


**Cấu tạo của bài LC (Nghe hiểu)** 1. **Bí quyết đạt điểm cao theo từng phần** Trước khi bắt đầu học từng phần, chúng ta hãy quan sát cách ra câu hỏi của ETS (Cơ quan Khảo thí Giáo dục) cho bài thi TOEIC. 2. **Trọng tâm bài học** Chọn ra các chủ đề và nội dung xuất hiện nhiều nhất trong câu hỏi của bài thi thực tế. Từ đó, phần này, qua trình ôn thi của học viên sẽ có trọng tâm hơn, do đó học viên sẽ đạt kết quả nhanh hơn. 3. **Nâng cao kỹ năng cơ bản** * **Bước 1:** Tích lũy vốn từ vựng cơ bản Theo nguyên tắc, học viên sẽ luyện tập từ vựng trước rồi mới nghe câu. Do đó, phần này trình bày đầy đủ các từ và cụm từ cốt lõi trong mỗi Unit để học viên nắm vững đầy đủ từ vựng trước khi trả lời câu hỏi. * **Bước 2:** Nghe từ rồi nghe câu Trong bước này, học viên luyện tập nghe các câu thường gặp rồi viết lại. * **Bước 3:** Nghe câu và trả lời câu hỏi Ở bước này, học viên phải nghe nhiều câu cùng lúc chứ không nghe từng câu như ở bước 2. Học viên cũng sẽ luyện tập phần đoán câu trả lời nào đúng, câu trả lời nào sai. 4. **Luyện kỹ năng paraphrasing (diễn giải): Part 3 & 4** Học viên luyện kỹ năng paraphrasing cho từ và câu từng Unit trong part 3 & 4. Nhờ đó, họ sẽ nhận ra các cách diễn đạt khác nhau trong bài nghe. 5. **Kết thúc bài học bằng cấu trúc bài thi thực tế** Đây là phần nâng cao, giúp học viên trả lời những câu hỏi có độ khó và có đáp án tương tự với các câu hỏi trong bài thi thật. Đã có ETS thiết kế. 6. **Review Test từng phần** Cuối mỗi chủ đề sẽ có phần câu hỏi giống như câu hỏi trong bài thi thật. Nếu luyện tập tốt phần này, học viên sẽ trả lời câu hỏi trong bài thi thật tốt hơn. 7. **Actual test** Câu hỏi trong phần này gần như hoàn toàn giống câu hỏi trong kỳ thi TOEIC gần đây nhất. Thông qua phần này, học viên sẽ hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của bản thân để có kế hoạch ôn tập và bổ sung kiến thức phù hợp. — **RC Cấu tạo của bài RC (Đọc hiểu)** 1. **Warming-up! TOEIC Grammar!** Trong phần này là cấu trúc câu trong tiếng Anh. Cấu trúc ngữ pháp được phân tích chi tiết và đầy đủ. Học viên không chỉ hiểu câu mà còn phải biết cách con phải trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng. 2. **Nắm vững TOEIC Grammar cơ bản** Trong phần này, học viên sẽ ôn lại những điểm ngữ pháp đã học trong BIG STEP TOEIC 1 (từ mục tiêu 500 điểm). Đây là cơ sở để học viên tiếp tục nội dung mới. 3. **TOEIC Grammar nâng cao** Các điểm ngữ pháp nâng cao này giúp học viên vượt qua trình độ sơ cấp, đạt mục tiêu 700 điểm. 4. **Bài tập kiểm tra tra mô phỏng thực tế** Sau khi đã nắm vững các điểm ngữ pháp trọng tâm, học viên bắt đầu chuyển sang trả lời các câu hỏi có dạng giống như thi thật. Nếu đã nắm vững ngữ pháp nhưng vẫn trả lời sai những câu hỏi hơi thắc mắc thì đây chính là dự thi. 5. **Grammar/Vocabulary Review Test** Trong từng Unit, kiến thức được sắp xếp theo từng chủ đề nhằm giúp học viên tiếp thu dễ hơn. Bài Review Test không giống như những bài thi thật, trong đó câu hỏi thuộc về một cách tổng hợp, chứ không riêng từng chủ đề. (Vocabulary Review Test, trong đó trình bày bài test từng unit) 6. **Actual Test** Thông qua phần này, học viên sẽ dự