Tải FREE sách Nihongo So-Matome N5 F Kanji Vacabulary Grammar Reading Listening Book JLPT Japan

Tải FREE sách Nihongo So-Matome N5 F Kanji Vacabulary Grammar Reading Listening Book JLPT Japan

Tải FREE sách Nihongo So-Matome N5 F Kanji Vacabulary Grammar Reading Listening Book JLPT Japan là một trong những Sách tiếng Nhật đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Nihongo So-Matome N5 F Kanji Vacabulary Grammar Reading Listening Book JLPT Japan đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

もくじ CONTENTS

ページ
「日本語能力試験」N5 について (にほんごのうりょくしけん)About the JLPT Level N5 / Về “Kỳ Thi Năng Lực Nhật Ngữ N5”7
この本のつかいかた (ほん)How to use this book / Cách sử dụng quyển sách này8
この本につかわれているぶんぽうのことば (ほん)Grammar terms used in this book / Những từ vựng ngữ pháp được dùng trong quyển sách này14
第1週 かんじとことばのれんしゅうをしましょう① (だい1しゅう かんじ)Let’s practice kanji and vocabulary ① / Hãy luyện tập Hán tự và từ vựng ①15
1日目 お名前は? (いちにちめ おなまえ)What’s your name? / Tên bạn là gì?16
2日目 それは何ですか。 (ふつかめ なに)What’s that? / Đó là cái gì?18
3日目 大きい ⇔ 小さい (みっかめ おおきい ちいさい)Big ⇔ Small / Lớn ⇔ Nhỏ20
4日目 どこですか。 (よっかめ)Where? / Ở đâu?22
5日目 何をしていますか。 (いつかめ なに)What are you doing? / Đang làm cái gì?24
6日目 手と足 (むいかめ て あし)Hands and feet / Tay và chân26
7日目 まとめもんだい (なのかめ)Review Test / Bài tập tổng hợp28
第2週 かんじとことばのれんしゅうをしましょう② (だい2しゅう かんじ)Let’s practice kanji and vocabulary ② / Hãy luyện tập Hán tự và từ vựng ②31
1日目 つめたい飲みもの (いちにちめ の)Cold drinks / Thức uống lạnh32
2日目 はたらいています (ふつかめ)I’m working. / Đang làm việc.34
3日目 どのぐらい? (みっかめ)How much? / Khoảng bao lâu?/Bao nhiêu tiền?36
4日目 ちょっと (よっかめ)A little / Một chút38
5日目 かぞく (いつかめ)Family / Gia đình40
6日目 すきなもの・ほしいもの (むいかめ)Things you like/want / Món đồ yêu thích – Món đồ muốn có42
7日目 まとめもんだい (なのかめ)Review Test / Bài tập tổng hợp44

ページ
第3週 ぶんぽうと読むれんしゅうをしましょう① (だい3しゅう よ)Let’s practice grammar and reading ① / Hãy luyện tập ngữ pháp và đọc ①47
1日目 えいがはおもしろくなかったです。 (いちにちめ)The movie wasn’t interesting. / Bộ phim (đã) không hay.48
2日目 きょうだいがいますか。 (ふつかめ)Do you have any siblings? / Bạn có anh chị em không?50
3日目 あにはせが高いです。 (みっかめ たか)My older brother is tall. / Anh trai tôi (thì) cao.52
4日目 しゅくだいは家でしましょう。 (よっかめ いえ)Let’s do homework at home. / Hãy làm bài tập tại nhà.54
5日目 ここまであるいて来ました。 (いつかめ き)I walked here. / Tôi đã đi bộ đến đây.56
6日目 お国はどちらですか。 (むいかめ くに)What country are you from? / Nước của bạn ở đâu?58
7日目 まとめもんだい (なのかめ)Review Test / Bài tập tổng hợp60
第4週 ぶんぽうと読むれんしゅうをしましょう② (だい4しゅう よ)Let’s practice grammar and reading ② / Hãy luyện tập ngữ pháp và đọc ②63
1日目 コーヒーはいかがですか。 (いちにちめ)Would you like some coffee? / Bạn dùng cà phê không?64
2日目 先生はきれいで、やさしいです。 (ふつかめ せんせい)The teacher is beautiful and gentle. / Cô giáo đẹp và hiền.66
3日目 しゅくだいをわすれないでください。 (みっかめ)Please don’t forget your homework. / Đừng quên bài tập nhé.68
4日目 こうえんをさんぽしませんか。 (よっかめ)Shall we go for a walk in the park? / Đi dạo công viên không?70
5日目 これは友だちにもらったCDです。 (いつかめ)This is a CD I got from my friend. / Đây là đĩa CD được bạn cho.72
6日目 高いから買いません。 (むいかめ たか か)It’s expensive, so I don’t buy it. / Vì đắt nên không mua.74
7日目 まとめもんだい (なのかめ)Review Test / Bài tập tổng hợp76

