> Giấy khai sinh là một hồ sơ quan trọng ghi lại sự ra đời của một người. | | bear/have/keep st in mind | | ghi nhớ điều gì | **Bear in mind** that she’s your teacher. <br> Hãy ghi nhớ rằng cô ấy là giáo viên của em đó. | — **DAY 1** **Number 1: Available** /ə’veɪzəbl/ (adj): có sẵn, có mặt She is not **available** at the moment. Cô ấy không có mặt vào lúc này. The fitness center is **available** to members. Trung tâm thể hình có sẵn cho các thành viên. **Number 2: Eligible** /’ɛlədʒəbl/ (adj): đủ điều kiện, tư cách Any of the students attending the class are **eligible** to borrow books from the school library. Bất cứ sinh viên nào tham gia lớp học đủ điều kiện mượn sách từ thư viện trường. **Note:** Be eligible for ~ : đủ điều kiện cho ~ Be eligible to do something~ : đủ điều kiện để làm gì~ **Number 3: Reliable** /rɪ’laɪəbl/ (adj): đáng tin cậy Reliability (n): tính đáng tin cậy The electronic products of the company are very popular on the market because they are very **reliable**. Các sản phẩm điện tử của công ty rất phổ biến trên thị trường bởi vì chúng rất đáng tin cậy. **Number 4: Representative** /reprɪ’zɛntətɪv/ (n): người đại diện Represent (v): đại diện **Representatives** attending the annual convention had to check in at the designated hotel. Những người đại diện tham gia hội nghị hàng năm phải làm thủ tục tại khách sạn sạn được chỉ định. **Number 5: Assess** /ə’sɛs/ (v): đánh giá, định ra. Unfortunately, the service charge had already been **assessed** when they called to cancel the reservation. Thực không may, phí dịch vụ đã được đưa ra khi họ gọi điện để hủy đặt chỗ. **Number 6: Establish** /ɪ’stæblɪʃ/ (v): thành lập, thiết lập Establishment (n): sự thành lập, tổ chức, cơ sở (kinh doanh) The sheriff of the town tried to **establish** order in the area. Cảnh sát trưởng của thị trấn đã cố gắng thiết lập quy định trong khu vực. **Number 7: Approximately** /ə’prɔksɪmətli/ (adv): xấp xỉ The company is located **approximately** five miles away from City hall. Công ty được đặt cách tòa thị chính xấp xỉ 5 dặm. **Number 8: Estimate** /’ɛstɪmət/ (v): ước tính, định giá **Number 9: Implement** /’ɪmplɪmənt/ (v): thực thi, tiến hành Implementation (n) sự thực thi, tiến hành The new floor manager proposed a more effective way to **implement** the plant restructuring plan to the new president. Trưởng quầy mới đã đề xuất một cách hiệu quả hơn để thực thi kế hoạch cải tổ nhà máy tới chủ tịch mới. **Number 10: Competitive** /kəm’pɛtətɪv/ (adj): cạnh tranh Competition (n): sự cạnh tranh Compete (with): cạnh tranh (với) Our market has lost its **competitive** edge because of the dollar exchange rate. Thị trường của chúng ta đã mất lợi thế cạnh tranh vì tỷ giá hối đoái đó. **Number 11: Issue** /’ɪʃu:/ (n): ấn bản The scientist’s article about human cloning will appear in the December **issue**. Bài báo của nhà khoa học về nhân bản vô tính ở con người sẽ xuất hiện trong ấn bản tháng 12. **Number 12: Commitment** /kə’mɪtmənt/ (n): sự cam kết, tận tâm They felt the lack of **commitment** to a project. Họ cảm thấy thiếu sự tận tâm cho dự án. **Note:** Be committed to +V-ing : cam kết, tận tâm làm gì **Number 13: Process** /’prɔsɛs/ (n) quy trình The application **process** for the position. Quy trình hồ sơ cho vị trí. **Number 14: Suspend** /sə’spɛnd/ (v): đình chỉ, treo, trì hoãn Suspension (n): sự đình chỉ, treo The annual conference will be **suspended** because of the union strike until next week. Hội nghị hàng năm sẽ bị trì hoãn bởi vì đình công liên đoàn do tới tuần tới. **Number 15: Survey** /’sɜ:veɪ/ (n): cuộc khảo sát (v): khảo sát The new contractors **surveyed** the office room. Các nhà thầu mới đã khảo sát văn phòng. Approximately 80% of the university students who were **surveyed** wanted to study English. Xấp xỉ 80% sinh viên đại học được khảo sát muốn