đoán được kết quả học tập của mình. Với các câu hỏi tương tự như câu hỏi trong bài thi thật, học viên sẽ hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân sau khi làm xong bài test này. — **Các đặc điểm chính của sách** “BIG STEP TOEIC 2” có các mục tiêu chính như sau: (1) Giúp học viên trả lời đúng các dạng câu hỏi cơ bản ở đoạn sơ cấp. (2) Giúp học viên tăng cường vốn từ và kỹ năng đọc hiểu, nhằm đạt đến mục tiêu 630 đến 700 ở cấp độ trung cấp. (3) Loại hình câu hỏi đa dạng giúp học viên thích ứng dễ dàng với câu hỏi trong kỳ thi TOEIC thật. 1. **Luyện tập đa dạng để đạt điểm cao và học tập theo từng giai đoạn một cách hệ thống** * LC: Sau khi trải qua các giai đoạn cơ bản như “luyện từ”, “luyện câu”, “luyện kỹ năng trả lời câu hỏi”, học viên bắt đầu học tất cả các nội dung trong tâm của TOEIC trong thời gian ngắn nhất. Câu hỏi được trình bày theo từng Unit, tương tự như các câu hỏi trong bài thi thật (trong các phần như Part Review Test 1, 2, 3, 4). * RC: Các bài luyện tập luôn tập trung vào các nội dung trọng tâm của kỳ thi, nhằm hướng học viên đến mức điểm 630-700. Các bài tập được sắp xếp để dễ đếm khó. Mỗi Unit kết thúc bằng các câu hỏi trong part 5 & 6. Khi đã có “BIG STEP TOEIC 2” trong tay, việc đạt điểm số cao chỉ còn là vấn đề thời gian. 2. **Phân tích chi tiết bài thi thật** Phần phân tích các câu hỏi hiện có của ETS xuất hiện trong các kỳ thi TOEIC mỗi tháng. — **TOEIC là gì?** * **Khái niệm TOEIC** TOEIC là viết tắt của Test of English for International Communication, là kỳ thi quốc tế đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh thực dụng trong môi trường công việc, là kỳ thi ETS (Educational Testing Service) tổ chức và quản lý. Đây là kỳ thi nhằm đánh giá “khả năng dùng tiếng Anh để giao tiếp” của những người không sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ, và trong tâm là tiếng Anh thực dụng được dùng làm phương tiện giao tiếp trong môi trường công việc. * **Cấu trúc của TOEIC** | Lần thi | Part | Hình thức câu | Số câu hỏi | Thời gian | Điểm | |—|—|—|—|—|—| | Listening Comprehension | 1 | Miêu tả hình | 10 | 45 phút | 495 điểm | | | 2 | Trả lời câu hỏi | 30 | | | | | 3 | Bài nói | 30 | | | | | 4 | Điền vào chỗ trống trong câu | 40 | | | | Reading Comprehension | 5 | Điền vào chỗ trống trong bài đọc | 12 | 75 phút | 495 điểm | | | 6 | Đọc hiểu bài đọc | 28 | | | | | 7 | Đọc hiểu bài đọc ghép | 20 | | | | Total | 7 parts | | 200 | 120 phút | 990 điểm | **New TOEIC có gì khác?** 1. **Phát âm và giọng điệu đa dạng hơn.** Các bài nghe được dựa trên nội dung phù hợp với tình huống thực tế, có độ dài hơi dồn hơn nữa tiếng Anh như: Mỹ, Anh, Canada, Úc, New Zealand… 2. **Câu hỏi được đọc bằng.** Trong TOEIC, câu hỏi không chỉ được đọc lên để thí sinh bạn còn được nghe chúng qua bằng. 3. **Câu hỏi RC, câu hỏi không chỉ được đọc lên mà còn được nghe chúng qua băng.** Thứ nhất, phần nghe biết lời sai trong đề thi của bạn còn được nghe chúng qua băng; thứ hai, các câu hỏi về bài đọc mà còn có các câu hỏi về bài đọc. Ngoài ra, trong New TOEIC, để đánh giá khả năng đọc hiểu mạch văn, một số câu hỏi được xây dựng dựa trên các đoạn văn.