ページ
第5週 ぶんぽうと読むれんしゅうをしましょう③ (だい5しゅう よ)Let’s practice grammar and reading ③ / Hãy luyện tập ngữ pháp và đọc ③79
1日目 それはたいへんですね。 (いちにちめ)That’s terrible. / Vậy thì vất vả quá nhỉ.80
2日目 まだ しゅくだいをしていません。 (ふつかめ)I haven’t done my homework yet. / Tôi chưa làm bài tập.82
3日目 あさは早くおきましょう。 (みっかめ はや)Let’s wake up early in the morning. / Buổi sáng hãy dậy sớm nào.84
4日目 ひまなとき、何をしていますか。 (よっかめ なに)What do you do in your free time? / Khi rảnh rỗi, bạn làm gì?86
5日目 母は父より背が高いです。 (いつかめ はは ちち せ たか)My mother is taller than my father. / Mẹ tôi cao hơn cha tôi.88
6日目 かんじを書くのはむずかしいです。 (むいかめ かんじ か)Writing is kanji difficult. / Viết Hán tự thì khó.90
7日目 まとめもんだい (なのかめ)Review Test / Bài tập tổng hợp92
第6週 聞くれんしゅうをしましょう (だい6しゅう き)Let’s practice listening / Hãy luyện tập nghe nói95
1日目 じゅんびをしましょう① (いちにちめ)Let’s get ready! ① / Hãy chuẩn bị ①96
2日目 じゅんびをしましょう② (ふつかめ)Let’s get ready! ② / Hãy chuẩn bị ②98
3日目 どれですか-課題理解 (みっかめ)Which one is it? / Cái nào?100
4日目 どうしてですか-ポイント理解 (よっかめ)Why? / Tại sao?102
5日目 何と言いますか-発話表現 (いつかめ なに い)What do you say in Japanese? / Nói (gì) là gì?104
6日目 どんなへんじをしますか-即時応答 (むいかめ)How do you respond? / Trả lời như thế nào?106
7日目 まとめもんだい (なのかめ)Review Test / Bài tập tổng hợp108
かんじ さくいん (さくいん)Kanji Index / Danh mục Hán tự111
ごい さくいん (さくいん)Vocabulary Index / Danh mục Từ vựng113
ぶんぽう さくいん (さくいん)Grammar Index / Danh mục ngữ pháp116

「日本語能力試験」N5 について (にほんごのうりょくしけん)
About the JLPT Level N5 / Về “Kỳ Thi Năng Lực Nhật Ngữ N5”

☑ 試験日 (しけんび)
年 2 回 (7月と12月の初めの日曜日)
※ 海外では 7月の試験だけを行う都市や、12月の試験だけを行う都市があります。

☑ レベルと認定の目安 (にんてい めやす)
N5 の認定の目安は「基本的な日本語をある程度理解することができる」です。

☑ 試験科目と試験時間 (しけんかもく しけんじかん)
言語知識 (文字・語彙) <25 分> / 言語知識 (文法)・読解 <50 分> / 聴解 <30 分>

☑ N5 の合否の判定 (ごうひ はんてい)
「得点区分別得点」と、それらを合計した「総合得点」の二つで合否判定を行います。得点区分ごとに基準点が設けられており、一つでも基準点に達していない場合は、総合得点が高くても不合格になります。

総合得点 (そうごうとくてん)得点区分別得点 (とくてんくぶんべつとくてん)
言語知識 (文字・語彙・文法)・読解聴解
得点の範囲 (とくてん はんい)合格点 (ごうかくてん)得点の範囲
0〜180 点80 点0〜120 点

試験日、出願のてつづきや、出願の手続きのしかたなど、「日本語能力試験」の詳しい情報は、日本語能力試験のウェブサイト http://www.jlpt.jp をご参照ください。


この本のつかいかた (ほん)
How to use this book / Cách sử dụng quyển sách này

<かんじ&ことば> Kanji and Vocabulary / Hán tự & Từ vựng

  • 第 1 週と第 2 週の 1日目から 6日目までを「かんじとことば」をべんきょうします。
  • 7日目は、その週にべんきょうしたことをかくにんする「まとめもんだい」です。

(Image shows the layout of a study day)
1 はじめに、このもんだいを、やってみましょう。
First, try answering the question.
Trước tiên, hãy thử làm câu này.

2 この日におぼえたいかんじとことばです。
These are the kanji and vocabulary you should learn for this day.
Hán tự và từ vựng cần ghi nhớ vào ngày này.

3 れんしゅうもんだいです。こたえは、つぎの日の右ページの下にあります。
These are practice questions. The answers are on the bottom of the page on the right in the section for the next day’s lesson.
Bài tập luyện tập. Câu trả lời nằm ở dưới trang bên phải của ngày tiếp theo.

Link tải Drive: https://drive.google.com/file/d/1v1d40qXzlWWOOnKqCSA3QF2iH0J1oDEH/view?usp=sharing