học Tiếng Anh. **Number 16: Drastically** /’dræstɪkli/ (adv) : mạnh mẽ, mãnh liệt Drastic (adj) : mạnh mẽ, mãnh liệt The number of the bald eager has been increasing **drastically** over the last decade. Một số đại bảng trắng trọc dấu đang tăng lên mãnh liệt khoảng 10 năm qua. **Number 17: Incentive** /ɪn’sɛntɪv/ (n): trợ cấp, khuyến khích The company will try a new **incentive** policy to encourage employees. Công ty sẽ thử chính sách khuyến khích để khuyến khích các nhân viên. **Number 18: Productivity** /prəʊdʌk’tɪvəti/ (n): năng suất The newly installed system should substantially increase the **productivity**. Hệ thống mới được lắp đặt dần dà sẽ tăng đáng kể năng suất. **Number 19: Alternative** /ɔ:l’tɜ:nətɪv/ (n): thay thế Alter =change (v) : thay thế, thay đổi Members came up with a cheaper **alternative**. Các thành viên đã đưa ra sự thay thế rẻ hơn. **Number 20: Investigation** /ɪn,vɛstə’ɡeɪʃn/ (n) : sự điều tra. Now knowing the outcome of the **investigation**, the spokesman of the organization refused to announce any results. Không biết tới kết quả của cuộc điều tra, người phát ngôn của tổ chức từ chối thông báo bất cứ kết quả nào. **Number 21: Compensate** /’kɔmpɛnsərt/ (v) : bồi thường Compensation (n): tiền lương, tiền bồi thường Most firms **compensate** their employees if they are injured in a company. Hầu hết các công ty bồi thường cho nhân viên nếu họ bị chấn thương ở công ty. **Number 22: Attractive** /ə’træktɪv/ (adj): thút hút, hấp dẫn Be attractive to : thu hút hấp dẫn ai/cái gì This project is **attractive** to investors. Dự án này thu hút các nhà đầu tư. **Number 23: Appliance** /ə’plaɪəns/ (n) : thiết bị (nhà ở) There are many home **appliances** in the store. Có nhiều thiết bị nhà ở trong cửa hàng. **Number 24: Increasingly** /ɪn’kri:sɪŋli/ (adv): tăng lên, nhiều hơn Employees were confused because of **increasingly** complex regulations. Các nhân viên bối rối bởi vì càng quy định ngày càng phức phức tạp hơn. **Number 25: Substantially** /səb’stænʃəli/ (adv): đáng kể, quan trọng Because of the changing company policy, our operating procedures will be **substantially** affected. Bởi vì chính sách công ty thay đổi, quy trình hoạt động của chúng ta sẽ bị ảnh hưởng đáng kể. **Number 26: Precaution** /prɪ’kɔ:ʃn/ (n): sự phòng ngừa, thận trọng When you transport this portable gas range, remove the gas container as a safety **precaution**. Khi bạn chuyển bình ga di động, di chuyển bình chứa như là một sự thận trọng an toàn. **Number 27: Progressive** /prə’grɛsɪv/ (adj): phát triển, tiến bộ Progress (n): sự phát triển, tiến bộ Although we strive to be **progressive**, we don’t mind being little old-fashioned from time to time. Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực phát triển, nhưng chúng tôi không phiền đôi khi lạc hậu một chút. **Number 28: Priority** /praɪ’ɒrəti/ (n) : sự ưu tiên Developing a new product is top **priority** for this meeting. Phát triển một sp mới là ưu tiên hàng đầu cho cuộc họp này. **Number 29: Reservation** /rezə’veɪʃn/ (n): sự đặt chỗ Reserve (v): đặt chỗ I’d like to cancel my **reservation**. Tôi muốn hủy bỏ việc đặt chỗ. When did you make your **reservation** ? Bạn đã đặt chỗ khi nào? **Number 30: Applicant** /’æplɪkənt/ (n): ứng viên Mr.Clark is the most qualified **applicant** among the members. Mr.Clark là ứng viên có chất lượng nhất trong số các thành viên. **Number 31: Release** /rɪ’li:s/ (v), (n): Tung ra, phát hành, phóng thích By the time the prisoner is **released**, he will have spent 6 years behind bars. Trước thời điểm tù nhân được phóng thích, anh ta sẽ dành 6 năm sau song sắt. **Number 32: Receipt** /rɪ’si:t/ (n): Hóa đơn Keep your **receipt** for all the goods you bought. Giữ hóa đơn cho tất cả hàng hóa bạn mua. **Number 33: Inventory** /’ɪnvəntɔri/ (n): hàng tồn kho, sự kiểm kê