**Part 1 (10 câu hỏi)** Mỗi hình có 4 đáp án cho sẵn, sau khi nghe 4 đáp án cho sẵn, bạn phải chọn đáp án miêu tả hình chính xác nhất. Vì đây là part dễ nhất trong phần nghe nên sau khi học xong sách này bạn nên cố gắng đúng ít nhất 6 câu trong tổng số 10 câu hỏi. [Image of a man fishing from a boat] (A) The man is fishing from the boat. (B) The man is putting on a hat. (C) The man is standing at the waterfront. (D) The man is sitting on a chair. **Part 2 (30 câu hỏi)** Mỗi câu hỏi có 3 đáp án cho sẵn. Câu hỏi thường bắt đầu bằng những từ nghi vấn như: What, Where, When, Why, How. Tuy nhiên, những câu hỏi bắt đầu bằng Do, Have, Be và câu hỏi phủ định, câu hỏi đuôi cũng quan trọng không kém. **Q:** Why don’t you join us for a cup of coffee after work? (A) I go to work by bus. (B) That sounds good. (C) I prefer black coffee. **Part 3 (30 câu hỏi)** Bạn nghe một đoạn đối thoại ngắn rồi trả lời câu hỏi. Vì đây là part khó nên những người mới bắt đầu học hay tập đọc đối thoại trước khi bắt đầu nghe. Bạn cần phải làm quen với “các cách diễn đạt tình huống thường gặp” cũng như những từ vựng thường được dùng để đặt câu hỏi. M1: Mark, the vice president has asked that all new employees be in the cafeteria lounge on Friday at 8 P.M. for a meeting. M2: A meeting? What for? M1: I think he wants to take everybody out for dinner. I’m not sure. I’m just instructed to tell everyone about the meeting. M2: Well, I had plans to take my family to an amusement park for the weekend and we were to leave right after work on Friday. I guess I’ll have to reschedule. **Q: Who does the vice president want to meet on Friday?** (A) Managers (B) New employees (C) Retiring employees (D) Mark’s family **Part 4 (30 câu hỏi)** Các bài nghe có dạng câu hỏi: hướng dẫn, đưa tin, thông báo, báo cáo công cộng… Mỗi bài nghe có 3 câu hỏi, và bạn phải chọn đáp án chính xác nhất trong số 4 đáp án cho sẵn dưới mỗi câu hỏi. Vì đây là loại câu hỏi xuất hiện thường xuyên và hình thức của bài nghe hầu như cố định nên bạn cần phải học thật thuộc về vững và cách diễn đạt của một câu hỏi để ứng dụng. Attention, passengers. Can I have your attention, please? This G train is going out of service at the next stop, Grand Avenue. All passengers must get off the train at Grand Avenue. Due to a fire on the tracks between Baltic Street and Mulberry Avenue, the G local will not be running past Grand Avenue. To continue to all stops on the way to Center Station, take the H train at Grand Avenue. The H train will not, I repeat, will not be running express. The H train will be making all local stops between Grand Avenue and Center Station. No passengers are to remain on the train once we stop at Grand Avenue. Thank you, and we regret any inconvenience that this causes you. **Q: Who is speaking?** (A) A fireman (B) A passenger (C) The train’s conductor (D) A bus driver


